Chủ Nhật, 25/05/2025
Carlo Holse (Kiến tạo: Olivier Ntcham)
5
Ertugrul Ersoy
29
Kacper Kozlowski
41
Furkan Soyalp (Thay: Cyril Mandouki)
46
Enric Saborit (Thay: Ertugrul Ersoy)
46
Salem M'Bakata (Thay: Omurcan Artan)
46
Landry Dimata (Thay: Kingsley Schindler)
60
Emre Tasdemir (Thay: Kacper Kozlowski)
69
Youssef Ait Bennasser
77
Celil Yuksel (Thay: Carlo Holse)
79
Celil Yuksel
83
Ilker Karakas (Thay: Godfrey Stephen)
84
Ercan Kara (Thay: Olivier Ntcham)
90
Soner Aydogdu (Thay: Arbnor Muja)
90
Gaetan Laura (Thay: Marius Mouandilmadji)
90
Enric Saborit
90+5'
Landry Dimata
90+5'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Samsunspor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Samsunspor
Samsunspor
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 15
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Samsunspor

Tất cả (132)
90+6'

Emre Kargin ra hiệu cho một quả ném biên của Gaziantep ở phần sân của Samsunspor.

90+5' Enric Saborit của Gaziantep đã bị phạt thẻ ở Gaziantep.

Enric Saborit của Gaziantep đã bị phạt thẻ ở Gaziantep.

90+5' Nany Dimata (Samsunspor) đã nhận thẻ vàng từ Emre Kargin.

Nany Dimata (Samsunspor) đã nhận thẻ vàng từ Emre Kargin.

90+4'

Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Emre Kargin trao.

90+4'

Emre Kargin ra hiệu cho một quả ném biên cho Gaziantep, gần khu vực của Samsunspor.

90+3'

Emre Kargin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Samsunspor.

90+2'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Samsunspor.

90+2'

Gaziantep thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Samsunspor.

90+2'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+2'

Ném biên cho Gaziantep ở phần sân nhà.

90+1'

Ném biên cho Samsunspor tại sân vận động Gaziantep.

90+1'

Liệu Gaziantep có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Samsunspor không?

90+1'

Đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà.

90'

Samsunspor thực hiện sự thay đổi thứ năm với Soner Aydogdu thay thế Arbnor Muja.

90'

Ercan Kara thay thế Olivier Ntcham cho đội khách.

90'

Thomas Reis (Samsunspor) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Gaetan Laura thay thế Marius Mouandilmadji.

90'

Samsunspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Gaziantep đẩy lên tấn công qua Emre Tasdemir, cú dứt điểm vào khung thành bị cản phá.

88'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Gaziantep.

88'

Ở Gaziantep, Samsunspor tấn công qua Marius Mouandilmadji. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

87'

Emre Kargin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Samsunspor

Gaziantep FK (4-2-3-1): Sokratis Dioudis (1), Omurcan Artan (27), Arda Kizildag (4), Ertugrul Ersoy (5), Godfrey Bitok Stephen (15), Cyril Mandouki (14), Alexandru Maxim (44), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Mustafa Eskihellac (7), Kenan Kodro (19)

Samsunspor (4-1-4-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Kingsley Schindler (17), Carlo Holse (21), Olivier Ntcham (10), Arbnor Muja (7), Marius Mouandilmadji (9)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-2-3-1
1
Sokratis Dioudis
27
Omurcan Artan
4
Arda Kizildag
5
Ertugrul Ersoy
15
Godfrey Bitok Stephen
14
Cyril Mandouki
44
Alexandru Maxim
18
Deian Sorescu
10
Kacper Kozlowski
7
Mustafa Eskihellac
19
Kenan Kodro
9
Marius Mouandilmadji
7
Arbnor Muja
10
Olivier Ntcham
21
Carlo Holse
17
Kingsley Schindler
6
Ait Bennasser
16
Marc Bola
4
Rick Van Drongelen
37
Lubomir Satka
18
Zeki Yavru
1
Okan Kocuk
Samsunspor
Samsunspor
4-1-4-1
Thay người
46’
Omurcan Artan
Salem M'Bakata
60’
Kingsley Schindler
Nany Dimata
46’
Ertugrul Ersoy
Enric Saborit
79’
Carlo Holse
Celil Yuksel
46’
Cyril Mandouki
Furkan Soyalp
90’
Marius Mouandilmadji
Gaetan Laura
69’
Kacper Kozlowski
Emre Tasdemir
90’
Arbnor Muja
Soner Aydogdu
84’
Godfrey Stephen
Ilker Karakas
90’
Olivier Ntcham
Ercan Kara
Cầu thủ dự bị
Ogun Ozcicek
Soner Gonul
Ilker Karakas
Gaetan Laura
Salem M'Bakata
Muhammet Ali Ozbaskici
Mirza Cihan
Nany Dimata
Enric Saborit
Soner Aydogdu
Furkan Soyalp
Celil Yuksel
Emre Tasdemir
Halil Yeral
Mustafa Burak Bozan
Bedirhan Cetin
Eren Erdogan
Haluk Mustafa Tan
Eren Cakir
Ercan Kara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/09 - 2023
19/08 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Samsunspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3529515892T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3615813553B B B B T
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe35121112847T T H B B
9KasimpasaKasimpasa35111410047T H T B H
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11Gaziantep FKGaziantep FK3512815-544B B B H H
12KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
13AntalyasporAntalyaspor3512815-2344B T B H B
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow