Thứ Bảy, 08/11/2025
Mohamed Bayo (Kiến tạo: Kacper Kozlowski)
2
Melih Kabasakal
21
Ali Sowe
29
Zafer Gorgen
30
Ogun Ozcicek (Thay: Alexandru Maxim)
57
(og) Kevin Rodrigues
59
Semih Guler (Thay: Arda Kizildag)
60
Deian Sorescu (Thay: Luis Perez)
61
Taylan Antalyali (Thay: Qazim Laci)
65
Valentin Mihaila (Thay: Jesuran Rak-Sakyi)
65
Taha Sahin
70
(Pen) Deian Sorescu
71
Kevin Rodrigues (Kiến tạo: Melih Kabasakal)
74
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)
77
Mithat Pala (Thay: Casper Hojer)
77
Emmanuel Boateng (Thay: Mohamed Bayo)
81
Juninho Bacuna (Thay: Christopher Lungoyi)
81
Husniddin Aliqulov (Thay: Muhamed Buljubasic)
90
Taylan Antalyali
90+3'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Rizespor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Rizespor
Rizespor
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 6
5 Ném biên 9
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Rizespor

Tất cả (89)
90+7'

Ở Gaziantep, Gaziantep tấn công qua Drissa Camara. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

90+7'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gaziantep.

90+6'

Oguzhan Cakir trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+6'

Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep không?

90+4'

Deian Sorescu của Gaziantep có cú sút nhưng không trúng đích.

90+4'

Oguzhan Cakir trao cho Rizespor một quả phát bóng lên.

90+4'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả ném biên cho Gaziantep, gần khu vực của Rizespor.

90+3' Taylan Antalyali (Rizespor) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Taylan Antalyali (Rizespor) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+3'

Ở Gaziantep, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

90+3'

Bóng an toàn khi Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Giannis Papanikolaou của Rizespor có cú sút nhưng không trúng đích.

90+1'

Phát bóng lên cho Gaziantep tại Sân vận động Kalyon.

90+1'

Rizespor thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Husniddin Aliqulov vào thay Muhamed Buljubasic.

90'

Tình huống nguy hiểm! Đá phạt cho Rizespor gần khu vực cấm địa.

90'

Bóng đi ra ngoài sân, Gaziantep được hưởng quả phát bóng lên.

88'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Rizespor được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Rizespor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Kalyon.

86'

Rizespor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.

84'

Oguzhan Cakir cho Rizespor hưởng quả phát bóng lên.

84'

Gaziantep được hưởng phạt góc.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Rizespor

Gaziantep FK (4-2-3-1): Zafer Gorgen (20), Luis Perez (2), Arda Kızıldağ (4), Myenty Abena (14), Kévin Rodrigues (77), Melih Kabasakal (6), Drissa Camara (3), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Christopher Lungoyi (11), Mohamed Bayo (9)

Rizespor (4-2-3-1): Yahia Fofana (75), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Muhamed Buljubasic (18), Jesurun Rak-Sakyi (19), Qazim Laçi (20), Emrecan Bulut (99), Ali Sowe (9)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-2-3-1
20
Zafer Gorgen
2
Luis Perez
4
Arda Kızıldağ
14
Myenty Abena
77
Kévin Rodrigues
6
Melih Kabasakal
3
Drissa Camara
10
Kacper Kozlowski
44
Alexandru Maxim
11
Christopher Lungoyi
9
Mohamed Bayo
9
Ali Sowe
99
Emrecan Bulut
20
Qazim Laçi
19
Jesurun Rak-Sakyi
18
Muhamed Buljubasic
6
Giannis Papanikolaou
5
Casper Hojer
3
Samet Akaydin
4
Attila Mocsi
37
Taha Şahin
75
Yahia Fofana
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
57’
Alexandru Maxim
Ogün Özçiçek
65’
Jesuran Rak-Sakyi
Valentin Mihăilă
60’
Arda Kizildag
Semih Güler
65’
Qazim Laci
Taylan Antalyali
61’
Luis Perez
Deian Sorescu
77’
Casper Hojer
Mithat Pala
81’
Christopher Lungoyi
Juninho Bacuna
77’
Ali Sowe
Vaclav Jurecka
81’
Mohamed Bayo
Emmanuel Boateng
90’
Muhamed Buljubasic
Husniddin Aliqulov
Cầu thủ dự bị
Ogün Özçiçek
Mithat Pala
Yusuf Kabadayi
Furkan Orak
Juninho Bacuna
Efe Dogan
Badou Ndiaye
Erdem Canpolat
Emmanuel Boateng
Valentin Mihăilă
Nazim Sangare
Altin Zeqiri
Burak Bozan
Modibo Sagnan
Enver Kulasin
Husniddin Aliqulov
Semih Güler
Vaclav Jurecka
Deian Sorescu
Taylan Antalyali

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/12 - 2021
21/05 - 2022
07/11 - 2023
17/03 - 2024
10/12 - 2024
03/05 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray119202029T H T T H
2FenerbahçeFenerbahçe117401325T H T T T
3TrabzonsporTrabzonspor117311024T T T T H
4SamsunsporSamsunspor11551620H H T H T
5GoztepeGoztepe11542719H T B B T
6Gaziantep FKGaziantep FK12543-319H T T B H
7BeşiktaşBeşiktaş11524317H B T H B
8KonyasporKonyaspor11425014H B B T B
9AlanyasporAlanyaspor11353014B H T B H
10RizesporRizespor12354-214T B H H T
11İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir12345213B H T T B
12AntalyasporAntalyaspor11416-813B B B B T
13GençlerbirliğiGençlerbirliği12327-511H T B B T
14KocaelisporKocaelispor11326-511B T T T B
15KasımpaşaKasımpaşa11245-410T H B H B
16KayserisporKayserispor11164-139H B B H T
17EyupsporEyupspor11227-88H B T B B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk11119-134B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow