Thứ Tư, 22/10/2025
Marko Tuci
8
Sang-Heon Lee
11
Jae-Hyeon Mo (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
23
Min-Woo Seo
40
Jun-Seok Song
43
Daiju Sasaki (Thay: Ren Komatsu)
46
Yuya Kuwasaki (Thay: Katsuya Nagato)
46
Taisei Miyashiro (Thay: Niina Tominaga)
46
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
48
Jean Patrick (Kiến tạo: Rikuto Hirose)
50
Nanasei Iino (Thay: Rikuto Hirose)
60
Jae-Hyeon Mo
67
Kang-Guk Kim (Thay: Min-Woo Seo)
71
Bon-Cheul Goo (Thay: Sang-Heon Lee)
71
Gi-Hyuk Lee (Thay: Dae-Won Kim)
78
Kento Hamasaki (Thay: Jean Patrick)
87
Dae-Woo Kim (Thay: You-Hyeon Lee)
87
Il-Lok Yun (Thay: Joon-hyuck Kang)
87
Gun-Hee Kim
88
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Takuya Iwanami)
89
Gun-Hee Kim
90+5'
Jae-Hyeon Mo
90+8'

Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Gangwon FC
Gangwon FC
Vissel Kobe
Vissel Kobe
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gangwon FC vs Vissel Kobe

Tất cả (38)
90+9'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8' CẦN PHẢI RA SÂN! - Jae-Hyeon Mo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

CẦN PHẢI RA SÂN! - Jae-Hyeon Mo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

90+5' V À A A O O O - Gun-Hee Kim đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gun-Hee Kim đã ghi bàn!

90+5' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

89'

Takuya Iwanami đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

89' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Gun-Hee Kim.

Thẻ vàng cho Gun-Hee Kim.

87'

Joon-hyuck Kang rời sân và được thay thế bởi Il-Lok Yun.

87'

You-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Dae-Woo Kim.

87'

Jean Patrick rời sân và được thay thế bởi Kento Hamasaki.

79'

Dae-Won Kim rời sân và được thay thế bởi Gi-Hyuk Lee.

78'

Dae-Won Kim rời sân và được thay thế bởi Gi-Hyuk Lee.

71'

Sang-Heon Lee rời sân và được thay thế bởi Bon-Cheul Goo.

71'

Min-Woo Seo rời sân và được thay thế bởi Kang-Guk Kim.

67' Thẻ vàng cho Jae-Hyeon Mo.

Thẻ vàng cho Jae-Hyeon Mo.

60'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.

50'

Rikuto Hirose đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A A O O O - Jean Patrick đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Jean Patrick đã ghi bàn!

48'

Daiju Sasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Vissel Kobe

Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Min-Ha Shin (47), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), Seo Min-woo (4), You-Hyeon Lee (97), Dae-Won Kim (7), Kim Gun-hee (9), Sang-Heon Lee (22)

Vissel Kobe (4-3-3): Shuichi Gonda (71), Rikuto Hirose (23), Takuya Iwanami (31), Yuki Honda (15), Katsuya Nagato (41), Kakeru Yamauchi (30), Klismahn (77), Niina Tominaga (35), Jean Patric (26), Ren Komatsu (29), Koya Yuruki (14)

Gangwon FC
Gangwon FC
4-4-2
21
Chung-Hyo Park
99
Joon-hyuck Kang
47
Min-Ha Shin
23
Marko Tuci
34
Song Jun-seok
42
Jae-Hyeon Mo
4
Seo Min-woo
97
You-Hyeon Lee
7
Dae-Won Kim
9
Kim Gun-hee
22
Sang-Heon Lee
14
Koya Yuruki
29
Ren Komatsu
26
Jean Patric
35
Niina Tominaga
77
Klismahn
30
Kakeru Yamauchi
41
Katsuya Nagato
15
Yuki Honda
31
Takuya Iwanami
23
Rikuto Hirose
71
Shuichi Gonda
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
Thay người
71’
Sang-Heon Lee
Bon-cheol Ku
46’
Katsuya Nagato
Yuya Kuwasaki
71’
Min-Woo Seo
Kang-gook Kim
46’
Niina Tominaga
Taisei Miyashiro
78’
Dae-Won Kim
Lee Gi-hyuk
46’
Ren Komatsu
Daiju Sasaki
87’
You-Hyeon Lee
Kim Dae-woo
60’
Rikuto Hirose
Nanasei Iino
87’
Joon-hyuck Kang
Yun Il-Lok
87’
Jean Patrick
Kento Hamasaki
Cầu thủ dự bị
Kwang-Yeon Lee
Richard Monday Ubong
Bon-cheol Ku
Taiga Kameda
Hong Chul
Caetano
Yun-Gu Kang
Kento Hamasaki
Kim Dae-woo
Sota Hara
Do-Hyun Kim
Nanasei Iino
Kang-gook Kim
Yuya Kuwasaki
Kim Min-jun
Taisei Miyashiro
Lee Gi-hyuk
Daiju Sasaki
Park Ho-young
Tafuku Satomi
Yun Il-Lok
Hayato Watanabe
Yuta Miyahara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
22/10 - 2025

Thành tích gần đây Gangwon FC

AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
K League 1
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
22/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai321027
2Vissel KobeVissel Kobe320136
3Gangwon FCGangwon FC320116
4Machida ZelviaMachida Zelvia312025
5FC SeoulFC Seoul211034
6Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC311114
7Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima311114
8Melbourne City FCMelbourne City FC3102-23
9Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3102-23T
10Buriram UnitedBuriram United3102-33
11Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
12Shanghai PortShanghai Port3012-51
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal330049
2Al AhliAl Ahli321067
3Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC321047
4Al-WahdaAl-Wahda321037
5Tractor FCTractor FC312055
6Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club3111-44
7Al IttihadAl Ittihad310213
8Al-GharafaAl-Gharafa3102-33
9Al-SaddAl-Sadd3021-22
10Al-Duhail SCAl-Duhail SC3012-31T
11Al ShortaAl Shorta3012-51
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi3003-60
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow