Thứ Sáu, 28/11/2025
Jo Jin-ho
17
Ogulcan Ulgun
28
Umut Nayir
45+2'
Enis Bardhi (Kiến tạo: Alassane Ndao)
49
Metehan Mimaroglu (Thay: Zan Zuzek)
56
Morten Bjorlo (Thay: Melih Ibrahimoglu)
67
Sekou Koita (Thay: Goktan Gurpuz)
67
Rahim Dursun (Thay: Matej Hanousek)
67
Dimitris Goutas
68
Thalisson
78
Henry Onyekuru (Thay: Franco Tongya)
79
Josip Calusic (Thay: Enis Bardhi)
80
Riechedly Bazoer
86
Yasir Subasi (Thay: Alassane Ndao)
90
Mucat Ibrahimoglu (Thay: Jo Jin-ho)
90
Pedro Pereira
90+4'
Morten Bjorlo
90+4'
Thalisson
90+7'

Thống kê trận đấu Gençlerbirliği vs Konyaspor

số liệu thống kê
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
Konyaspor
Konyaspor
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 23
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gençlerbirliği vs Konyaspor

Tất cả (134)
90+7' Anh ấy bị đuổi! Thalisson nhận thẻ vàng thứ hai.

Anh ấy bị đuổi! Thalisson nhận thẻ vàng thứ hai.

90+6'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Ankara.

90+4' Morten Bjorlo (Konyaspor) nhận thẻ vàng.

Morten Bjorlo (Konyaspor) nhận thẻ vàng.

90+4'

Halil Umut Meler cho Genclerbirligi hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4' Pedro Pereira của Genclerbirligi đã bị phạt thẻ ở Ankara.

Pedro Pereira của Genclerbirligi đã bị phạt thẻ ở Ankara.

90+4'

Ở Ankara, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+3'

Đá phạt cho Konyaspor.

90+3'

Ném biên cho Konyaspor tại Eryaman Stadyumu.

90+2'

Mucat Ibrahimoglu vào thay Jo Jin-ho cho Konyaspor tại Eryaman Stadyumu.

90+2'

Yasir Subasi vào thay Alassane Ndao cho đội khách.

90+1'

Konyaspor có một quả phát bóng lên.

90'

Konyaspor cần phải cẩn trọng. Genclerbirligi có một quả ném biên tấn công.

88'

Genclerbirligi thực hiện quả ném biên trong phần sân của Konyaspor.

87'

Halil Umut Meler cho đội khách hưởng một quả ném biên.

87'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Ankara.

86' Riechedly Bazoer (Konyaspor) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Halil Umut Meler.

Riechedly Bazoer (Konyaspor) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Halil Umut Meler.

85'

Ở Ankara, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

85'

Phát bóng lên cho Konyaspor tại Eryaman Stadyumu.

85'

Pedro Pereira của Genclerbirligi tung cú sút nhưng không trúng đích.

83'

Liệu Genclerbirligi có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

82'

Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Gençlerbirliği vs Konyaspor

Gençlerbirliği (5-4-1): Erhan Erenturk (18), Pedro Pereira (13), Zan Zuzek (4), Dimitrios Goutas (6), Thalisson Da Silva (2), Matej Hanousek (23), Goktan Gurpuz (11), Tom Dele-Bashiru (15), Oğulcan Ülgün (35), Franco Tongya (70), M'Baye Niang (29)

Konyaspor (4-1-4-1): Bahadir Han Gungordu (13), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Riechedly Bazoer (20), Jo Jin-ho (21), Alassane Ndao (18), Melih Ibrahimoğlu (77), Enis Bardhi (10), Yhoan Andzouana (23), Jackson Muleka (40), Umut Nayir (22)

Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
5-4-1
18
Erhan Erenturk
13
Pedro Pereira
4
Zan Zuzek
6
Dimitrios Goutas
2
Thalisson Da Silva
23
Matej Hanousek
11
Goktan Gurpuz
15
Tom Dele-Bashiru
35
Oğulcan Ülgün
70
Franco Tongya
29
M'Baye Niang
22
Umut Nayir
40
Jackson Muleka
10
Enis Bardhi
77
Melih Ibrahimoğlu
18
Alassane Ndao
23
Yhoan Andzouana
20
Riechedly Bazoer
12
Guilherme
4
Adil Demirbağ
21
Jo Jin-ho
13
Bahadir Han Gungordu
Konyaspor
Konyaspor
4-1-4-1
Thay người
56’
Zan Zuzek
Metehan Mimaroglu
67’
Melih Ibrahimoglu
Morten Bjorlo
67’
Matej Hanousek
Rahim Dursun
80’
Enis Bardhi
Josip Calusic
67’
Goktan Gurpuz
Sekou Koita
90’
Alassane Ndao
Yasir Subasi
79’
Franco Tongya
Henry Onyekuru
90’
Jo Jin-ho
Mucat Ibrahimoglu
Cầu thủ dự bị
Samed Onur
Pedrinho
Rahim Dursun
Morten Bjorlo
Kevin Csoboth
Deniz Ertaş
Furkan Ayaz Ozcan
Marius Stefanescu
Henry Onyekuru
Yasir Subasi
Ricardo Velho
Josip Calusic
Sekou Koita
Tunahan Taşçı
Metehan Mimaroglu
Mucat Ibrahimoglu
Sinan Osmanoglu
Melih Bostan
Firatcan Uzum
Kaan Akyazi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
05/09 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Gençlerbirliği

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Konyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1310212032T T H B T
2FenerbahçeFenerbahçe139401831T T T T T
3TrabzonsporTrabzonspor138411128T T H H T
4SamsunsporSamsunspor13661724T H T T H
5GoztepeGoztepe13652923B B T T H
6Gaziantep FKGaziantep FK13643022T B H H T
7BeşiktaşBeşiktaş13634521T H B T H
8AlanyasporAlanyaspor13364-115T B H H B
9KonyasporKonyaspor13436-215B T B B H
10KocaelisporKocaelispor13436-415T T B T H
11RizesporRizespor13355-514H H T H B
12AntalyasporAntalyaspor13427-1014B B T B H
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir13346113H T T B B
14KasımpaşaKasımpaşa13346-513B H B B T
15GençlerbirliğiGençlerbirliği13328-611T B B T B
16EyupsporEyupspor13238-99T B B B H
17KayserisporKayserispor13166-189B H T B B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk13229-118B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow