Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Gefle vs IK Brage hôm nay 05-10-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 05/10

Kết thúc

Gefle

Gefle

2 : 1

IK Brage

IK Brage

Hiệp một: 2-1
T7, 20:00 05/10/2024
Vòng 26 - Hạng 2 Thụy Điển
Gavlevallen
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Samuel Adrian
8
Leo Englund (Kiến tạo: Samuel Adrian)
30
Pontus Jonsson (Thay: Emil Tot Wikstroem)
35
Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Pontus Jonsson)
39
Ferhan Abic (Thay: Cesar Weilid)
70
Adil Titi (Thay: Gustav Berggren)
70
Iu Ranera (Thay: Samuel Adrian)
78
Kevin Persson (Thay: York Rafael)
78
Gustav Friberg (Thay: Leo Englund)
85
Sebastian Friman (Thay: Adrian Edquist)
90
Mathias Nilsson
90+3'
Henry Sletsjoee
90+9'
Samouil Izountouemoi
90+9'

Thống kê trận đấu Gefle vs IK Brage

số liệu thống kê
Gefle
Gefle
IK Brage
IK Brage
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gefle vs IK Brage

Gefle (4-3-3): Mathias Nilsson (22), Adrian Edqvist (7), Jesper Merbom Adolfsson (3), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Christoffer Aspgren (19), Lukas Lagerfeldt (6), York Rafael (24), Samuel Adrian (35), Samouil Izountouemoi (10), Leo Englund (11), Oscar Tomas Lundin (8)

IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Oskar Ågren (5), Christopher Redenstrand (23), Johan Arvidsson (11), Henry Sletsjøe (21), Gustav Berggren (10), Emil Tot Wikström (7), Ieltsin Camoes (12), Amar Muhsin (33)

Gefle
Gefle
4-3-3
22
Mathias Nilsson
7
Adrian Edqvist
3
Jesper Merbom Adolfsson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
19
Christoffer Aspgren
6
Lukas Lagerfeldt
24
York Rafael
35
Samuel Adrian
10
Samouil Izountouemoi
11
Leo Englund
8
Oscar Tomas Lundin
33
Amar Muhsin
12
Ieltsin Camoes
7
Emil Tot Wikström
10
Gustav Berggren
21
Henry Sletsjøe
11
Johan Arvidsson
23
Christopher Redenstrand
5
Oskar Ågren
2
Alexander Zetterstroem
22
Cesar Weilid
1
Viktor Frodig
IK Brage
IK Brage
4-4-2
Thay người
78’
York Rafael
Kevin Persson
35’
Emil Tot Wikstroem
Pontus Jonsson
78’
Samuel Adrian
Iu Ranera
70’
Gustav Berggren
Adil Titi
85’
Leo Englund
Gustav Friberg
70’
Cesar Weilid
Ferhan Abic
90’
Adrian Edquist
Sebastian Friman
Cầu thủ dự bị
Oscar Jonsson
Andre Bernardini
Niclas Hakansson
Walemark Walemark
Sebastian Friman
Malte Persson
Gustav Friberg
Adil Titi
Kevin Persson
Jacob Stensson
Alvin Laettman
Pontus Jonsson
Iu Ranera
Ferhan Abic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
28/01 - 2023
H1: 0-1
Hạng 2 Thụy Điển
20/05 - 2023
H1: 0-1
Giao hữu
30/06 - 2023
H1: 0-0
Hạng 2 Thụy Điển
05/08 - 2023
H1: 0-0
29/06 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Gefle

Giao hữu
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 2-1
29/09 - 2024

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
23/05 - 2025
18/05 - 2025
14/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-0
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF96301321T H T H T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC9621920T T T B T
3IK OddevoldIK Oddevold9612619B T T T T
4OergryteOergryte95311318B T H T T
5Landskrona BoISLandskrona BoIS9441316T T H H B
6Vasteraas SKVasteraas SK9432-215H H T B T
7Falkenbergs FFFalkenbergs FF9342413T B H H T
8Oestersunds FKOestersunds FK9333012T T B H B
9GIF SundsvallGIF Sundsvall9324-111T H B T B
10IK BrageIK Brage9324-211T B B B T
11Sandvikens IFSandvikens IF9324-611B B T H B
12Utsiktens BKUtsiktens BK9243110H H H T H
13Helsingborgs IFHelsingborgs IF9315-510B B T H B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF9216-87B H B T B
15Orebro SKOrebro SK9027-112B H B B H
16UmeaaUmeaa9018-141B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow