Liệu Gaziantep có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kocaeli không?
![]() Melih Kabasakal 20 | |
![]() Karol Linetty 23 | |
![]() Ogun Ozcicek 38 | |
![]() Botond Balogh 43 | |
![]() Badou Ndiaye (Thay: Ogun Ozcicek) 46 | |
![]() Muharrem Cinan (Thay: Massadio Haidara) 46 | |
![]() Daniel Agyei (Thay: Darko Churlinov) 46 | |
![]() Tayyib Sanuc 53 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Thay: Samet Yalcin) 65 | |
![]() Show (Thay: Joseph Boende) 66 | |
![]() Hrvoje Smolcic 67 | |
![]() Semih Guler (Thay: Tayyib Sanuc) 70 | |
![]() Yusuf Kabadayi (Thay: Christopher Lungoyi) 70 | |
![]() Kacper Kozlowski (Kiến tạo: Badou Ndiaye) 76 | |
![]() Yusuf Kabadayi 79 | |
![]() Yusuf Kabadayi 82 | |
![]() Enver Kulasin (Thay: Alexandru Maxim) 82 | |
![]() Furkan Gedik (Thay: Karol Linetty) 82 | |
![]() Myenty Abena 84 | |
![]() Drissa Camara (Thay: Deian Sorescu) 89 | |
![]() Can Keles 90+2' | |
![]() Can Keles 90+2' |
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Kocaelispor


Diễn biến Gaziantep FK vs Kocaelispor
Yigit Arslan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà của họ.

Can Keles (Kocaeli) đã bị trọng tài Yigit Arslan rút thẻ đỏ trực tiếp.
Gaziantep được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gaziantep.
Ném biên cho Gaziantep tại Sân vận động Kalyon.
Đội chủ nhà đã thay Deian Sorescu bằng Drissa Camara. Đây là sự thay người thứ năm hôm nay của Burak Yilmaz.
Ném biên cho Kocaeli ở phần sân của Gaziantep.
Kocaeli được hưởng một quả phạt góc do Yigit Arslan trao.
Kocaeli đang tiến lên và Bruno Petkovic có một cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.

Myenty Abena (Gaziantep) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Kocaeli!
Yigit Arslan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân của họ.

Yusuf Kabadayi (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng từ Yigit Arslan.
Kocaeli được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Selcuk Inan (Kocaeli) thực hiện sự thay người thứ năm, với Furkan Gedik thay thế Karol Linetty.
Burak Yilmaz thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại Sân vận động Kalyon với Enver Kulasin thay thế Alexandru Maxim.
Yigit Arslan trao cho Kocaeli một quả phát bóng lên.

V À A A O O O! Yusuf Kabadayi nâng tỷ số cho Gaziantep lên 2-0.
Đá phạt cho Kocaeli ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Kocaelispor
Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Luis Perez (2), Tayyib Talha Sanuç (23), Myenty Abena (14), Kévin Rodrigues (77), Melih Kabasakal (6), Ogün Özçiçek (61), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Christopher Lungoyi (11), Alexandru Maxim (44)
Kocaelispor (4-3-3): Aleksandar Jovanovic (1), Tayfur Bingol (75), Botond Balogh (5), Hrvoje Smolcic (6), Massadio Haïdara (21), Samet Yalcin (23), Karol Linetty (10), Joseph Nonge (98), Can Keleş (70), Bruno Petković (9), Darko Churlinov (17)


Thay người | |||
46’ | Ogun Ozcicek Badou Ndiaye | 46’ | Darko Churlinov Daniel Agyei |
70’ | Tayyib Sanuc Semih Güler | 46’ | Massadio Haidara Muharrem Cinan |
70’ | Christopher Lungoyi Yusuf Kabadayi | 65’ | Samet Yalcin Anfernee Dijksteel |
82’ | Alexandru Maxim Enver Kulasin | 66’ | Joseph Boende Show |
89’ | Deian Sorescu Drissa Camara | 82’ | Karol Linetty Furkan Gedik |
Cầu thủ dự bị | |||
Zafer Gorgen | Gokhan Degirmenci | ||
Drissa Camara | Furkan Gedik | ||
Arda Kızıldağ | Oleksandr Syrota | ||
Badou Ndiaye | Rigoberto Rivas | ||
Juninho Bacuna | Show | ||
Semih Güler | Tarkan Serbest | ||
Enver Kulasin | Daniel Agyei | ||
Nazim Sangare | Anfernee Dijksteel | ||
Yusuf Kabadayi | Muharrem Cinan | ||
Rob Nizet | Bunyamin Dalkilic |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Thành tích gần đây Kocaelispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại