Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
43 - You-Hyeon Lee (Thay: Hyun-Tae Jo)
54 - Min-Woo Seo (Thay: Kang-Guk Kim)
54 - Dae-Won Kim (Thay: Dae-Woo Kim)
54 - Jun-Seok Song (Thay: Chul Hong)
54 - Jun-Seok Song
64 - Do-Hyun Kim
83 - Joon-hyuck Kang (Thay: Do-Hyun Kim)
85
- Tiago Orobo (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim)
32 - (VAR check)
35 - Seong-Ung Maeng (Thay: Joao Gamboa)
46 - Dong-Jun Lee (Thay: Min-Kyu Song)
46 - Tae hyeon, Kim
62 - Tae-Hyun Kim
62 - Tiago Orobo
67 - Yeong-Jae Lee (Thay: Sang-Yun Kang)
74 - Woo-Jin Choi (Thay: Tae-Hyun Kim)
74 - Seong-Ung Maeng
81 - Woo-Jin Choi
83 - Patrick Twumasi (Thay: Jin-Woo Jeon)
90
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Diễn biến Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Tất cả (55)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jin-Woo Jeon rời sân và được thay thế bởi Patrick Twumasi.
Do-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Joon-hyuck Kang.
Thẻ vàng cho Do-Hyun Kim.
Thẻ vàng cho Woo-Jin Choi.
Thẻ vàng cho Seong-Ung Maeng.
Tae-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Woo-Jin Choi.
Sang-Yun Kang rời sân và được thay thế bởi Yeong-Jae Lee.
Thẻ vàng cho Tiago Orobo.
Thẻ vàng cho Tiago Orobo.
Thẻ vàng cho Jun-Seok Song.
Thẻ vàng cho Jun-Seok Song.
Thẻ vàng cho Tae-Hyun Kim.
Chul Hong rời sân và được thay thế bởi Jun-Seok Song.
Dae-Woo Kim rời sân và được thay thế bởi Dae-Won Kim.
Kang-Guk Kim rời sân và được thay thế bởi Min-Woo Seo.
Hyun-Tae Jo rời sân và được thay thế bởi You-Hyeon Lee.
Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Dong-Jun Lee.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Seong-Ung Maeng.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Jin-Gyu Kim đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tiago Orobo đã ghi bàn!
Jeonbuk được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Jeonbuk được hưởng quả phát bóng lên.
Lee Sangheon của Gangwon có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Gangneung. Nhưng nỗ lực không thành công.
Liệu Jeonbuk có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Song Min-kyu của Jeonbuk bị thổi việt vị tại Sân vận động Gangneung.
Tại Gangneung, Jin-woo Jeon (Jeonbuk) đánh đầu nhưng không trúng đích.
Shin Yong-jun cho Jeonbuk hưởng quả phát bóng lên.
Gangwon sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Jeonbuk.
Jeonbuk quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Gangwon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gangwon được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Gangneung.
Liệu Jeonbuk có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gangwon không?
Shin Yong-jun ra hiệu cho Jeonbuk được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Gangwon.
Gangwon được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Jeonbuk.
Jeonbuk được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Shin Yong-jun ra hiệu cho Gangwon được hưởng một quả đá phạt.
Jeonbuk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gangwon thực hiện quả ném biên ở phần sân của Jeonbuk.
Gangwon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shin Yong-jun ra hiệu cho Jeonbuk được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Jeonbuk ở phần sân của Gangwon.
Jeonbuk được hưởng quả phát bóng lên.
Lee Kwang-yeon của Gangwon đã đứng dậy trở lại tại Sân vận động Gangneung.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Lee Kwang-yeon bị chấn thương.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Gangneung.
Ném biên cho Gangwon.
Liệu Jeonbuk có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gangwon không?
Jeonbuk được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shin Yong-jun ra hiệu cho Gangwon được hưởng quả ném biên ở phần sân của Jeonbuk.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hong Chul (33), Hyun-Tae Jo (20), Park Ho-young (24), Lee Gi-hyuk (13), Jae-Hyeon Mo (42), Kim Dae-woo (14), Kang-gook Kim (18), Do-Hyun Kim (27), Sang-Heon Lee (22), Park Sang-hyeok (19)
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Park Jin-seob (4), Tae-Hyun Kim (77), Kang Sang-Yun (13), Joao Gamboa (5), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)
| Thay người | |||
| 54’ | Kang-Guk Kim Seo Min-woo | 46’ | Joao Gamboa Seong-Ung Maeng |
| 54’ | Chul Hong Song Jun-seok | 46’ | Min-Kyu Song Lee Dong-Jun |
| 54’ | Hyun-Tae Jo You-Hyeon Lee | 74’ | Tae-Hyun Kim Woo-Jin Choi |
| 54’ | Dae-Woo Kim Dae-Won Kim | 74’ | Sang-Yun Kang Yeong-Jae Lee |
| 85’ | Do-Hyun Kim Joon-hyuck Kang | 90’ | Jin-Woo Jeon Patrick Twumasi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seo Min-woo | Kim Jeong-hoon | ||
Chung-Hyo Park | Woo-Jin Choi | ||
Song Jun-seok | Seong-Ung Maeng | ||
Min-Ha Shin | Lee Dong-Jun | ||
Joon-hyuck Kang | Han Kook-young | ||
You-Hyeon Lee | Jaeyong Bak | ||
Ji-ho Lee | Patrick Twumasi | ||
Kim Min-jun | Kwon Chang-Hoon | ||
Dae-Won Kim | Yeong-Jae Lee | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 13 | 6 | 16 | 2 | 45 | H H T B T | |
| 2 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 3 | | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 35 | 21 | 9 | 5 | 29 | 72 | H H T B H |
| 2 | | 35 | 17 | 10 | 8 | 11 | 61 | H T T T T |
| 3 | 35 | 17 | 7 | 11 | 16 | 58 | T T B T B | |
| 4 | | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T |
| 5 | | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B |
| 6 | | 35 | 11 | 12 | 12 | -6 | 45 | H H H B H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại