Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tiago Orobo (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim) 32 | |
(VAR check) 35 | |
(VAR check) 43 | |
Seong-Ung Maeng (Thay: Joao Gamboa) 46 | |
Dong-Jun Lee (Thay: Min-Kyu Song) 46 | |
You-Hyeon Lee (Thay: Hyun-Tae Jo) 54 | |
Min-Woo Seo (Thay: Kang-Guk Kim) 54 | |
Dae-Won Kim (Thay: Dae-Woo Kim) 54 | |
Jun-Seok Song (Thay: Chul Hong) 54 | |
Tae hyeon, Kim 62 | |
Tae-Hyun Kim 62 | |
Jun-Seok Song 64 | |
Tiago Orobo 67 | |
Yeong-Jae Lee (Thay: Sang-Yun Kang) 74 | |
Woo-Jin Choi (Thay: Tae-Hyun Kim) 74 | |
Seong-Ung Maeng 81 | |
Woo-Jin Choi 83 | |
Do-Hyun Kim 83 | |
Joon-hyuck Kang (Thay: Do-Hyun Kim) 85 | |
Patrick Twumasi (Thay: Jin-Woo Jeon) 90 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeonbuk FC


Diễn biến Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Jin-Woo Jeon rời sân và được thay thế bởi Patrick Twumasi.
Do-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Joon-hyuck Kang.
Thẻ vàng cho Do-Hyun Kim.
Thẻ vàng cho Woo-Jin Choi.
Thẻ vàng cho Seong-Ung Maeng.
Tae-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Woo-Jin Choi.
Sang-Yun Kang rời sân và được thay thế bởi Yeong-Jae Lee.
Thẻ vàng cho Tiago Orobo.
Thẻ vàng cho Tiago Orobo.
Thẻ vàng cho Jun-Seok Song.
Thẻ vàng cho Jun-Seok Song.
Thẻ vàng cho Tae-Hyun Kim.
Chul Hong rời sân và được thay thế bởi Jun-Seok Song.
Dae-Woo Kim rời sân và được thay thế bởi Dae-Won Kim.
Kang-Guk Kim rời sân và được thay thế bởi Min-Woo Seo.
Hyun-Tae Jo rời sân và được thay thế bởi You-Hyeon Lee.
Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Dong-Jun Lee.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Seong-Ung Maeng.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hong Chul (33), Hyun-Tae Jo (20), Park Ho-young (24), Lee Gi-hyuk (13), Jae-Hyeon Mo (42), Kim Dae-woo (14), Kang-gook Kim (18), Do-Hyun Kim (27), Sang-Heon Lee (22), Park Sang-hyeok (19)
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Park Jin-seob (4), Tae-Hyun Kim (77), Kang Sang-Yun (13), Joao Gamboa (5), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)


| Thay người | |||
| 54’ | Kang-Guk Kim Seo Min-woo | 46’ | Joao Gamboa Seong-Ung Maeng |
| 54’ | Chul Hong Song Jun-seok | 46’ | Min-Kyu Song Lee Dong-Jun |
| 54’ | Hyun-Tae Jo You-Hyeon Lee | 74’ | Tae-Hyun Kim Woo-Jin Choi |
| 54’ | Dae-Woo Kim Dae-Won Kim | 74’ | Sang-Yun Kang Yeong-Jae Lee |
| 85’ | Do-Hyun Kim Joon-hyuck Kang | 90’ | Jin-Woo Jeon Patrick Twumasi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seo Min-woo | Kim Jeong-hoon | ||
Chung-Hyo Park | Woo-Jin Choi | ||
Song Jun-seok | Seong-Ung Maeng | ||
Min-Ha Shin | Lee Dong-Jun | ||
Joon-hyuck Kang | Han Kook-young | ||
You-Hyeon Lee | Jaeyong Bak | ||
Ji-ho Lee | Patrick Twumasi | ||
Kim Min-jun | Kwon Chang-Hoon | ||
Dae-Won Kim | Yeong-Jae Lee | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 13 | 6 | 16 | 1 | 45 | H H H T B | |
| 2 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -5 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 21 | 9 | 5 | 29 | 72 | H H T B H | |
| 2 | 35 | 17 | 10 | 8 | 11 | 61 | H T T T T | |
| 3 | 35 | 17 | 8 | 10 | 17 | 59 | T T T B T | |
| 4 | 35 | 15 | 7 | 13 | -5 | 52 | T B B T B | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 35 | 11 | 12 | 12 | -6 | 45 | H H H B H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch