Thứ Sáu, 23/05/2025
David Okereke (Kiến tạo: Deian Sorescu)
4
Alexandru Maxim
43
Tayfun Aydogan (Thay: Yusuf Barasi)
46
Arda Kizildag
61
Mustafa Eskihellac
68
Omurcan Artan (Thay: Mustafa Eskihellac)
69
Kenan Kodro (Thay: Halil Dervisoglu)
75
Quentin Daubin (Thay: Alexandru Maxim)
75
Salih Kavrazli (Thay: Ali Kol)
79
Nabil Alioui (Thay: Abat Aimbetov)
79
Mustafa Burak Bozan
85
Ertugrul Ersoy (Thay: Kacper Kozlowski)
86
Mirza Cihan (Thay: David Okereke)
86
Ozan Demirbag (Thay: Osman Kaynak)
90
Izzet Celik
90+7'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Adana Demirspor
Adana Demirspor
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Adana Demirspor

Tất cả (122)
90+6'

Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6'

Gaziantep đang tiến lên và Deian Sorescu tung cú sút, tuy nhiên không trúng đích.

90+6'

Adana có một quả phát bóng lên.

90+5'

Gaziantep cần cẩn thận. Adana có một quả ném biên tấn công.

90+5'

Ném biên cho Adana.

90+4'

Ozan Ergun trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.

90+4'

Kenan Kodro của Gaziantep tung cú sút vào khung thành tại Sân vận động Gaziantep. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+3'

Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun trao.

90+2'

Ozan Ergun trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90'

Adana được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun trao.

90'

Đội khách đã thay thế Osman Kaynak bằng Ozan Demirbag. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Mustafa Dalci.

88'

Gaziantep quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

87'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gaziantep.

87'

Badou Ndiaye của Gaziantep tung cú sút nhưng không trúng đích.

87'

Ở Gaziantep, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

86'

Selcuk Inan (Gaziantep) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Mirza Cihan thay thế David Okereke.

86'

Đội chủ nhà thay thế Kacper Kozlowski bằng Ertugrul Ersoy.

85'

Ném biên cho Gaziantep ở phần sân của Adana.

85'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Gaziantep.

85' Burak Bozan (Gaziantep) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Burak Bozan (Gaziantep) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

84'

Adana thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Gaziantep.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Adana Demirspor

Gaziantep FK (4-1-4-1): Burak Bozan (71), Mustafa Eskihellaç (7), Arda Kızıldağ (4), Cyril Mandouki (14), Salem M'Bakata (22), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77), Halil Dervişoğlu (9)

Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Izzet Çelik (16), Osman Kaynak (87), Yusuf Barasi (11), Ali Yavuz Kol (80), Abat Aimbetov (17)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-1-4-1
71
Burak Bozan
7
Mustafa Eskihellaç
4
Arda Kızıldağ
14
Cyril Mandouki
22
Salem M'Bakata
20
Badou Ndiaye
18
Deian Sorescu
10
Kacper Kozlowski
44
Alexandru Maxim
77
David Okereke
9
Halil Dervişoğlu
17
Abat Aimbetov
80
Ali Yavuz Kol
11
Yusuf Barasi
87
Osman Kaynak
16
Izzet Çelik
58
Maestro
23
Abdulsamet Burak
55
Tolga Kalender
4
Semih Güler
99
Arda Kurtulan
27
Deniz Eren Dönmezer
Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
Thay người
69’
Mustafa Eskihellac
Ömürcan Artan
46’
Yusuf Barasi
Tayfun Aydoğan
75’
Alexandru Maxim
Quentin Daubin
79’
Abat Aimbetov
Nabil Alioui
75’
Halil Dervisoglu
Kenan Kodro
79’
Ali Kol
Salih Kavrazli
86’
Kacper Kozlowski
Ertuğrul Ersoy
90’
Osman Kaynak
Ozan Demirbağ
86’
David Okereke
Mirza Cihan
Cầu thủ dự bị
Sokratis Dioudis
Vedat Karakus
Halil Bağcı
Tayfun Aydoğan
Ertuğrul Ersoy
Nabil Alioui
Quentin Daubin
Jovan Manev
Furkan Soyalp
Bünyamin Balat
Mirza Cihan
Aksel Aktaş
Kenan Kodro
Burhan Ersoy
Ogün Özçiçek
Salih Kavrazli
Ömürcan Artan
Florent Shehu
Eren Erdoğan
Ozan Demirbağ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/09 - 2021
20/02 - 2022
Giao hữu
08/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/10 - 2022
20/12 - 2023
12/05 - 2024
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow