Abdullah Durak 7 | |
Tiago Rodrigues (Thay: Abdullah Durak) 46 | |
Ivan Ikic (Thay: Erkan Eyibil) 46 | |
Deniz Kadah (Thay: Onur Efe) 55 | |
Efe Sarikaya (Thay: Mohammad Naderi) 55 | |
Souleymane Doukara (Thay: Jaime Ayovi) 59 | |
Ibrahim Ozturk (Thay: Kutay Yokuslu) 67 | |
Gabriel Torje (Thay: Moha) 69 | |
Gabriel Torje 76 | |
Hayrullah Erkip (Thay: Mete Kaan Demir) 84 | |
Eren Karatas 85 | |
Hayrullah Erkip 87 | |
Ozgur Ozkaya (Thay: Eren Erdogan) 90 | |
Yusuf Tekin (Thay: Tolga Unlu) 90 | |
Eren Erdogan 90+1' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Altay
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Altay
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Altay
| Thay người | |||
| 46’ | Erkan Eyibil Ivan Ikic | 55’ | Onur Efe Deniz Kadah |
| 46’ | Abdullah Durak Tiago Rodrigues | 55’ | Mohammad Naderi Efe Sarikaya |
| 59’ | Jaime Ayovi Souleymane Doukara | 67’ | Kutay Yokuslu Ibrahim Ozturk |
| 69’ | Moha Gabriel Torje | 90’ | Eren Erdogan Ozgur Ozkaya |
| 84’ | Mete Kaan Demir Hayrullah Erkip | 90’ | Tolga Unlu Yusuf Tekin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chukwuma Emmanuel Akabueze | Mustafa Caliskan | ||
Ugur Akdemir | Arda Gezer | ||
Eralp Aydin | Mehmet Gunduz | ||
Ebrar Yigit Aydin | Deniz Kadah | ||
Souleymane Doukara | Ali Kizilkuyu | ||
Hayrullah Erkip | Ozgur Ozkaya | ||
Ivan Ikic | Ibrahim Ozturk | ||
Abdullah Sahindere | Efe Sarikaya | ||
Tiago Rodrigues | Yusuf Tekin | ||
Gabriel Torje | Murat Uluc | ||
Nhận định Genclerbirligi vs Altay
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
