Jae-Yun Jung (Kiến tạo: Jae-Woong Jang) 12 | |
Seung-Joon Kim (Thay: Jae-Woong Jang) 13 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Yun Jung) 13 | |
Jin-Ho Kim 26 | |
Balsa Sekulic 28 | |
Seung-Woo Lee 35 | |
Jung-Hyub Lee (Thay: Balsa Sekulic) 46 | |
Lars Veldwijk 49 | |
Hyun-Jun Yang 55 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Hyuk-Jin Jang) 62 | |
Urho Nissila (Thay: Seung-Joon Kim) 62 | |
Min-Gyu Park 63 | |
Kevin Jansson (Thay: Min-Woo Seo) 63 | |
Galego (Thay: Hyun-Jun Yang) 63 | |
Min-Gyu Park 68 | |
Urho Nissila 70 | |
Mun-Ki Hwang (Thay: Dong-Hyun Kim) 73 | |
Dong-Hyen Yang (Thay: Yun-Ho Kwak) 80 | |
Jung-Hyub Lee 81 | |
Yong Lee 90+2' | |
Dong-Hyen Yang 90+3' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Suwon FC
số liệu thống kê

Gangwon FC

Suwon FC
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Suwon FC
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Dong-Hyun Kim (6), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Dae-Won Kim (17), Balsa Sekulic (98), Hyun-jun Yang (47)
Suwon FC (3-4-3): Bae-jong Park (1), Se-gye Sin (30), Geon-Ung Kim (14), Yun-ho Kwak (4), Yong Lee (22), Joo-Ho Park (6), Hyuk-Jin Jang (17), Min-Gyu Park (3), Jae-yun Jung (16), Lars Veldwijk (9), Jae-woong Jang (29)

Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-Hoon Yoo
23
Chang-Woo Rim
2
Yeong-bin Kim
7
Suk-Young Yun
24
Jin-ho Kim
6
Dong-Hyun Kim
4
Min-woo Seo
22
Seung-Yong Jung
17
Dae-Won Kim
98
Balsa Sekulic
47
Hyun-jun Yang
29
Jae-woong Jang
9
Lars Veldwijk
16
Jae-yun Jung
3
Min-Gyu Park
17
Hyuk-Jin Jang
6
Joo-Ho Park
22
Yong Lee
4
Yun-ho Kwak
14
Geon-Ung Kim
30
Se-gye Sin
1
Bae-jong Park

Suwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Balsa Sekulic Jeonghyeop Lee | 13’ | Urho Nissila Seung-Joon Kim |
| 63’ | Hyun-Jun Yang Galego | 13’ | Jae-Yun Jung Seung-Woo Lee |
| 63’ | Min-Woo Seo Kevin Hoog Jansson | 62’ | Seung-Joon Kim Urho Nissila |
| 73’ | Dong-Hyun Kim Mun-ki Hwang | 62’ | Hyuk-Jin Jang Jae-Yong Jeong |
| 80’ | Yun-Ho Kwak Dong-hyeon Yang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Galego | Beom-Young Lee | ||
Jeong-ho Kim | Seung-Joon Kim | ||
Woong Hee Lee | Urho Nissila | ||
Dae-woo Kim | Murilo | ||
Mun-ki Hwang | Jae-Yong Jeong | ||
Jeonghyeop Lee | Dong-hyeon Yang | ||
Kevin Hoog Jansson | Seung-Woo Lee | ||
Nhận định Gangwon FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
