Kim Seung-dae (Thay: In-sung Kim) 46 | |
Lee Seung-mo (Thay: Jun-ho Kim) 46 | |
Seung-Dae Kim (Thay: In-Sung Kim) 46 | |
Seung-Mo Lee (Thay: Jun-Ho Kim) 46 | |
Woong-Hee Lee (Thay: Sang-Hyeok Park) 63 | |
Dae-Won Kim (Thay: Dae-Woo Kim) 63 | |
Galego (Thay: Woo-Seok Kim) 63 | |
Galego (Thay: Sang-Hyeok Park) 63 | |
Woong-Hee Lee (Thay: Woo-Seok Kim) 63 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Young-Jun Go) 64 | |
Seung-Dae Kim 69 | |
Kwang-Hoon Shin 79 | |
Yong-Hwan Kim (Thay: Kwang-Hoon Shin) 80 | |
Kwang-Hoon Shin 81 | |
Yong-Hwan Kim (Thay: Kwang-Hoon Shin) 82 | |
Kwang-Yeon Lee (Thay: Hyun-Jun Yang) 86 | |
Jung-Hyub Lee (Thay: Hyun-Jun Yang) 86 | |
Oberdan 88 | |
Jae-Hun Cho (Thay: Ho-Jae Lee) 90 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Gangwon FC

Pohang Steelers
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Pohang Steelers
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Woo-seok Kim (21), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Dae-woo Kim (14), Sang-hyeok Park (35), Hyun-jun Yang (7)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Jun-ho Kim (66), Oberdan (8), In-sung Kim (7), Young-Jun Go (11), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)

Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-hun Yu
21
Woo-seok Kim
2
Yeong-bin Kim
20
Suk-Young Yun
17
In-Soo Yu
8
Kook-young Han
4
Min-woo Seo
22
Seung-Yong Jung
14
Dae-woo Kim
35
Sang-hyeok Park
7
Hyun-jun Yang
9
Zeca
10
Sung-Dong Baek
11
Young-Jun Go
7
In-sung Kim
8
Oberdan
66
Jun-ho Kim
2
Sang-Min Sim
5
Alex Grant
20
Chan-Yong Park
17
Kwang-hoon Shin
21
In-jae Hwang

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 63’ | Sang-Hyeok Park Galego | 46’ | Jun-Ho Kim Seung-Mo Lee |
| 63’ | Dae-Woo Kim Dae-Won Kim | 46’ | In-Sung Kim Seung-Dae Kim |
| 63’ | Woo-Seok Kim Woong Hee Lee | 64’ | Jae-Hun Cho Ho-Jae Lee |
| 86’ | Hyun-Jun Yang Jung-hyub Lee | 80’ | Kwang-Hoon Shin Yong-Hwan Kim |
| 90’ | Ho-Jae Lee Jae-hun Cho | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Galego | Pyeong-guk Yun | ||
Jung-hyub Lee | Seung-wook Park | ||
Dae-Won Kim | Yong-Hwan Kim | ||
Mun-ki Hwang | Seung-Mo Lee | ||
Woong Hee Lee | Seung-Dae Kim | ||
Ji-Hun Kang | Jae-hun Cho | ||
Kwang-Yeon Lee | Ho-Jae Lee | ||
Nhận định Gangwon FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
