- Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
17 - Balsa Sekulic (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
24 - Jin-Ho Kim (Kiến tạo: Hyun-Jun Yang)
47 - Jung-Hyub Lee (Thay: Balsa Sekulic)
63 - Mun-Ki Hwang (Thay: Min-Woo Seo)
76 - Woong-Hee Lee (Thay: Jin-Ho Kim)
76 - Dae-Woo Kim (Thay: Dae-Won Kim)
90 - Sang-Hoon Yoo
90+3'
- Joon-Jae Myeong (Thay: Chan-Hee Han)
51 - Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Han-Gil Kim)
52 - Sang-Hyeok Park (Thay: Han-Gil Kim)
60 - Seung-Hyeon Jung
85 - Sang-Hyeok Park
86 - Jun-Su Seo (Thay: Chang-Hoon Kwon)
87 - In-Soo Yu (Thay: Yoon-Sung Kang)
87
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Sangju Sangmu
số liệu thống kê
Gangwon FC
Sangju Sangmu
39 Kiếm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Sangju Sangmu
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Min-woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Seung-Yong Jung (22), Dae-Won Kim (17), Balsa Sekulic (98), Hyun-jun Yang (47)
Sangju Sangmu (4-3-3): Sung-yun Gu (25), Yoon-Sung Kang (32), Je-un Yeon (20), Seung-hyeon Jung (15), Han-gil Kim (14), Yeong-Jae Lee (31), Hyeok-Kyu Kwon (16), Chan-Hee Han (22), Chang-Hoon Kwon (26), Gue-Sung Cho (9), Ji-hyeon Kim (28)
Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-Hoon Yoo
23
Chang-Woo Rim
2
Yeong-bin Kim
7
Suk-Young Yun
24
Jin-ho Kim
4
Min-woo Seo
6
Dong-Hyun Kim
22
Seung-Yong Jung
17
Dae-Won Kim
98
Balsa Sekulic
47
Hyun-jun Yang
28
Ji-hyeon Kim
9
Gue-Sung Cho
26
Chang-Hoon Kwon
22
Chan-Hee Han
16
Hyeok-Kyu Kwon
31
Yeong-Jae Lee
14
Han-gil Kim
15
Seung-hyeon Jung
20
Je-un Yeon
32
Yoon-Sung Kang
25
Sung-yun Gu
Sangju Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 63’ | Balsa Sekulic Jeonghyeop Lee | 51’ | Chan-Hee Han Jun-jae Myeong |
| 76’ | Jin-Ho Kim Woong Hee Lee | 60’ | Han-Gil Kim Sang-hyeok Park |
| 76’ | Min-Woo Seo Mun-ki Hwang | 87’ | Chang-Hoon Kwon Jin-su Seo |
| 90’ | Dae-Won Kim Dae-woo Kim | 87’ | Yoon-Sung Kang In-Soo Yu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ju-hyeong Kim | In-jae Hwang | ||
Jeong-ho Kim | Ju-Hun Song | ||
Jun-seok Song | Sang-hyeok Park | ||
Woong Hee Lee | Jun-jae Myeong | ||
Mun-ki Hwang | Hyun-cheol Jeong | ||
Dae-woo Kim | Jin-su Seo | ||
Jeonghyeop Lee | In-Soo Yu | ||
Nhận định Gangwon FC vs Sangju Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B |
| 3 | | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B |
| 4 | | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H |
| 5 | | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B |
| 6 | | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T |
| 2 | | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T |
| 5 | | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B |
| 6 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại