Naby Youssouf Oulare 25 | |
Ugur Akdemir (Kiến tạo: Mete Kaan Demir) 31 | |
Gabriel Torje 34 | |
Mete Kaan Demir 42 | |
Enes Keskin 43 | |
Gokhan Alsan (Thay: Melih Okutan) 46 | |
Dino Ndlovu (Thay: Ibrahima Balde) 46 | |
Joel Ngandu Kayamba (Thay: Mehmet Zahit Cinar) 46 | |
Veaceslav Posmac 51 | |
Baris Alici (Thay: Jaime Ayovi) 68 | |
Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Gabriel Torje) 69 | |
Ozgur Cek (Thay: Erkan Eyibil) 69 | |
Furkan Demir (Thay: Bevic Moussiti-Oko) 69 | |
Adel Bettaieb (Thay: Safa Kinali) 70 | |
Alex Aparecido de Souza Alccntara (Thay: Dejvi Bregu) 71 | |
Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Ensar Kemaloglu) 73 | |
Wu Shaocong (Thay: Bugra Cagiran) 74 | |
Ozkan Yigiter (Thay: Tiago Rodrigues) 80 | |
Musa Cagiran 82 | |
Oltan Karakullukcu (Thay: Enes Keskin) 82 | |
Erdal Ozturk (Thay: Olarenwaju Kayode) 82 | |
Kubilay Sonmez (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 83 | |
Hayrullah Erkip (Thay: Enes Keskin) 85 | |
Muhammed Himmet Erturk 86 | |
Safa Kinali (Kiến tạo: Dino Ndlovu) 87 | |
Baris Alici (Kiến tạo: Mete Kaan Demir) 88 | |
Joel Ngandu Kayamba (Thay: Hakan Bilgic) 88 | |
Abdoulaye Diarrassouba (Thay: Oguz Guctekin) 88 | |
Naby Youssouf Oulare 90+4' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Boluspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Boluspor
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 19
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Boluspor
| Thay người | |||
| 69’ | Erkan Eyibil Ozgur Cek | 69’ | Bevic Moussiti-Oko Furkan Demir |
| 73’ | Ensar Kemaloglu Chukwuma Emmanuel Akabueze | 70’ | Safa Kinali Adel Bettaieb |
| 74’ | Bugra Cagiran Wu Shaocong | 83’ | Guy Lucien Michel Landel Kubilay Sonmez |
| 82’ | Olarenwaju Kayode Erdal Ozturk | 88’ | Hakan Bilgic Joel Ngandu Kayamba |
| 82’ | Enes Keskin Oltan Karakullukcu | 88’ | Oguz Guctekin Abdoulaye Diarrassouba |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ertugrul Cetin | Joel Ngandu Kayamba | ||
Wu Shaocong | Batuhan Isciler | ||
Erdal Ozturk | Kubilay Sonmez | ||
Yasin Gureler | Adel Bettaieb | ||
Yigit Efe Demir | Mustafa Sengul | ||
Oltan Karakullukcu | Furkan Demir | ||
Ugur Akdemir | Kerem Paykoc | ||
Chukwuma Emmanuel Akabueze | Tolunay Artuc | ||
Melih Bostan | Abdoulaye Diarrassouba | ||
Eralp Aydin | Ismail Cipe | ||
Ozgur Cek | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch