Thứ Bảy, 18/10/2025
Melih Kabasakal
20
Karol Linetty
23
Ogun Ozcicek
38
Botond Balogh
43
Badou Ndiaye (Thay: Ogun Ozcicek)
46
Muharrem Cinan (Thay: Massadio Haidara)
46
Daniel Agyei (Thay: Darko Churlinov)
46
Tayyib Sanuc
53
Anfernee Dijksteel (Thay: Samet Yalcin)
65
Show (Thay: Joseph Boende)
66
Hrvoje Smolcic
67
Semih Guler (Thay: Tayyib Sanuc)
70
Yusuf Kabadayi (Thay: Christopher Lungoyi)
70
Kacper Kozlowski (Kiến tạo: Badou Ndiaye)
76
Yusuf Kabadayi
79
Yusuf Kabadayi
82
Enver Kulasin (Thay: Alexandru Maxim)
82
Furkan Gedik (Thay: Karol Linetty)
82
Myenty Abena
84
Drissa Camara (Thay: Deian Sorescu)
89
Can Keles
90+2'
Can Keles
90+2'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Kocaelispor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Kocaelispor
Kocaelispor
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Kocaelispor

Tất cả (121)
90+4'

Liệu Gaziantep có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kocaeli không?

90+4'

Yigit Arslan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà của họ.

90+3' Can Keles (Kocaeli) đã bị trọng tài Yigit Arslan rút thẻ đỏ trực tiếp.

Can Keles (Kocaeli) đã bị trọng tài Yigit Arslan rút thẻ đỏ trực tiếp.

90+2'

Gaziantep được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gaziantep.

89'

Ném biên cho Gaziantep tại Sân vận động Kalyon.

89'

Đội chủ nhà đã thay Deian Sorescu bằng Drissa Camara. Đây là sự thay người thứ năm hôm nay của Burak Yilmaz.

88'

Ném biên cho Kocaeli ở phần sân của Gaziantep.

88'

Kocaeli được hưởng một quả phạt góc do Yigit Arslan trao.

87'

Kocaeli đang tiến lên và Bruno Petkovic có một cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.

84' Myenty Abena (Gaziantep) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Myenty Abena (Gaziantep) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

84'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Kocaeli!

83'

Yigit Arslan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân của họ.

82' Yusuf Kabadayi (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng từ Yigit Arslan.

Yusuf Kabadayi (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng từ Yigit Arslan.

82'

Kocaeli được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

82'

Selcuk Inan (Kocaeli) thực hiện sự thay người thứ năm, với Furkan Gedik thay thế Karol Linetty.

81'

Burak Yilmaz thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại Sân vận động Kalyon với Enver Kulasin thay thế Alexandru Maxim.

81'

Yigit Arslan trao cho Kocaeli một quả phát bóng lên.

79' V À A A O O O! Yusuf Kabadayi nâng tỷ số cho Gaziantep lên 2-0.

V À A A O O O! Yusuf Kabadayi nâng tỷ số cho Gaziantep lên 2-0.

78'

Đá phạt cho Kocaeli ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Kocaelispor

Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Luis Perez (2), Tayyib Talha Sanuç (23), Myenty Abena (14), Kévin Rodrigues (77), Melih Kabasakal (6), Ogün Özçiçek (61), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Christopher Lungoyi (11), Alexandru Maxim (44)

Kocaelispor (4-3-3): Aleksandar Jovanovic (1), Tayfur Bingol (75), Botond Balogh (5), Hrvoje Smolcic (6), Massadio Haïdara (21), Samet Yalcin (23), Karol Linetty (10), Joseph Nonge (98), Can Keleş (70), Bruno Petković (9), Darko Churlinov (17)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-2-3-1
71
Burak Bozan
2
Luis Perez
23
Tayyib Talha Sanuç
14
Myenty Abena
77
Kévin Rodrigues
6
Melih Kabasakal
61
Ogün Özçiçek
18
Deian Sorescu
10
Kacper Kozlowski
11
Christopher Lungoyi
44
Alexandru Maxim
17
Darko Churlinov
9
Bruno Petković
70
Can Keleş
98
Joseph Nonge
10
Karol Linetty
23
Samet Yalcin
21
Massadio Haïdara
6
Hrvoje Smolcic
5
Botond Balogh
75
Tayfur Bingol
1
Aleksandar Jovanovic
Kocaelispor
Kocaelispor
4-3-3
Thay người
46’
Ogun Ozcicek
Badou Ndiaye
46’
Darko Churlinov
Daniel Agyei
70’
Tayyib Sanuc
Semih Güler
46’
Massadio Haidara
Muharrem Cinan
70’
Christopher Lungoyi
Yusuf Kabadayi
65’
Samet Yalcin
Anfernee Dijksteel
82’
Alexandru Maxim
Enver Kulasin
66’
Joseph Boende
Show
89’
Deian Sorescu
Drissa Camara
82’
Karol Linetty
Furkan Gedik
Cầu thủ dự bị
Zafer Gorgen
Gokhan Degirmenci
Drissa Camara
Furkan Gedik
Arda Kızıldağ
Oleksandr Syrota
Badou Ndiaye
Rigoberto Rivas
Juninho Bacuna
Show
Semih Güler
Tarkan Serbest
Enver Kulasin
Daniel Agyei
Nazim Sangare
Anfernee Dijksteel
Yusuf Kabadayi
Muharrem Cinan
Rob Nizet
Bunyamin Dalkilic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
Giao hữu
28/07 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Kocaelispor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
12/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray87101722T T T T H
2TrabzonsporTrabzonspor8521717H B H T T
3GoztepeGoztepe8440916H H T H T
4FenerbahçeFenerbahçe8440716T H H T H
5Gaziantep FKGaziantep FK8422014T T H H T
6BeşiktaşBeşiktaş7412313T B T T H
7SamsunsporSamsunspor8341213B H T H H
8KonyasporKonyaspor7322411H B B T H
9AlanyasporAlanyaspor8242110T H H B H
10AntalyasporAntalyaspor8314-410B T H B B
11KasımpaşaKasımpaşa8233-19T H H T H
12RizesporRizespor7223-28B T H B T
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir7133-16B T H B B
14GençlerbirliğiGençlerbirliği8125-55B B T H H
15KocaelisporKocaelispor8125-75H B H B T
16EyupsporEyupspor8125-75H B B H B
17KayserisporKayserispor8053-125H H B H B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk8107-113B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow