Anh ấy bị đuổi! Caner Erkin nhận thẻ đỏ.
![]() Dorukhan Tokoz 13 | |
![]() Yalcin Kayan 22 | |
![]() Emre Mor 41 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Halil Dervisoglu) 46 | |
![]() Emmanuel Boateng (Kiến tạo: Alexandru Maxim) 52 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Dorukhan Tokoz) 58 | |
![]() Caner Erkin (Thay: Halil Akbunar) 58 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Taras Stepanenko) 59 | |
![]() Christopher Lungoyi 64 | |
![]() Tayfur Bingol (Kiến tạo: Caner Erkin) 65 | |
![]() Ogun Ozcicek (Thay: Quentin Daubin) 72 | |
![]() Emmanuel Boateng 78 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Prince Ampem) 83 | |
![]() Semih Guler (Thay: Alexandru Maxim) 87 | |
![]() Emre Tasdemir (Thay: Christopher Lungoyi) 90 | |
![]() David Okereke (Kiến tạo: Emre Tasdemir) 90+4' | |
![]() Berke Ozer 90+4' | |
![]() Caner Erkin 90+4' | |
![]() Caner Erkin 90+9' |
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Eyupspor


Diễn biến Gaziantep FK vs Eyupspor

Alper Akarsu trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.

Berke Ozer của Eyupspor đã bị Alper Akarsu cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Caner Erkin (Eyupspor) nhận thẻ vàng.
Emre Tasdemir đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

V À A A O O O! David Okereke nâng tỷ số lên 3-1 cho Gaziantep.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Gaziantep.
Đội chủ nhà thay Christopher Lungoyi bằng Emre Tasdemir.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Eyupspor.
Ném biên cho Eyupspor.
Tại Gaziantep, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Quả đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Semih Guler vào sân thay cho Alexandru Maxim của đội chủ nhà.
Quả ném biên cho Eyupspor gần khu vực cấm địa.
Tại Gaziantep, Eyupspor tiến lên qua Umut Bozok. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Umut Bozok vào sân thay cho Prince Ampem của Eyupspor.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả ném biên của Gaziantep ở phần sân của Eyupspor.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc.

V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 2-1 nhờ bàn thắng của Emmanuel Boateng.
Gaziantep tiến nhanh lên phía trước nhưng Alper Akarsu thổi phạt việt vị.
Ogun Ozcicek vào sân thay cho Quentin Daubin của Gaziantep tại sân vận động Gaziantep.
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Eyupspor
Gaziantep FK (3-5-2): Burak Bozan (71), Bruno Viana (36), Arda Kızıldağ (4), Anel Husic (51), Deian Sorescu (18), Alexandru Maxim (44), Badou Ndiaye (20), Quentin Daubin (6), Christopher Lungoyi (11), David Okereke (77), Halil Dervişoğlu (9)
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Dorukhan Tokoz (5), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Taras Stepanenko (33), Halil Akbunar (7), Emre Mor (66), Yalcin Kayan (30), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)


Thay người | |||
46’ | Halil Dervisoglu Emmanuel Boateng | 58’ | Halil Akbunar Caner Erkin |
72’ | Quentin Daubin Ogün Özçiçek | 58’ | Dorukhan Tokoz Emre Akbaba |
87’ | Alexandru Maxim Semih Güler | 59’ | Taras Stepanenko Tayfur Bingol |
90’ | Christopher Lungoyi Emre Tasdemir | 83’ | Prince Ampem Umut Bozok |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Bağcı | Muhammed Birkan Tetik | ||
Emre Tasdemir | Cengiz Alp Koseer | ||
Ertuğrul Ersoy | Erdem Gokce | ||
Furkan Soyalp | Caner Erkin | ||
Semih Güler | Hamza Akman | ||
Kenan Kodro | Huseyin Maldar | ||
Emmanuel Boateng | Tayfur Bingol | ||
Salem M'Bakata | Erdem Calik | ||
Muhammed Gumuskaya | Emre Akbaba | ||
Ogün Özçiçek | Umut Bozok |
Nhận định Gaziantep FK vs Eyupspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại