Thứ Tư, 10/09/2025
(og) Pedro Pereira
14
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Archie Brown)
35
Youssef En-Nesyri
41
Ogulcan Ulgun (Thay: Metehan Mimaroglu)
46
Jayden Oosterwolde (Thay: Archie Brown)
57
Ismail Yuksek (Thay: Fred)
58
Abdurrahim Dursun (Thay: Moussa Kyabou)
59
Zan Zuzek
60
Dimitrios Goutas
65
Sebastian Szymanski (Thay: Anderson Talisca)
68
Mert Muldur (Thay: Oguz Aydin)
68
M'Baye Niang (Thay: Matej Hanousek)
70
Cengiz Under (Thay: Irfan Kahveci)
82
Samed Onur (Thay: Goktan Gurpuz)
88
Sinan Osmanoglu (Thay: Zan Zuzek)
88

Thống kê trận đấu Gençlerbirliği vs Fenerbahçe

số liệu thống kê
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
Fenerbahçe
Fenerbahçe
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gençlerbirliği vs Fenerbahçe

Tất cả (101)
90+4'

Adama Traore của Genclerbirligi có cú sút nhưng không trúng đích.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân, Fenerbahce được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.

90+3'

Genclerbirligi được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Ném biên cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.

89'

Ném biên cho Genclerbirligi.

88'

Sinan Osmanoglu thay thế Zan Zuzek cho Genclerbirligi tại Eryaman Stadyumu.

88'

Huseyin Eroglu (Genclerbirligi) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Samed Onur thay thế Goktan Gurpuz.

88'

Phát bóng lên cho Fenerbahce tại Eryaman Stadyumu.

87'

Cagdas Altay chỉ định một quả đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà của họ.

86'

Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà của họ.

85'

Cagdas Altay trao cho đội khách một quả ném biên.

84'

Liệu Genclerbirligi có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Fenerbahce không?

83'

Cagdas Altay chỉ định một quả đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà của họ.

83'

Genclerbirligi được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Đội khách đã thay Irfan Kahveci bằng Cengiz Under. Zeki Murat Gole do đó thực hiện sự thay đổi thứ năm của mình.

81'

Cagdas Altay chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Irfan Kahveci của Fenerbahce vẫn đang nằm sân.

78'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

76'

Fenerbahce có một quả phát bóng lên.

75'

Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.

74'

Cagdas Altay thổi phạt việt vị Youssef En-Nesyri của Fenerbahce.

Đội hình xuất phát Gençlerbirliği vs Fenerbahçe

Gençlerbirliği (4-2-3-1): Gokhan Akkan (1), Pedro Pereira (13), Thalisson Kelven da Silva (2), Dimitrios Goutas (6), Matej Hanousek (23), Zan Zuzek (4), Goktan Gurpuz (11), Adama Traoré (20), Moussa Kyabou (81), Metehan Mimaroglu (10), Sekou Koita (22)

Fenerbahçe (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Oguz Aydin (70), Milan Škriniar (37), Çağlar Söyüncü (4), Archie Brown (33), Edson Álvarez (11), Fred (7), İrfan Kahveci (17), Talisca (94), Nene Dorgeles (45), Youssef En-Nesyri (19)

Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
4-2-3-1
1
Gokhan Akkan
13
Pedro Pereira
2
Thalisson Kelven da Silva
6
Dimitrios Goutas
23
Matej Hanousek
4
Zan Zuzek
11
Goktan Gurpuz
20
Adama Traoré
81
Moussa Kyabou
10
Metehan Mimaroglu
22
Sekou Koita
19
Youssef En-Nesyri
45
Nene Dorgeles
94
Talisca
17
İrfan Kahveci
7
Fred
11
Edson Álvarez
33
Archie Brown
4
Çağlar Söyüncü
37
Milan Škriniar
70
Oguz Aydin
40
Dominik Livaković
Fenerbahçe
Fenerbahçe
4-2-3-1
Thay người
46’
Metehan Mimaroglu
Oğulcan Ülgün
57’
Archie Brown
Jayden Oosterwolde
59’
Moussa Kyabou
Rahim Dursun
58’
Fred
İsmail Yüksek
70’
Matej Hanousek
M'Baye Niang
68’
Oguz Aydin
Mert Müldür
88’
Zan Zuzek
Sinan Osmanoglu
68’
Anderson Talisca
Sebastian Szymański
88’
Goktan Gurpuz
Samed Onur
82’
Irfan Kahveci
Cengiz Ünder
Cầu thủ dự bị
Ebrar Yigit Aydin
İrfan Can Eğribayat
Erhan Erenturk
Levent Mercan
Sinan Osmanoglu
Jayden Oosterwolde
Yigit Hamza Aydar
Yigit Efe Demir
Rahim Dursun
Mert Müldür
Samed Onur
Sebastian Szymański
Dilhan Demir
İsmail Yüksek
Oğulcan Ülgün
Sofyan Amrabat
M'Baye Niang
Cengiz Ünder
Ayaz Ozcan
Cenk Tosun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
26/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Gençlerbirliği

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
Giao hữu
01/08 - 2025
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahçe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2025
Champions League
28/08 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/08 - 2025
Champions League
21/08 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
07/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025
27/07 - 2025
24/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray44001212T T T T
2TrabzonsporTrabzonspor4310310T T T H
3GoztepeGoztepe422058T H T H
4KonyasporKonyaspor321067T T H
5FenerbahçeFenerbahçe321047H T T
6SamsunsporSamsunspor321027T T H
7AntalyasporAntalyaspor420206T T B B
8Gaziantep FKGaziantep FK4202-46B B T T
9AlanyasporAlanyaspor311114H B T
10EyupsporEyupspor4112-34B B T H
11BeşiktaşBeşiktaş2101-13T B
12Fatih KaragumrukFatih Karagumruk3102-43B B T
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir202002H H
14KayserisporKayserispor3021-42H B H
15KocaelisporKocaelispor4013-41B B B H
16RizesporRizespor3012-51B H B
17KasımpaşaKasımpaşa3003-30B B B
18GençlerbirliğiGençlerbirliği4004-50B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow