Thứ Sáu, 23/05/2025
David Datro Fofana
21
Sokratis Dioudis
32
Badou Ndiaye
45
Kuryu Matsuki (Thay: David Datro Fofana)
59
Ahmed Ildiz (Kiến tạo: David Tijanic)
64
Kuryu Matsuki
69
Mirza Cihan (Thay: Alexandru Maxim)
72
Kenan Kodro (Thay: Ertugrul Ersoy)
72
Christopher Lungoyi (Kiến tạo: Mustafa Eskihellac)
77
(Pen) Deian Sorescu
82
Novatus Miroshi (Thay: Victor Hugo)
85
Taha Altikardes (Thay: Koray Guenter)
85
Ismail Koybasi (Thay: Ahmed Ildiz)
85
Cyril Mandouki (Thay: Kacper Kozlowski)
86
Quentin Daubin (Thay: Halil Dervisoglu)
86
Lasse Nielsen (Thay: Nazim Sangare)
88
Salem M'Bakata (Thay: Mustafa Eskihellac)
90

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Goztepe

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Goztepe
Goztepe
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Goztepe

Tất cả (138)
90+3'

Phát bóng lên cho Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.

90+2'

Salem M'Bakata thay thế Mustafa Eskihellac cho đội chủ nhà.

90+2'

Tại Gaziantep, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+1'

Goztepe Izmir thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Gaziantep.

90+1'

Ném biên cho Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.

90+1'

Sokratis Dioudis đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Gaziantep.

89'

Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Sokratis Dioudis của Gaziantep, người đang quằn quại đau đớn trên sân.

89'

Kadir Saglam trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.

88'

Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi thứ năm với Lasse Nielsen thay thế Nazim Sangare.

87'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gaziantep.

87'

Goztepe Izmir tiến lên và Malcom Bokele tung cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.

86'

Kadir Saglam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.

86'

Quentin Daubin vào sân thay cho Halil Dervisoglu của Gaziantep.

86'

Selcuk Inan (Gaziantep) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Cyril Mandouki thay thế Kacper Kozlowski có thể bị chấn thương.

86'

Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Gaziantep với Taha Altikardes thay thế Victor Hugo.

85'

Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Ismail Koybasi thay thế Koray Gunter.

85'

Đội khách thay Ahmed Ildiz bằng Novatus Miroshi.

84'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

83'

Gaziantep cần cẩn trọng. Goztepe Izmir có một quả ném biên tấn công.

82' V À A A O O O! Deian Sorescu đưa Gaziantep dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số hiện tại là 2-1.

V À A A O O O! Deian Sorescu đưa Gaziantep dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số hiện tại là 2-1.

80'

Victor Hugo của Goztepe Izmir tiến về phía khung thành tại Sân vận động Gaziantep. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Goztepe

Gaziantep FK (3-1-4-2): Sokratis Dioudis (1), Ertuğrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Arda Kızıldağ (4), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellaç (7), Halil Dervişoğlu (9), Christopher Lungoyi (11)

Goztepe (3-5-2): Mateusz Lis (97), Koray Gunter (22), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Djalma (66), Victor Hugo (6), David Tijanic (43), Ahmed Ildiz (8), Nazim Sangare (30), Juan (11), David Datro Fofana (99)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
3-1-4-2
1
Sokratis Dioudis
5
Ertuğrul Ersoy
36
Bruno Viana
4
Arda Kızıldağ
20
Badou Ndiaye
18
Deian Sorescu
10
Kacper Kozlowski
44
Alexandru Maxim
7
Mustafa Eskihellaç
9
Halil Dervişoğlu
11
Christopher Lungoyi
99
David Datro Fofana
11
Juan
30
Nazim Sangare
8
Ahmed Ildiz
43
David Tijanic
6
Victor Hugo
66
Djalma
26
Malcom Bokele
5
Heliton
22
Koray Gunter
97
Mateusz Lis
Goztepe
Goztepe
3-5-2
Thay người
72’
Ertugrul Ersoy
Kenan Kodro
59’
David Datro Fofana
Kuryu Matsuki
72’
Alexandru Maxim
Mirza Cihan
85’
Victor Hugo
Novatus Miroshi
86’
Halil Dervisoglu
Quentin Daubin
85’
Koray Guenter
Taha Altikardes
86’
Kacper Kozlowski
Cyril Mandouki
85’
Ahmed Ildiz
Ismail Koybasi
90’
Mustafa Eskihellac
Salem M'Bakata
88’
Nazim Sangare
Lasse Nielsen
Cầu thủ dự bị
Burak Bozan
Arda Ozcimen
Enric Saborit
Novatus Miroshi
Emre Tasdemir
Kuryu Matsuki
Quentin Daubin
Taha Altikardes
Furkan Soyalp
Lasse Nielsen
Ogün Özçiçek
Ismail Koybasi
Kenan Kodro
Ogun Bayrak
Salem M'Bakata
Izzet Furkan Malak
Cyril Mandouki
Romulo
Mirza Cihan
Efe Yavman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2021
23/04 - 2022
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/04 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow