Thứ Bảy, 29/11/2025
Youssef En-Nesyri
5
Archie Brown
6
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Marco Asensio)
21
Edson Alvarez
25
Milan Skriniar
43
Deian Sorescu (Thay: Luis Perez)
46
Ismail Yuksek
47
Fred (Thay: Edson Alvarez)
55
Oguz Aydin (Thay: Kerem Akturkoglu)
55
Levent Mercan (Thay: Archie Brown)
61
Sebastian Szymanski (Thay: Marco Asensio)
61
Yusuf Kabadayi (Thay: Christopher Lungoyi)
67
Jayden Oosterwolde
72
Deian Sorescu
72
Emmanuel Boateng (Thay: Kacper Kozlowski)
76
Semih Guler (Thay: Arda Kizildag)
77
Talisca (Thay: Youssef En-Nesyri)
78
Talisca
81
Badou Ndiaye (Thay: Melih Kabasakal)
82
Myenty Abena
84
Myenty Abena
86
Kevin Rodrigues
87
Talisca (Kiến tạo: Nelson Semedo)
88

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Fenerbahçe

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Fenerbahçe
Fenerbahçe
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Fenerbahçe

Tất cả (131)
90+3'

Ném biên ở vị trí cao cho Fenerbahce tại Gaziantep.

90+3'

Phạt góc được trao cho Fenerbahce.

90'

Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Ném biên cho Gaziantep.

88'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Nelson Semedo.

88' V À A A O O O! Fenerbahce nâng tỷ số lên 0-4 nhờ công của Talisca.

V À A A O O O! Fenerbahce nâng tỷ số lên 0-4 nhờ công của Talisca.

87' Kevin Rodrigues (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng từ Atilla Karaoglan.

Kevin Rodrigues (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng từ Atilla Karaoglan.

86' Myenty Abena Gaziantep.

Myenty Abena Gaziantep.

84' Myenty Abena (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Myenty Abena (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

84'

Gaziantep được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Kalyon.

84'

Gaziantep thực hiện quả ném biên trong phần sân của Fenerbahce.

83'

Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Đội chủ nhà thay Melih Kabasakal bằng Badou Ndiaye.

81' Talisca đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 0-3.

Talisca đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 0-3.

80'

Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!

80'

Jayden Oosterwolde của Fenerbahce có cú sút nhưng không trúng đích.

80'

Fenerbahce tấn công và Talisca có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.

80'

Fenerbahce được Atilla Karaoglan cho hưởng một quả phạt góc.

78'

Bóng đi ra ngoài sân và Gaziantep được hưởng một quả phát bóng lên.

78'

Đội khách đã thay Youssef En-Nesyri bằng Talisca. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Domenico Tedesco.

77'

Fenerbahce bị thổi phạt việt vị.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Fenerbahçe

Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Luis Perez (2), Arda Kızıldağ (4), Myenty Abena (14), Kévin Rodrigues (77), Melih Kabasakal (6), Drissa Camara (3), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Christopher Lungoyi (11), Mohamed Bayo (9)

Fenerbahçe (4-2-3-1): Ederson (31), Nélson Semedo (27), Milan Škriniar (37), Jayden Oosterwolde (24), Archie Brown (3), Edson Álvarez (11), İsmail Yüksek (5), Nene Dorgeles (45), Marco Asensio (21), Kerem Aktürkoğlu (9), Youssef En-Nesyri (19)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-2-3-1
71
Burak Bozan
2
Luis Perez
4
Arda Kızıldağ
14
Myenty Abena
77
Kévin Rodrigues
6
Melih Kabasakal
3
Drissa Camara
10
Kacper Kozlowski
44
Alexandru Maxim
11
Christopher Lungoyi
9
Mohamed Bayo
19
Youssef En-Nesyri
9
Kerem Aktürkoğlu
21
Marco Asensio
45
Nene Dorgeles
5
İsmail Yüksek
11
Edson Álvarez
3
Archie Brown
24
Jayden Oosterwolde
37
Milan Škriniar
27
Nélson Semedo
31
Ederson
Fenerbahçe
Fenerbahçe
4-2-3-1
Thay người
46’
Luis Perez
Deian Sorescu
55’
Kerem Akturkoglu
Oguz Aydin
67’
Christopher Lungoyi
Yusuf Kabadayi
55’
Edson Alvarez
Fred
76’
Kacper Kozlowski
Emmanuel Boateng
61’
Marco Asensio
Sebastian Szymański
77’
Arda Kizildag
Semih Güler
61’
Archie Brown
Levent Mercan
82’
Melih Kabasakal
Badou Ndiaye
78’
Youssef En-Nesyri
Talisca
Cầu thủ dự bị
Ogün Özçiçek
Sebastian Szymański
Yusuf Kabadayi
Rodrigo Becão
Juninho Bacuna
Oguz Aydin
Badou Ndiaye
Çağlar Söyüncü
Emmanuel Boateng
Mert Müldür
Nazim Sangare
Tarık Çetin
Rob Nizet
Levent Mercan
Semih Güler
Fred
Zafer Gorgen
Talisca
Deian Sorescu
Jhon Durán

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2021
30/04 - 2022
15/01 - 2023
08/06 - 2023
14/08 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2025
28/10 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahçe

Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2025
28/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1310212032T T H B T
2FenerbahçeFenerbahçe139401831T T T T T
3TrabzonsporTrabzonspor138411128T T H H T
4SamsunsporSamsunspor13661724T H T T H
5GoztepeGoztepe13652923B B T T H
6Gaziantep FKGaziantep FK13643022T B H H T
7BeşiktaşBeşiktaş13634521T H B T H
8AlanyasporAlanyaspor13364-115T B H H B
9KonyasporKonyaspor13436-215B T B B H
10KocaelisporKocaelispor13436-415T B T H T
11RizesporRizespor13355-514H H T H B
12AntalyasporAntalyaspor13427-1014B B T B H
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir13346113H T T B B
14KasımpaşaKasımpaşa13346-513B H B B T
15GençlerbirliğiGençlerbirliği13328-611B B T B B
16EyupsporEyupspor13238-99T B B B H
17KayserisporKayserispor13166-189B H T B B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk13229-118B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow