![]() Martin Rauschenberg 3 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Anton Kurochkin) 14 | |
![]() Gustav Broman 53 | |
![]() Alexander Johansson 54 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko 55 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Kiến tạo: Isak Bjerkebo) 58 | |
![]() Oliver Alfonsi (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 63 | |
![]() Jacob Hjelte (Thay: Henrik Bellman) 69 | |
![]() Sebastian Friman (Thay: Anton Lundin) 73 | |
![]() Lukas Lagerfeldt 74 | |
![]() Aulon Bitiqi (Thay: Anton Kurochkin) 75 | |
![]() Azeez Temitope Yusuf (Thay: Alexander Johansson) 75 | |
![]() Robin Tranberg 77 | |
![]() York Rafael 86 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Robin Tranberg) 87 | |
![]() Leo Frigell Jansson (Thay: Isak Bjerkebo) 87 | |
![]() Gustav Friberg 90+2' | |
![]() (Pen) Aulon Bitiqi 90+3' |
Thống kê trận đấu Gefle vs Varbergs BoIS FC
số liệu thống kê

Gefle

Varbergs BoIS FC
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gefle vs Varbergs BoIS FC
Gefle (3-4-3): Oscar Jonsson (1), Jesper Merbom Adolfsson (3), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Gustav Friberg (15), Adrian Edqvist (7), Iu Ranera (44), Lukas Lagerfeldt (6), York Rafael (24), Oscar Tomas Lundin (8), Leo Englund (11), Henrik Bellman (12)
Varbergs BoIS FC (4-4-2): Fredrik Andersson (29), Kevin Custovic (18), Niklas Dahlström (4), Gustav Broman (2), Oskar Sverrisson (5), Anton Kurochkin (9), Olle Edlund (13), Robin Tranberg (7), Isak Bjerkebo (11), Kevin Appiah Nyarko (19), Alexander Johansson (16)

Gefle
3-4-3
1
Oscar Jonsson
3
Jesper Merbom Adolfsson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
15
Gustav Friberg
7
Adrian Edqvist
44
Iu Ranera
6
Lukas Lagerfeldt
24
York Rafael
8
Oscar Tomas Lundin
11
Leo Englund
12
Henrik Bellman
16 2
Alexander Johansson
19
Kevin Appiah Nyarko
11
Isak Bjerkebo
7
Robin Tranberg
13
Olle Edlund
9
Anton Kurochkin
5
Oskar Sverrisson
2
Gustav Broman
4
Niklas Dahlström
18
Kevin Custovic
29
Fredrik Andersson

Varbergs BoIS FC
4-4-2
Thay người | |||
69’ | Henrik Bellman Jacob Hjelte | 63’ | Kevin Appiah Nyarko Oliver Alfonsi |
73’ | Anton Lundin Sebastian Friman | 75’ | Anton Kurochkin Aulon Bitiqi |
75’ | Alexander Johansson Yusuf Abdulazeez | ||
87’ | Robin Tranberg Hampus Zackrisson | ||
87’ | Isak Bjerkebo Leo Frigell Jansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Hjelte | Aulon Bitiqi | ||
Tobias Johansson | Liam Olausson | ||
Alvin Laettman | Hampus Zackrisson | ||
Constantino Capotondi | Viktor Dryselius | ||
Kevin Persson | Leo Frigell Jansson | ||
Sebastian Friman | Yusuf Abdulazeez | ||
Oliver Alfonsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | T B T B T |
2 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 13 | 28 | H T B H H |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | H B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B T B H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H H T T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 4 | 21 | H H B T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | H B B H T |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | 1 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B H B H T |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại