In-Soo Yu (Kiến tạo: Sang-Heon Lee) 13 | |
Young-Bin Kim 15 | |
Mun-Ki Hwang 17 | |
Lee Jae-won (Thay: Ji Dong Won) 46 | |
Jae-Won Lee (Thay: Dong-Won Ji) 46 | |
Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Anderson Oliveira) 55 | |
Yago Cariello (Kiến tạo: Sang-Heon Lee) 56 | |
Kyung-Won Kwon (Thay: Sang-Yun Kang) 60 | |
Min-Hyuk Yang (Kiến tạo: Sang-Heon Lee) 66 | |
Young-Woo Jang (Thay: Cheol-Woo Park) 73 | |
Ji-Sol Lee (Thay: Sang-Heon Lee) 82 | |
Jae-Min Jeong (Thay: Gyu-Baek Choi) 84 | |
You-Hyeon Lee (Thay: Kang-Guk Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Suwon FC
số liệu thống kê

Gangwon FC

Suwon FC
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 13
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Suwon FC
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Song Jun-seok (34), Min-Hyuk Yang (47), Kim Dae-woo (14), Kang-gook Kim (18), In-Soo Yu (17), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)
Suwon FC (4-2-3-1): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Gyu-Baek Choi (6), Lachlan Jackson (5), Cheol-Woo Park (3), Yoon Bit-garam (14), Kang Sang-Yun (77), Seung-Won Jung (7), Seung-Woo Lee (11), Anderson Oliveira (70), Dong-Won Ji (10)

Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
2
Kim Yeong-bin
34
Song Jun-seok
47
Min-Hyuk Yang
14
Kim Dae-woo
18
Kang-gook Kim
17
In-Soo Yu
99
Yago Cariello
22
Sang-Heon Lee
10
Dong-Won Ji
70
Anderson Oliveira
11
Seung-Woo Lee
7
Seung-Won Jung
77
Kang Sang-Yun
14
Yoon Bit-garam
3
Cheol-Woo Park
5
Lachlan Jackson
6
Gyu-Baek Choi
88
Lee Yong
13
Joon-Soo Ahn

Suwon FC
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 82’ | Sang-Heon Lee Ji-Sol Lee | 46’ | Dong-Won Ji Lee Jae-won |
| 90’ | Kang-Guk Kim You-Hyeon Lee | 60’ | Sang-Yun Kang Kyung-won Kwon |
| 73’ | Cheol-Woo Park Young-woo Jang | ||
| 84’ | Gyu-Baek Choi Jae-Min Jeong | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sung-min Choi | Dong-Geon No | ||
Han-Min Jung | Tae-han Kim | ||
Yuta Kamiya | Hwang Soon-min | ||
Chung-Hyo Park | Kyung-won Kwon | ||
Min-Ha Shin | Young-woo Jang | ||
You-Hyeon Lee | Kim Joo-Yeop | ||
Ji-Sol Lee | Jae-Min Jeong | ||
Kwang-Hyun Ryu | Lee Jae-won | ||
Welinton Junior | Trindade | ||
Nhận định Gangwon FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
