Yuki Kobayashi (Thay: Dae-Woo Kim) 33 | |
Jeong-Ho Kim (Thay: Kwang-Yeon Lee) 40 | |
Ji-Hun Kang 41 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Wanderson) 46 | |
Hyun-Jun Yang (Thay: Mun-Ki Hwang) 46 | |
Yong-Joon Heo 50 | |
Kwang-Hoon Shin (Thay: Soo-Bin Lee) 57 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 57 | |
Young-Jun Go (Thay: Yong-Joon Heo) 68 | |
Seung-Mo Lee (Thay: Seung-Dae Kim) 68 | |
Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Chang-Woo Rim) 74 | |
Suk-Young Yun (Thay: Hyun-Jun Yang) 81 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Ji-Hun Kang) 81 | |
Kwang-Hoon Shin 84 | |
Young-Bin Kim 90 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

Gangwon FC

Pohang Steelers
10 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 30
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Pohang Steelers
Gangwon FC (3-5-2): Kwang-Yeon Lee (32), Chang-Woo Rim (23), Min-Woo Seo (4), Young-Bin Kim (2), Ji-Hun Kang (19), Mun-Ki Hwang (88), Dong-Hyun Kim (6), Dae-Woo Kim (5), Seung-Yong Jung (22), Jung-Hyub Lee (18), Dae-Won Kim (17)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Pyung-Gook Yoon (1), Seung-Wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alexander Grant (5), Sang-Min Sim (2), Jin-Ho Shin (6), Soo-Bin Lee (4), Kwang-Hyuk Lee (22), Seung-Dae Kim (12), Wanderson (77), Yong-Joon Heo (8)

Gangwon FC
3-5-2
32
Kwang-Yeon Lee
23
Chang-Woo Rim
4
Min-Woo Seo
2
Young-Bin Kim
19
Ji-Hun Kang
88
Mun-Ki Hwang
6
Dong-Hyun Kim
5
Dae-Woo Kim
22
Seung-Yong Jung
18
Jung-Hyub Lee
17
Dae-Won Kim
8
Yong-Joon Heo
77
Wanderson
12
Seung-Dae Kim
22
Kwang-Hyuk Lee
4
Soo-Bin Lee
6
Jin-Ho Shin
2
Sang-Min Sim
5
Alexander Grant
20
Chan-Yong Park
14
Seung-Wook Park
1
Pyung-Gook Yoon

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 33’ | Dae-Woo Kim Yuki Kobayashi | 46’ | Wanderson Sang-Hyub Lim |
| 40’ | Kwang-Yeon Lee Jeong-Ho Kim | 57’ | Kwang-Hyuk Lee Jae-Hee Jung |
| 46’ | Suk-Young Yun Hyun-Jun Yang | 57’ | Soo-Bin Lee Kwang-Hoon Shin |
| 81’ | Hyun-Jun Yang Suk-Young Yun | 68’ | Seung-Dae Kim Seung-Mo Lee |
| 81’ | Ji-Hun Kang Chang-Moo Sin | 68’ | Yong-Joon Heo Young-Jun Go |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jeong-Ho Kim | Moses Ogbu | ||
Suk-Young Yun | Sang-Hyub Lim | ||
Momchil Tsvetanov | Jae-Hee Jung | ||
Kevin Jansson | Seung-Mo Lee | ||
Yuki Kobayashi | Kwang-Hoon Shin | ||
Chang-Moo Sin | Young-Jun Go | ||
Hyun-Jun Yang | Sung-Hoon Cho | ||
Nhận định Gangwon FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
