Thứ Bảy, 29/11/2025
Drissa Camara
4
Kacper Kozlowski
17
Abdulkadir Omur
28
Mohamed Bayo
31
Tomas Cvancara
37
Kevin Rodrigues
41
Ramzi Safuri
45+3'
Soner Dikmen
45+3'
Jesper Ceesay (Thay: Ramzi Safuri)
46
Mouhamed El Bachir Gueye (Thay: Samuel Ballet)
46
Mouhamed El Bachir Gueye
56
Samet Karakoc (Thay: Soner Dikmen)
62
Hasan Yakub llcin (Thay: Nikola Storm)
62
Badou Ndiaye (Thay: Melih Kabasakal)
63
Yusuf Kabadayi (Thay: Mohamed Bayo)
74
Rob Nizet (Thay: Kevin Rodrigues)
79
Deian Sorescu (Thay: Christopher Lungoyi)
80
Juninho Bacuna (Thay: Drissa Camara)
80
Engin Poyraz Efe Yildirim (Thay: Tomas Cvancara)
82
Mouhamed El Bachir Gueye
84
Mouhamed El Bachir Gueye
86
Arda Kizildag
90+4'
Badou Ndiaye
90+5'
Georgi Dzhikiya
90+5'
Burak Bozan
90+5'
Yusuf Kabadayi
90+6'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Antalyaspor
Antalyaspor
68 Kiểm soát bóng 32
6 Phạm lỗi 5
4 Ném biên 5
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Antalyaspor

Tất cả (77)
90+6' Yusuf Kabadayi (Gaziantep) nhận thẻ vàng.

Yusuf Kabadayi (Gaziantep) nhận thẻ vàng.

90+5' Burak Bozan (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng từ Erdem Mertoglu.

Burak Bozan (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng từ Erdem Mertoglu.

90+5' Georgi Dzhikiya của Antalyaspor đã bị phạt thẻ vàng ở Gaziantep.

Georgi Dzhikiya của Antalyaspor đã bị phạt thẻ vàng ở Gaziantep.

90+5' Badou Ndiaye (Gaziantep) nhận thẻ vàng.

Badou Ndiaye (Gaziantep) nhận thẻ vàng.

90+4' Arda Kizildag (Gaziantep) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Arda Kizildag (Gaziantep) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

88'

Antalyaspor được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Kalyon.

86' Mouhamed El Bachir Gueye đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2.

Mouhamed El Bachir Gueye đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2.

85'

Erdem Mertoglu trao cho đội khách một quả ném biên.

84' Mouhamed El Bachir Gueye ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 3-1 tại Sân vận động Kalyon.

Mouhamed El Bachir Gueye ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 3-1 tại Sân vận động Kalyon.

83'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Gaziantep.

82'

Engin Poyraz Efe Yildirim vào sân thay cho Tomas Cvancara của Antalyaspor.

82'

Gaziantep được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Antalyaspor.

81'

Gaziantep được hưởng một quả phạt góc.

80'

Đội chủ nhà thay Drissa Camara bằng Juninho Bacuna.

80'

Gaziantep được hưởng một quả phạt góc.

80'

Đội chủ nhà đã thay Christopher Lungoyi bằng Deian Sorescu. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Burak Yilmaz.

79'

Rob Nizet vào sân thay cho Kevin Rodrigues của đội chủ nhà.

75'

Erdem Mertoglu trao cho Antalyaspor một quả phát bóng lên.

74'

Yusuf Kabadayi vào sân thay cho Mohamed Bayo của Gaziantep tại sân vận động Kalyon.

70'

Antalyaspor có một quả phát bóng lên.

68'

Gaziantep được hưởng phạt góc do Erdem Mertoglu trao.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Antalyaspor

Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Luis Perez (2), Arda Kızıldağ (4), Tayyib Talha Sanuç (23), Kévin Rodrigues (77), Drissa Camara (3), Melih Kabasakal (6), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Christopher Lungoyi (11), Mohamed Bayo (9)

Antalyaspor (4-2-3-1): Julian Cuesta (1), Lautaro Giannetti (30), Georgi Dzhikiya (14), Kenneth Paal (3), Bünyamin Balcı (7), Soner Dikmen (6), Ramzi Safuri (8), Abdülkadir Ömür (10), Samuel Ballet (11), Nikola Storm (26), Tomas Cvancara (9)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-2-3-1
71
Burak Bozan
2
Luis Perez
4
Arda Kızıldağ
23
Tayyib Talha Sanuç
77
Kévin Rodrigues
3
Drissa Camara
6
Melih Kabasakal
10
Kacper Kozlowski
44
Alexandru Maxim
11
Christopher Lungoyi
9
Mohamed Bayo
9
Tomas Cvancara
26
Nikola Storm
11
Samuel Ballet
10
Abdülkadir Ömür
8
Ramzi Safuri
6
Soner Dikmen
7
Bünyamin Balcı
3
Kenneth Paal
14
Georgi Dzhikiya
30
Lautaro Giannetti
1
Julian Cuesta
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
63’
Melih Kabasakal
Badou Ndiaye
46’
Ramzi Safuri
Jesper Ceesay
74’
Mohamed Bayo
Yusuf Kabadayi
46’
Samuel Ballet
Mouhamed El Bachir Gueye
79’
Kevin Rodrigues
Rob Nizet
62’
Nikola Storm
Hasan Yakub llcin
80’
Drissa Camara
Juninho Bacuna
62’
Soner Dikmen
Samet Karakoc
80’
Christopher Lungoyi
Deian Sorescu
82’
Tomas Cvancara
Engin Poyraz Efe Yildirim
Cầu thủ dự bị
Ogün Özçiçek
Abdullah Yiğiter
Yusuf Kabadayi
Engin Poyraz Efe Yildirim
Juninho Bacuna
Hasan Yakub llcin
Badou Ndiaye
Hüseyin Türkmen
Emmanuel Boateng
Yohan Boli
Nazim Sangare
Kerem Kayaarasi
Rob Nizet
Jesper Ceesay
Semih Güler
Samet Karakoc
Zafer Gorgen
Doğukan Sinik
Deian Sorescu
Mouhamed El Bachir Gueye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/08 - 2022
04/02 - 2023
21/10 - 2023
05/03 - 2024
22/12 - 2024
18/05 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1310212032T T H B T
2FenerbahçeFenerbahçe139401831T T T T T
3TrabzonsporTrabzonspor138411128T T H H T
4SamsunsporSamsunspor13661724T H T T H
5GoztepeGoztepe13652923B B T T H
6Gaziantep FKGaziantep FK13643022T B H H T
7BeşiktaşBeşiktaş13634521T H B T H
8AlanyasporAlanyaspor13364-115T B H H B
9KonyasporKonyaspor13436-215B T B B H
10KocaelisporKocaelispor13436-415T T B T H
11RizesporRizespor13355-514H H T H B
12AntalyasporAntalyaspor13427-1014B B T B H
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir13346113H T T B B
14KasımpaşaKasımpaşa13346-513B H B B T
15GençlerbirliğiGençlerbirliği13328-611T B B T B
16EyupsporEyupspor13238-99T B B B H
17KayserisporKayserispor13166-189B H T B B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk13229-118B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow