- Mun-Ki Hwang (Thay: Hyun-Jun Yang)
46 - Jung-Hyub Lee (Thay: Dino Islamovic)
60 - Momchil Tsvetanov (Thay: Seung-Yong Jung)
68 - Dae-Woo Kim (Thay: Yuki Kobayashi)
68 - Dae-Woo Kim
70
- Seung-Joon Kim (Thay: Sang-Myeong Park)
21 - Dong-Woo Kim (Kiến tạo: Urho Nissila)
44 - Jae-Yong Jeong (Thay: Hyuk-Jin Jang)
72 - Soon-Min Hwang (Thay: Urho Nissila)
72 - Jae-Won Shin
74 - Sang-Won Kim (Thay: Jae-Won Shin)
84 - Young-Jun Lee (Thay: Seung-Woo Lee)
84 - Jae-Yong Jeong (Kiến tạo: Soon-Min Hwang)
90+6'
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Suwon FC
số liệu thống kê
Gangwon FC
Suwon FC
48 Kiếm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Suwon FC
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Min-Woo Seo (4), Young-Bin Kim (2), Ji-Hun Kang (19), Yuki Kobayashi (21), Dong-Hyun Kim (6), Seung-Yong Jung (22), Hyun-Jun Yang (47), Dino Islamovic (9), Dae-Won Kim (17)
Suwon FC (3-5-2): Yoo Hyun (51), Dong-Woo Kim (26), Geon-Woong Kim (14), Lachlan Jackson (5), Jae-Won Shin (77), Hyuk-Jin Jang (17), Urho Nissila (25), Joo-Ho Park (6), Min-Gyu Park (3), Sang-Myeong Park (28), Seung-Woo Lee (11)
Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-Hoon Yoo
23
Chang-Woo Rim
4
Min-Woo Seo
2
Young-Bin Kim
19
Ji-Hun Kang
21
Yuki Kobayashi
6
Dong-Hyun Kim
22
Seung-Yong Jung
47
Hyun-Jun Yang
9
Dino Islamovic
17
Dae-Won Kim
11
Seung-Woo Lee
28
Sang-Myeong Park
3
Min-Gyu Park
6
Joo-Ho Park
25
Urho Nissila
17
Hyuk-Jin Jang
77
Jae-Won Shin
5
Lachlan Jackson
14
Geon-Woong Kim
26
Dong-Woo Kim
51
Yoo Hyun
Suwon FC
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Hyun-Jun Yang Mun-Ki Hwang | 21’ | Sang-Myeong Park Seung-Joon Kim |
| 60’ | Dino Islamovic Jung-Hyub Lee | 72’ | Hyuk-Jin Jang Jae-Yong Jeong |
| 68’ | Seung-Yong Jung Momchil Tsvetanov | 72’ | Urho Nissila Soon-Min Hwang |
| 68’ | Yuki Kobayashi Dae-Woo Kim | 84’ | Jae-Won Shin Sang-Won Kim |
| 84’ | Seung-Woo Lee Young-Jun Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jung-Hyub Lee | Jae-Yong Jeong | ||
Mun-Ki Hwang | Beom-Young Lee | ||
Kwang-Yeon Lee | Sang-Won Kim | ||
Jeong-Ho Kim | Soon-Min Hwang | ||
Suk-Young Yun | Seung-Joon Kim | ||
Momchil Tsvetanov | Young-Jun Lee | ||
Dae-Woo Kim | Ki-Su Kim | ||
Nhận định Gangwon FC vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại