- Min-Woo Seo (Kiến tạo: Vitor Gabriel)
38 - Ji-Sol Lee (Thay: Welinton Junior)
65 - In-Soo Yu (Thay: Seung-Won Lee)
65 - Gang-Han Lee (Thay: Kwang-Hyun Ryu)
75 - Jae-Won Lee (Thay: Min-Woo Seo)
83 - Yago Cariello (Thay: Dae-Won Kim)
83 - (Pen) Yago Cariello
90+7' - Yago Cariello
90+7'
- Won-Sang Eom (Thay: Yun-Gu Kang)
20 - Valeri Qazaishvili (Thay: Hyun-Taek Cho)
20 - Tae-Hwan Kim
45+2' - Chung-Yong Lee (Thay: Ji-Hyeon Kim)
46 - Young-Woo Seol (Thay: Tae-Hwan Kim)
46 - Martin Adam (Thay: Min-Kyu Joo)
69 - Young-Gwon Kim
82 - Kee-Hee Kim
90+6'
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
33 Kiếm soát bóng 67
8 Phạm lỗi 9
9 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
16 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
Gangwon FC (4-2-3-1): Kwang-Yeon Lee (31), Ji-Hun Kang (13), Marko Tuci (74), Yeong-bin Kim (2), Kwang-Hyun Ryu (66), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Dae-Won Kim (10), Seung-won Lee (33), Welinton Junior (93), Vitor Gabriel (63)
Ulsan Hyundai (4-4-2): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Yun-Gu Kang (30), Gyu-sung Lee (24), Min-hyeok Kim (22), Hyun-Taek Cho (26), Min-Kyu Ju (18), Ji-hyeon Kim (96)
Gangwon FC
4-2-3-1
31
Kwang-Yeon Lee
13
Ji-Hun Kang
74
Marko Tuci
2
Yeong-bin Kim
66
Kwang-Hyun Ryu
8
Kook-young Han
4
Min-woo Seo
10
Dae-Won Kim
33
Seung-won Lee
93
Welinton Junior
63
Vitor Gabriel
96
Ji-hyeon Kim
18
Min-Kyu Ju
26
Hyun-Taek Cho
22
Min-hyeok Kim
24
Gyu-sung Lee
30
Yun-Gu Kang
13
Myung-jae Lee
19
Kim Young-gwon
44
Kee-Hee Kim
23
Tae-hwan Kim
21
Hyeon-woo Jo
Ulsan Hyundai
4-4-2
| Thay người | |||
| 65’ | Welinton Junior Ji-Sol Lee | 20’ | Hyun-Taek Cho Vako Qazaishvili |
| 65’ | Seung-Won Lee In-Soo Yu | 20’ | Yun-Gu Kang Won-Sang Eom |
| 75’ | Kwang-Hyun Ryu Gang-han Lee | 46’ | Tae-Hwan Kim Young-Woo Seol |
| 83’ | Dae-Won Kim Yago Cariello | 46’ | Ji-Hyeon Kim Chung-Yong Lee |
| 83’ | Min-Woo Seo Jae-won Lee | 69’ | Min-Kyu Joo Martin Adam |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yago Cariello | Dong-hwan Min | ||
Sang-hun Yu | Seung-hyeon Jung | ||
Ji-Sol Lee | Young-Woo Seol | ||
In-Soo Yu | Chung-Yong Lee | ||
Jae-won Lee | Vako Qazaishvili | ||
Sang-hyeok Park | Won-Sang Eom | ||
Gang-han Lee | Martin Adam | ||
Nhận định Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại