Jae-Hee Jung 34 | |
Kim Yeong-bin (Thay: Lee Gi-hyuk) 46 | |
Young-Bin Kim (Thay: Gi-Hyuk Lee) 46 | |
Wanderson (Thay: Ryun-Sung Kim) 46 | |
Dong-Hee Lee (Thay: Jonathan Aspropotamitis) 46 | |
Jae-Hee Jung (Kiến tạo: Min-Ho Yoon) 53 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: In-Soo Yu) 56 | |
Young-Bin Kim 58 | |
Jae-Hee Jung (Kiến tạo: Dong-Jin Kim) 63 | |
In-Jae Hwang 69 | |
Sung-Dong Baek (Thay: Min-Ho Yoon) 73 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Yun-Sang Hong) 73 | |
Han-Min Jung (Thay: Sang-Heon Lee) 75 | |
Yuta Kamiya (Thay: Kang-Guk Kim) 75 | |
Min-Hyuk Yang 76 | |
Chan-Hee Han (Thay: Jong-Woo Kim) 80 | |
Han-Min Jung (Kiến tạo: Yi-Seok Kim) 84 | |
Min-Ha Shin (Thay: Mun-Ki Hwang) 90 | |
Ho-Jae Lee 90+1' | |
Min-Kwang Jeon 90+4' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Gangwon FC

Pohang Steelers
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 5
29 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Pohang Steelers
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kang-gook Kim (18), Kim Yi-seok (6), Min-Hyuk Yang (47), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Jonathan Aspropotamitis (5), Jeon Min-kwang (4), Ryun-Sung Kim (12), Jeong Jae-Hee (27), Kim Jong-woo (6), Dong-Jin Kim (88), Yun-Sang Hong (37), Yoon Min-Ho (19), Jorge Teixeira (9)

Gangwon FC
4-4-2
21
Chung-Hyo Park
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
13
Lee Gi-hyuk
20
Suk-Young Yun
17
In-Soo Yu
18
Kang-gook Kim
6
Kim Yi-seok
47
Min-Hyuk Yang
99
Yago Cariello
22
Sang-Heon Lee
9
Jorge Teixeira
19
Yoon Min-Ho
37
Yun-Sang Hong
88
Dong-Jin Kim
6
Kim Jong-woo
27 3
Jeong Jae-Hee
12
Ryun-Sung Kim
4
Jeon Min-kwang
5
Jonathan Aspropotamitis
2
Eo Jeong-won
21
Hwang In-jae

Pohang Steelers
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Gi-Hyuk Lee Kim Yeong-bin | 46’ | Jonathan Aspropotamitis Lee Dong-hee |
| 56’ | In-Soo Yu Jin-Hyuk Cho | 46’ | Ryun-Sung Kim Wanderson |
| 75’ | Kang-Guk Kim Yuta Kamiya | 73’ | Min-Ho Yoon Sung-Dong Baek |
| 75’ | Sang-Heon Lee Han-Min Jung | 73’ | Yun-Sang Hong Lee Ho-Jae |
| 90’ | Mun-Ki Hwang Min-Ha Shin | 80’ | Jong-Woo Kim Chan-Hee Han |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuta Kamiya | Sung-Dong Baek | ||
Han-Min Jung | Lee Seung-hwan | ||
Kim Dae-woo | Lee Dong-hee | ||
Han Kook-young | Shin Kwang-hoon | ||
Jin-Hyuk Cho | Wanderson | ||
Kwang-Yeon Lee | Chan-Hee Han | ||
Min-Ha Shin | Heo Yong-jun | ||
Kim Yeong-bin | Lee Ho-Jae | ||
Song Jun-seok | Kyu-Min Lee | ||
Nhận định Gangwon FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
