Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Gaziantep FK vs Adana Demirspor hôm nay 12-01-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 12/1
Kết thúc



![]() David Okereke (Kiến tạo: Deian Sorescu) 4 | |
![]() Alexandru Maxim 43 | |
![]() Tayfun Aydogan (Thay: Yusuf Barasi) 46 | |
![]() Arda Kizildag 61 | |
![]() Mustafa Eskihellac 68 | |
![]() Omurcan Artan (Thay: Mustafa Eskihellac) 69 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Halil Dervisoglu) 75 | |
![]() Quentin Daubin (Thay: Alexandru Maxim) 75 | |
![]() Salih Kavrazli (Thay: Ali Kol) 79 | |
![]() Nabil Alioui (Thay: Abat Aimbetov) 79 | |
![]() Mustafa Burak Bozan 85 | |
![]() Ertugrul Ersoy (Thay: Kacper Kozlowski) 86 | |
![]() Mirza Cihan (Thay: David Okereke) 86 | |
![]() Ozan Demirbag (Thay: Osman Kaynak) 90 | |
![]() Izzet Celik 90+7' |
Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gaziantep đang tiến lên và Deian Sorescu tung cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Adana có một quả phát bóng lên.
Gaziantep cần cẩn thận. Adana có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Adana.
Ozan Ergun trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.
Kenan Kodro của Gaziantep tung cú sút vào khung thành tại Sân vận động Gaziantep. Nhưng nỗ lực không thành công.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun trao.
Ozan Ergun trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Adana được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun trao.
Đội khách đã thay thế Osman Kaynak bằng Ozan Demirbag. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Mustafa Dalci.
Gaziantep quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gaziantep.
Badou Ndiaye của Gaziantep tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ở Gaziantep, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Selcuk Inan (Gaziantep) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Mirza Cihan thay thế David Okereke.
Đội chủ nhà thay thế Kacper Kozlowski bằng Ertugrul Ersoy.
Ném biên cho Gaziantep ở phần sân của Adana.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Gaziantep.
Burak Bozan (Gaziantep) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Adana thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Gaziantep.
Gaziantep FK (4-1-4-1): Burak Bozan (71), Mustafa Eskihellaç (7), Arda Kızıldağ (4), Cyril Mandouki (14), Salem M'Bakata (22), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77), Halil Dervişoğlu (9)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Izzet Çelik (16), Osman Kaynak (87), Yusuf Barasi (11), Ali Yavuz Kol (80), Abat Aimbetov (17)
Thay người | |||
69’ | Mustafa Eskihellac Ömürcan Artan | 46’ | Yusuf Barasi Tayfun Aydoğan |
75’ | Alexandru Maxim Quentin Daubin | 79’ | Abat Aimbetov Nabil Alioui |
75’ | Halil Dervisoglu Kenan Kodro | 79’ | Ali Kol Salih Kavrazli |
86’ | Kacper Kozlowski Ertuğrul Ersoy | 90’ | Osman Kaynak Ozan Demirbağ |
86’ | David Okereke Mirza Cihan |
Cầu thủ dự bị | |||
Sokratis Dioudis | Vedat Karakus | ||
Halil Bağcı | Tayfun Aydoğan | ||
Ertuğrul Ersoy | Nabil Alioui | ||
Quentin Daubin | Jovan Manev | ||
Furkan Soyalp | Bünyamin Balat | ||
Mirza Cihan | Aksel Aktaş | ||
Kenan Kodro | Burhan Ersoy | ||
Ogün Özçiçek | Salih Kavrazli | ||
Ömürcan Artan | Florent Shehu | ||
Eren Erdoğan | Ozan Demirbağ |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |