- Seung-Yong Jung
13 - Dae-Woo Kim
18 - Kyeong-Bae Park
41 - Dae-Won Kim (Thay: Mun-Ki Hwang)
46 - Sang-Hyeok Park (Thay: Kyeong-Bae Park)
46 - Jin-Ho Kim (Thay: Suk-Young Yun)
56 - Yuki Kobayashi (Thay: Dae-Woo Kim)
64 - Momchil Tsvetanov (Thay: Chang-Woo Rim)
88
- (Pen) Leonardo
15 - Won-Sang Eom (Thay: Min-Jun Kim)
26 - Leonardo (Kiến tạo: Won-Sang Eom)
28 - Won-Sang Eom (Kiến tạo: Young-Woo Seol)
35 - Leonardo (Kiến tạo: Won-Sang Eom)
45+1' - Myung-Jae Lee (Thay: Young-Gwon Kim)
70 - Jun Amano (Thay: Leonardo)
86
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
40 Kiếm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
Gangwon FC (3-5-2): Sang-Hoon Yoo (1), Young-Bin Kim (2), Min-Woo Seo (4), Suk-Young Yun (7), Chang-Woo Rim (23), Mun-Ki Hwang (88), Dong-Hyun Kim (6), Dae-Woo Kim (5), Seung-Yong Jung (22), Kyeong-Bae Park (16), Hyun-Jun Yang (47)
Ulsan Hyundai (4-4-2): Hyun-Woo Cho (21), Tae-Hwan Kim (23), Doo-Jae Won (16), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Min-Jun Kim (17), Kyu-Seong Lee (24), Yong-Woo Park (6), Chung-Yong Lee (72), Valeri Qazaishvili (10), Leonardo (9)
Gangwon FC
3-5-2
1
Sang-Hoon Yoo
2
Young-Bin Kim
4
Min-Woo Seo
7
Suk-Young Yun
23
Chang-Woo Rim
88
Mun-Ki Hwang
6
Dong-Hyun Kim
5
Dae-Woo Kim
22
Seung-Yong Jung
16
Kyeong-Bae Park
47
Hyun-Jun Yang
9 2
Leonardo
10
Valeri Qazaishvili
72
Chung-Yong Lee
6
Yong-Woo Park
24
Kyu-Seong Lee
17
Min-Jun Kim
66
Young-Woo Seol
19
Young-Gwon Kim
16
Doo-Jae Won
23
Tae-Hwan Kim
21
Hyun-Woo Cho
Ulsan Hyundai
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Kyeong-Bae Park Sang-Hyeok Park | 26’ | Min-Jun Kim Won-Sang Eom |
| 46’ | Mun-Ki Hwang Dae-Won Kim | 70’ | Young-Gwon Kim Myung-Jae Lee |
| 56’ | Suk-Young Yun Jin-Ho Kim | 86’ | Leonardo Jun Amano |
| 64’ | Dae-Woo Kim Yuki Kobayashi | ||
| 88’ | Chang-Woo Rim Momchil Tsvetanov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sang-Hyeok Park | Dong-Hwan Min | ||
Jeong-Ho Kim | Myung-Jae Lee | ||
Jin-Ho Kim | Hyung-Min Shin | ||
Won-Gun Kim | Myong-Jin Koh | ||
Momchil Tsvetanov | Jun Amano | ||
Yuki Kobayashi | Il-Lok Yun | ||
Dae-Won Kim | Won-Sang Eom | ||
Nhận định Gangwon FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại