Phát bóng lên cho Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.
![]() David Datro Fofana 21 | |
![]() Sokratis Dioudis 32 | |
![]() Badou Ndiaye 45 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: David Datro Fofana) 59 | |
![]() Ahmed Ildiz (Kiến tạo: David Tijanic) 64 | |
![]() Kuryu Matsuki 69 | |
![]() Mirza Cihan (Thay: Alexandru Maxim) 72 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Ertugrul Ersoy) 72 | |
![]() Christopher Lungoyi (Kiến tạo: Mustafa Eskihellac) 77 | |
![]() (Pen) Deian Sorescu 82 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: Victor Hugo) 85 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Koray Guenter) 85 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Ahmed Ildiz) 85 | |
![]() Cyril Mandouki (Thay: Kacper Kozlowski) 86 | |
![]() Quentin Daubin (Thay: Halil Dervisoglu) 86 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Nazim Sangare) 88 | |
![]() Salem M'Bakata (Thay: Mustafa Eskihellac) 90 |
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Goztepe


Diễn biến Gaziantep FK vs Goztepe
Salem M'Bakata thay thế Mustafa Eskihellac cho đội chủ nhà.
Tại Gaziantep, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Goztepe Izmir thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Gaziantep.
Ném biên cho Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.
Sokratis Dioudis đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Gaziantep.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Sokratis Dioudis của Gaziantep, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Kadir Saglam trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi thứ năm với Lasse Nielsen thay thế Nazim Sangare.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gaziantep.
Goztepe Izmir tiến lên và Malcom Bokele tung cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.
Kadir Saglam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Quentin Daubin vào sân thay cho Halil Dervisoglu của Gaziantep.
Selcuk Inan (Gaziantep) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Cyril Mandouki thay thế Kacper Kozlowski có thể bị chấn thương.
Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Gaziantep với Taha Altikardes thay thế Victor Hugo.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Ismail Koybasi thay thế Koray Gunter.
Đội khách thay Ahmed Ildiz bằng Novatus Miroshi.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Gaziantep cần cẩn trọng. Goztepe Izmir có một quả ném biên tấn công.

V À A A O O O! Deian Sorescu đưa Gaziantep dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số hiện tại là 2-1.
Victor Hugo của Goztepe Izmir tiến về phía khung thành tại Sân vận động Gaziantep. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Goztepe
Gaziantep FK (3-1-4-2): Sokratis Dioudis (1), Ertuğrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Arda Kızıldağ (4), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellaç (7), Halil Dervişoğlu (9), Christopher Lungoyi (11)
Goztepe (3-5-2): Mateusz Lis (97), Koray Gunter (22), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Djalma (66), Victor Hugo (6), David Tijanic (43), Ahmed Ildiz (8), Nazim Sangare (30), Juan (11), David Datro Fofana (99)


Thay người | |||
72’ | Ertugrul Ersoy Kenan Kodro | 59’ | David Datro Fofana Kuryu Matsuki |
72’ | Alexandru Maxim Mirza Cihan | 85’ | Victor Hugo Novatus Miroshi |
86’ | Halil Dervisoglu Quentin Daubin | 85’ | Koray Guenter Taha Altikardes |
86’ | Kacper Kozlowski Cyril Mandouki | 85’ | Ahmed Ildiz Ismail Koybasi |
90’ | Mustafa Eskihellac Salem M'Bakata | 88’ | Nazim Sangare Lasse Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Burak Bozan | Arda Ozcimen | ||
Enric Saborit | Novatus Miroshi | ||
Emre Tasdemir | Kuryu Matsuki | ||
Quentin Daubin | Taha Altikardes | ||
Furkan Soyalp | Lasse Nielsen | ||
Ogün Özçiçek | Ismail Koybasi | ||
Kenan Kodro | Ogun Bayrak | ||
Salem M'Bakata | Izzet Furkan Malak | ||
Cyril Mandouki | Romulo | ||
Mirza Cihan | Efe Yavman |
Nhận định Gaziantep FK vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại