Metehan Mert (Kiến tạo: Dmytro Hrechyshkin) 34 | |
Sintayehu Sallalich 45+1' | |
Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Kerim Avci) 46 | |
Matej Pucko (Thay: Beykan Simsek) 46 | |
Remi Mulumba 48 | |
Lokman Gor 56 | |
Cuneyt Koz (Thay: Lokman Gor) 60 | |
Suleyman Lus (Thay: Guido Kocer) 60 | |
Abdullah Balikci (Thay: Mehmet Ozcan) 72 | |
Sandro Lima (Kiến tạo: Dmytro Hrechyshkin) 75 | |
Philippe Keny 77 | |
Aaron Tshibola 79 | |
Aksel Aktas (Thay: Sintayehu Sallalich) 81 | |
Ilker Karakas (Thay: Sandro Lima) 85 | |
Serdarcan Eralp (Thay: Baris Alici) 90 | |
Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Aaron Tshibola) 90 | |
Ramazan Kose 90+3' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Bandirmaspor
46 Kiểm soát bóng 54
19 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Bandirmaspor
| Thay người | |||
| 81’ | Sintayehu Sallalich Aksel Aktas | 46’ | Kerim Avci Chukwuma Emmanuel Akabueze |
| 85’ | Sandro Lima Ilker Karakas | 46’ | Beykan Simsek Matej Pucko |
| 90’ | Baris Alici Serdarcan Eralp | 60’ | Lokman Gor Cuneyt Koz |
| 90’ | Aaron Tshibola Sami Gokhan Altiparmak | 60’ | Guido Kocer Suleyman Lus |
| 72’ | Mehmet Ozcan Abdullah Balikci | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Huseyin Koc | ||
Arda Kizildag | Alpay Koldas | ||
Mert Kula | Cuneyt Koz | ||
Aksel Aktas | Suleyman Lus | ||
Blessing Eleke | Abdullah Balikci | ||
Serdarcan Eralp | Chukwuma Emmanuel Akabueze | ||
Abdullah Sahindere | Matej Pucko | ||
Furkan Seker | Berke Gorgun | ||
Sami Gokhan Altiparmak | |||
Ilker Karakas | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch