Anh ấy bị đuổi! Thalisson nhận thẻ vàng thứ hai.
Jo Jin-ho 17 | |
Ogulcan Ulgun 28 | |
Umut Nayir 45+2' | |
Enis Bardhi (Kiến tạo: Alassane Ndao) 49 | |
Metehan Mimaroglu (Thay: Zan Zuzek) 56 | |
Morten Bjorlo (Thay: Melih Ibrahimoglu) 67 | |
Sekou Koita (Thay: Goktan Gurpuz) 67 | |
Rahim Dursun (Thay: Matej Hanousek) 67 | |
Dimitris Goutas 68 | |
Thalisson 78 | |
Henry Onyekuru (Thay: Franco Tongya) 79 | |
Josip Calusic (Thay: Enis Bardhi) 80 | |
Riechedly Bazoer 86 | |
Yasir Subasi (Thay: Alassane Ndao) 90 | |
Mucat Ibrahimoglu (Thay: Jo Jin-ho) 90 | |
Pedro Pereira 90+4' | |
Morten Bjorlo 90+4' | |
Thalisson 90+7' |
Thống kê trận đấu Gençlerbirliği vs Konyaspor


Diễn biến Gençlerbirliği vs Konyaspor
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Ankara.
Morten Bjorlo (Konyaspor) nhận thẻ vàng.
Halil Umut Meler cho Genclerbirligi hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pedro Pereira của Genclerbirligi đã bị phạt thẻ ở Ankara.
Ở Ankara, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Konyaspor.
Ném biên cho Konyaspor tại Eryaman Stadyumu.
Mucat Ibrahimoglu vào thay Jo Jin-ho cho Konyaspor tại Eryaman Stadyumu.
Yasir Subasi vào thay Alassane Ndao cho đội khách.
Konyaspor có một quả phát bóng lên.
Konyaspor cần phải cẩn trọng. Genclerbirligi có một quả ném biên tấn công.
Genclerbirligi thực hiện quả ném biên trong phần sân của Konyaspor.
Halil Umut Meler cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Ankara.
Riechedly Bazoer (Konyaspor) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Halil Umut Meler.
Ở Ankara, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Konyaspor tại Eryaman Stadyumu.
Pedro Pereira của Genclerbirligi tung cú sút nhưng không trúng đích.
Liệu Genclerbirligi có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Gençlerbirliği vs Konyaspor
Gençlerbirliği (5-4-1): Erhan Erenturk (18), Pedro Pereira (13), Zan Zuzek (4), Dimitrios Goutas (6), Thalisson Da Silva (2), Matej Hanousek (23), Goktan Gurpuz (11), Tom Dele-Bashiru (15), Oğulcan Ülgün (35), Franco Tongya (70), M'Baye Niang (29)
Konyaspor (4-1-4-1): Bahadir Han Gungordu (13), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Riechedly Bazoer (20), Jo Jin-ho (21), Alassane Ndao (18), Melih Ibrahimoğlu (77), Enis Bardhi (10), Yhoan Andzouana (23), Jackson Muleka (40), Umut Nayir (22)


| Thay người | |||
| 56’ | Zan Zuzek Metehan Mimaroglu | 67’ | Melih Ibrahimoglu Morten Bjorlo |
| 67’ | Matej Hanousek Rahim Dursun | 80’ | Enis Bardhi Josip Calusic |
| 67’ | Goktan Gurpuz Sekou Koita | 90’ | Alassane Ndao Yasir Subasi |
| 79’ | Franco Tongya Henry Onyekuru | 90’ | Jo Jin-ho Mucat Ibrahimoglu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Samed Onur | Pedrinho | ||
Rahim Dursun | Morten Bjorlo | ||
Kevin Csoboth | Deniz Ertaş | ||
Furkan Ayaz Ozcan | Marius Stefanescu | ||
Henry Onyekuru | Yasir Subasi | ||
Ricardo Velho | Josip Calusic | ||
Sekou Koita | Tunahan Taşçı | ||
Metehan Mimaroglu | Mucat Ibrahimoglu | ||
Sinan Osmanoglu | Melih Bostan | ||
Firatcan Uzum | Kaan Akyazi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gençlerbirliği
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 20 | 32 | T T H B T | |
| 2 | 13 | 9 | 4 | 0 | 18 | 31 | T T T T T | |
| 3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 11 | 28 | T T H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | T H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 5 | 2 | 9 | 23 | B B T T H | |
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 0 | 22 | T B H H T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | T H B T H | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | T B H H B | |
| 9 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | T T B T H | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H T H B | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -10 | 14 | B B T B H | |
| 13 | 13 | 3 | 4 | 6 | 1 | 13 | H T T B B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B H B B T | |
| 15 | 13 | 3 | 2 | 8 | -6 | 11 | T B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | T B B B H | |
| 17 | 13 | 1 | 6 | 6 | -18 | 9 | B H T B B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -11 | 8 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch