Gangwon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tiago Orobo (Kiến tạo: Jin-Seob Park) 6 | |
Jin-Seob Park 25 | |
Tiago Orobo (Kiến tạo: Jin-Woo Jeon) 32 | |
Marko Tuci 35 | |
Sang-Yun Kang 45+2' | |
Kim Kyeong-Min (Thay: Do-Hyun Kim) 46 | |
Song Jun-seok (Thay: Hong Chul) 46 | |
Jun-Seok Song (Thay: Chul Hong) 46 | |
Kyeong-Min Kim (Thay: Do-Hyun Kim) 46 | |
Sang-Heon Lee (Thay: Min-Jun Kim) 68 | |
Gun-Hee Kim (Thay: Ji-Ho Lee) 68 | |
Je-Woon Yeon (Thay: Jeong-Ho Hong) 74 | |
Bum-Keun Song 76 | |
Jin-Woo Jeon 79 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Jin-Woo Jeon) 80 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Min-Kyu Song) 80 | |
Vitor Gabriel 86 | |
Tae-Ho Jin (Thay: Sang-Yun Kang) 87 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeonbuk FC


Diễn biến Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Gangwon được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Jeonbuk.
Song Jun-seok của Gangwon dẫn bóng về phía khung thành tại Chuncheon Songam Sports Town. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Shin Yong-jun trao quyền ném biên cho đội khách.
Shin Yong-jun trao cho Jeonbuk một quả phát bóng lên.
Gangwon được hưởng một quả phạt góc.
Jeonbuk được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Jeonbuk được hưởng một quả phạt góc do Shin Yong-jun trao.
Bóng đi ra ngoài sân và Jeonbuk được hưởng một quả phát bóng lên.
Jeonbuk thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Jin Taeho thay thế Kang Sang-Yun.
Shin Yong-jun ra hiệu cho Gangwon được hưởng quả đá phạt.
Vitor Gabriel (Gangwon) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Jeonbuk được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Orobo Tiago của Jeonbuk tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Gangwon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jeonbuk có một quả phát bóng lên.
Gangwon đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Lee Sangheon lại đi chệch khung thành.
Jeonbuk được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gustavo Poyet (Jeonbuk) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Lee Seung-woo vào thay cho Jin-woo Jeon.
Kwon Chang-Hoon vào sân thay cho Song Min-kyu của Jeonbuk.
V À A A O O O! Jin-woo Jeon nâng tỷ số lên 0-3 cho Jeonbuk.
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), You-Hyeon Lee (97), Marko Tuci (23), Lee Gi-hyuk (13), Hong Chul (33), Kim Min-jun (26), Kim Dae-woo (14), Dong-Hyun Kim (6), Do-Hyun Kim (27), Ji-ho Lee (39), Vitor Gabriel (10)
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Tae-Hyun Kim (77), Park Jin-seob (4), Kang Sang-Yun (13), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Do-Hyun Kim Kyeong-Min Kim | 74’ | Jeong-Ho Hong Je-woon Yeon |
| 46’ | Chul Hong Song Jun-seok | 80’ | Jin-Woo Jeon Seung-Woo Lee |
| 68’ | Min-Jun Kim Sang-Heon Lee | 80’ | Min-Kyu Song Kwon Chang-Hoon |
| 68’ | Ji-Ho Lee Kim Gun-hee | 87’ | Sang-Yun Kang Tae-Ho Jin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bon-cheol Ku | Kim Jeong-hoon | ||
Kyeong-Min Kim | Ha-Jun Kim | ||
Sang-Heon Lee | Je-woon Yeon | ||
Kim Gun-hee | Bismarck Adjei-Boateng | ||
Kang-gook Kim | Seung-Woo Lee | ||
Song Jun-seok | Tae-Ho Jin | ||
Park Ho-young | Yeong-Jae Lee | ||
Min-Ha Shin | Kwon Chang-Hoon | ||
Chung-Hyo Park | Jaeyong Bak | ||
Nhận định Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
