Kyu-Seong Lee 9 | |
Eom Won-sang (Thay: Jang Si-young) 21 | |
Won-Sang Eom (Thay: See-Young Jang) 22 | |
Seung-Hyeon Jung 38 | |
Won-Sang Eom (Kiến tạo: Yong-Woo Park) 50 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Vako Qazaishvili) 59 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Valeri Qazaishvili) 61 | |
Ikromjon Alibaev (Thay: Kook-young Han) 63 | |
Jin-ho Kim (Thay: Yu In-soo) 63 | |
Ikrom Alibaev (Thay: Kook-Young Han) 64 | |
Jin-Ho Kim (Thay: In-Soo Yu) 64 | |
Galego (Thay: Dino Islamovic) 64 | |
Galego (Thay: Dino Islamovic) 69 | |
Min-Kyu Ju (Thay: Martin Adam) 72 | |
Min-Hyeok Kim (Thay: Ataru Esaka) 74 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Martin Adam) 74 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Kyu-Seong Lee) 74 | |
Young-Woo Seol 76 | |
Yong-Woo Park 83 | |
Kevin Jansson (Thay: Min-Woo Seo) 85 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Gangwon FC

Ulsan Hyundai
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (7), Dino Islamovic (9), Dae-Won Kim (10)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Young-Woo Seol (66), Gyu-sung Lee (24), Yong-uh Park (6), See-Young Jang (3), Ataru Esaka (31), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (9)

Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-hun Yu
23
Chang-Woo Rim
2
Yeong-bin Kim
20
Suk-Young Yun
17
In-Soo Yu
8
Kook-young Han
4
Min-woo Seo
22
Seung-Yong Jung
7
Hyun-jun Yang
9
Dino Islamovic
10
Dae-Won Kim
9
Martin Adam
10
Vako Qazaishvili
31
Ataru Esaka
3
See-Young Jang
6
Yong-uh Park
24
Gyu-sung Lee
66
Young-Woo Seol
19
Kim Young-gwon
15
Seung-hyeon Jung
23
Tae-hwan Kim
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 64’ | In-Soo Yu Jin-ho Kim | 22’ | See-Young Jang Won-Sang Eom |
| 64’ | Kook-Young Han Ikrom Alibaev | 61’ | Valeri Qazaishvili Gustav Ludwigson |
| 69’ | Dino Islamovic Galego | 74’ | Martin Adam Min-Kyu Ju |
| 85’ | Min-Woo Seo Kevin Hoog Jansson | 74’ | Kyu-Seong Lee Hyun-Taek Cho |
| 74’ | Ataru Esaka Min-hyeok Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kwang-Yeon Lee | Min-Kyu Ju | ||
Jin-ho Kim | So-huk Jo | ||
Woo-seok Kim | Kee-Hee Kim | ||
Galego | Hyun-Taek Cho | ||
Ikrom Alibaev | Min-hyeok Kim | ||
Mun-ki Hwang | Gustav Ludwigson | ||
Kevin Hoog Jansson | Won-Sang Eom | ||
Nhận định Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
