Thẻ vàng cho Gi-Hyuk Lee.
Min-Jun Kang 29 | |
Jae-Hyeon Mo (Kiến tạo: Min-Ha Shin) 40 | |
Kim In-sung (Thay: Min-jun Kang) 55 | |
Sang-hyeok Cho (Thay: Hong Yun-sang) 55 | |
In-Sung Kim (Thay: Min-Jun Kang) 55 | |
Sang-Hyeok Cho (Thay: Yun-Sang Hong) 55 | |
Gi-Hyuk Lee (Thay: Marko Tuci) 62 | |
Hyeon-Je Kang (Thay: Juninho Rocha) 68 | |
Jong-Woo Kim (Thay: Sung-Yueng Ki) 68 | |
Gi-Hyuk Lee 85 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Pohang Steelers


Diễn biến Gangwon FC vs Pohang Steelers
Sung-Yueng Ki rời sân và được thay thế bởi Jong-Woo Kim.
Juninho Rocha rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Je Kang.
Marko Tuci rời sân và được thay thế bởi Gi-Hyuk Lee.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi Sang-Hyeok Cho.
Min-Jun Kang rời sân và được thay thế bởi In-Sung Kim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Min-Ha Shin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jae-Hyeon Mo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Min-Jun Kang.
Đá phạt cho Gangwon ở nửa sân của Pohang Steelers.
Phát bóng goal cho Pohang Steelers tại sân Gangneung.
Lee You-hyeon của Gangwon có cú sút nhưng không trúng đích.
Min-Seok Song ra hiệu một quả đá phạt cho Gangwon ở nửa sân của họ.
Gangwon đẩy lên nhưng Min-Seok Song nhanh chóng gọi họ về vì việt vị.
Gangwon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Pohang Steelers tại Sân vận động Gangneung.
Ném biên cho Gangwon.
Min-Seok Song ra hiệu cho Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Min-Seok Song ra hiệu cho Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Pohang Steelers
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Min-Ha Shin (47), Park Ho-young (24), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), Seo Min-woo (4), You-Hyeon Lee (97), Joon-hyuck Kang (99), Kim Gun-hee (16), Dae-Won Kim (7)
Pohang Steelers (3-4-3): Hwang In-jae (21), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Min-jun Kang (13), Ki Sung-Yueng (40), Oberdan (8), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Jorge Teixeira (9), Juninho Rocha (11)


| Thay người | |||
| 62’ | Marko Tuci Lee Gi-hyuk | 55’ | Yun-Sang Hong Sang-hyeok Cho |
| 55’ | Min-Jun Kang Kim In-sung | ||
| 68’ | Sung-Yueng Ki Kim Jong-woo | ||
| 68’ | Juninho Rocha Kang Hyeon-je | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kwang-Yeon Lee | Yun Pyeong-guk | ||
Bon-cheol Ku | Kim Jong-woo | ||
Vitor Gabriel | Jonathan Aspropotamitis | ||
Ji-ho Lee | Hyeon-seo Han | ||
Do-Hyun Kim | Dong-Jin Kim | ||
Hyun-Tae Jo | Sang-hyeok Cho | ||
Lee Gi-hyuk | Shin Kwang-hoon | ||
Kim Dae-woo | Kang Hyeon-je | ||
Yun-Gu Kang | Kim In-sung | ||
Nhận định Gangwon FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
