Min-Hyuk Yang (Kiến tạo: Dae-Woo Kim) 4 | |
Yeong-Jae Lee (Kiến tạo: Jin-Su Kim) 24 | |
Kang-Guk Kim (Thay: Yi-Seok Kim) 34 | |
Han-Min Jung (Thay: Jin-Hyuk Cho) 46 | |
Byung-Kwan Jeon 53 | |
Tae-Wook Jeong 55 | |
Tiago Orobo 58 | |
Byung-Kwan Jeon 62 | |
Ja-Ryong Koo (Thay: Bismarck Adjei-Boateng) 71 | |
Ju-Yeong Park (Thay: Tiago Orobo) 71 | |
Marko Tuci (Thay: Suk-Young Yun) 73 | |
Yago Cariello (Kiến tạo: Gi-Hyuk Lee) 78 | |
Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee) 81 | |
Mun-Ki Hwang 86 | |
Kyo-Won Han (Thay: Soo-Bin Lee) 87 | |
Woo-Jae Jeong (Thay: Jin-Su Kim) 87 | |
Kang-Guk Kim 90+5' | |
Gi-Hyuk Lee 90+5' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Gangwon FC

Jeonbuk FC
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 3
20 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Suk-Young Yun (20), Lee Gi-hyuk (13), Kim Yeong-bin (2), Hwang Mun-ki (88), Jin-Hyuk Cho (28), Kim Yi-seok (6), Kim Dae-woo (14), Min-Hyuk Yang (47), Sang-Heon Lee (22), Yago Cariello (99)
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Min-Ki Jeong (13), Kim Jin-su (23), Lee Jae-Ik (14), Tae-Wook Jeong (3), Ahn Hyun-beom (17), Park Jin-seob (4), Byung-Kwan Jeon (33), Bismarck Adjei-Boateng (19), Lee Soo-bin (6), Yeong-Jae Lee (8), Orobo Tiago (9)

Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
20
Suk-Young Yun
13
Lee Gi-hyuk
2
Kim Yeong-bin
88
Hwang Mun-ki
28
Jin-Hyuk Cho
6
Kim Yi-seok
14
Kim Dae-woo
47
Min-Hyuk Yang
22
Sang-Heon Lee
99
Yago Cariello
9
Orobo Tiago
8
Yeong-Jae Lee
6
Lee Soo-bin
19
Bismarck Adjei-Boateng
33
Byung-Kwan Jeon
4
Park Jin-seob
17
Ahn Hyun-beom
3
Tae-Wook Jeong
14
Lee Jae-Ik
23
Kim Jin-su
13
Min-Ki Jeong

Jeonbuk FC
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 34’ | Yi-Seok Kim Kang-gook Kim | 71’ | Bismarck Adjei-Boateng Koo Ja-ryong |
| 46’ | Jin-Hyuk Cho Han-Min Jung | 71’ | Tiago Orobo Ju-Yeong Park |
| 73’ | Suk-Young Yun Marko Tuci | 81’ | Yeong-Jae Lee Moon Seon-min |
| 87’ | Jin-Su Kim Jeong Woo-jae | ||
| 87’ | Soo-Bin Lee Han Kyo won | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chung-Hyo Park | Kim Jeong-hoon | ||
Marko Tuci | Choi Cheol-sun | ||
You-Hyeon Lee | Jeong Woo-jae | ||
Ji-Sol Lee | Koo Ja-ryong | ||
In-Soo Yu | Lee Kyu-dong | ||
Kang-gook Kim | Han Kyo won | ||
Song Jun-seok | Ju-Yeong Park | ||
Sung-min Choi | Moon Seon-min | ||
Han-Min Jung | Jaeyong Bak | ||
Nhận định Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
