Yun-Sang Hong (Kiến tạo: Zeca) 17 | |
Ikrom Alibaev (Thay: Seung-Won Lee) 27 | |
Ikrom Alibaev (Kiến tạo: Kook-Young Han) 34 | |
Chan-Hee Han (Thay: Jun-Ho Kim) 46 | |
Young-Jun Go (Thay: Jong-Woo Kim) 46 | |
Welinton Junior 49 | |
Chang-Rae Ha 54 | |
Min-Woo Seo 59 | |
Chan-Hee Han 60 | |
In-Sung Kim (Thay: Yun-Sang Hong) 62 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Zeca) 62 | |
Kwang-Hyun Ryu 67 | |
Gang-Han Lee (Thay: Kwang-Hyun Ryu) 85 | |
Mun-Ki Hwang (Thay: Welinton Junior) 85 | |
In-Soo Yu (Thay: Min-Woo Seo) 85 | |
Woo-Seok Kim (Thay: Dae-Won Kim) 85 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Gangwon FC

Pohang Steelers
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Pohang Steelers
Gangwon FC (4-2-1-3): Kwang-Yeon Lee (31), Ji-Hun Kang (13), Marko Tuci (74), Yeong-bin Kim (2), Kwang-Hyun Ryu (66), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-won Lee (33), Dae-Won Kim (10), Vitor Gabriel (63), Welinton Junior (93)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Chan-Yong Park (20), Wanderson (77), Oberdan (8), Jun-ho Kim (66), Seung-Dae Kim (12), Jong-woo Kim (6), Yun-Sang Hong (37), Zeca (9)

Gangwon FC
4-2-1-3
31
Kwang-Yeon Lee
13
Ji-Hun Kang
74
Marko Tuci
2
Yeong-bin Kim
66
Kwang-Hyun Ryu
8
Kook-young Han
4
Min-woo Seo
33
Seung-won Lee
10
Dae-Won Kim
63
Vitor Gabriel
93
Welinton Junior
9
Zeca
37
Yun-Sang Hong
6
Jong-woo Kim
12
Seung-Dae Kim
66
Jun-ho Kim
8
Oberdan
77
Wanderson
20
Chan-Yong Park
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 27’ | Seung-Won Lee Ikrom Alibaev | 46’ | Jun-Ho Kim Chan-Hee Han |
| 85’ | Welinton Junior Mun-ki Hwang | 46’ | Jong-Woo Kim Young-Jun Go |
| 85’ | Dae-Won Kim Woo-seok Kim | 62’ | Yun-Sang Hong In-sung Kim |
| 85’ | Kwang-Hyun Ryu Gang-han Lee | 62’ | Zeca Ho-Jae Lee |
| 85’ | Min-Woo Seo In-Soo Yu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yago Cariello | Keonwoo Bak | ||
Mun-ki Hwang | Pyeong-guk Yun | ||
Jin-ho Kim | Hyeon-woong Choi | ||
Woo-seok Kim | Chan-Hee Han | ||
Gang-han Lee | Young-Jun Go | ||
In-Soo Yu | In-sung Kim | ||
Ikrom Alibaev | Ho-Jae Lee | ||
Nhận định Gangwon FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
