Thứ Bảy, 29/11/2025
Song Min-kyu (Thay: Rafael Silva)
46
Woo-Jae Jung (Thay: Gyo-Won Han)
46
Min-Kyu Song (Thay: Rafael Silva)
46
(og) Tae-Wook Jeong
47
Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Jae-Moon Ryu)
59
Seon-Min Moon (Thay: Dong-Joon Lee)
60
Geon-Woong Kim (Thay: Seong-Ung Maeng)
60
Jin-Ho Kim (Thay: Seung-Yong Jung)
62
Dae-Woo Kim (Thay: Min-Woo Seo)
62
Suk-Young Yun
68
Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Jin-Su Kim)
78
Sang-Hyeok Park (Thay: Jung-Hyub Lee)
79
Galego (Thay: Dae-Won Kim)
79
Ja-Ryong Koo
80
Gustavo (Thay: Gue-Sung Cho)
90

Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Gangwon FC
Gangwon FC
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeonbuk FC

Gangwon FC (3-4-3): Kwang-Yeon Lee (31), Woong Hee Lee (5), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), Ji-Hun Kang (13), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (7), Jung-hyub Lee (18), Dae-Won Kim (10)

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Ja-ryong Koo (15), Tae-Wook Jeong (3), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Dong-jun Lee (11), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Maeng (28), Kyo-won Han (7), Rafael Silva (19), Jo Gue-sung (10)

Gangwon FC
Gangwon FC
3-4-3
31
Kwang-Yeon Lee
5
Woong Hee Lee
2
Yeong-bin Kim
20
Suk-Young Yun
13
Ji-Hun Kang
8
Kook-young Han
4
Min-woo Seo
22
Seung-Yong Jung
7
Hyun-jun Yang
18
Jung-hyub Lee
10
Dae-Won Kim
10 2
Jo Gue-sung
19
Rafael Silva
7
Kyo-won Han
28
Seong-Ung Maeng
29
Jae-moon Ryu
11
Dong-jun Lee
23
Jin-su Kim
4
Jin seob Park
3
Tae-Wook Jeong
15
Ja-ryong Koo
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
Thay người
62’
Seung-Yong Jung
Jin-ho Kim
46’
Rafael Silva
Song Min-kyu
62’
Min-Woo Seo
Dae-woo Kim
46’
Gyo-Won Han
Woo-jae Jeong
79’
Dae-Won Kim
Galego
60’
Seong-Ung Maeng
Geon-Ung Kim
79’
Jung-Hyub Lee
Sang-hyeok Park
60’
Dong-Joon Lee
Seon-min Moon
90’
Gue-Sung Cho
Gustavo
Cầu thủ dự bị
Galego
Min-Ki Jeong
Sang-hun Yu
Young Sun Yun
Woo-seok Kim
Geon-Ung Kim
Jin-ho Kim
Gustavo
Mun-ki Hwang
Song Min-kyu
Dae-woo Kim
Seon-min Moon
Sang-hyeok Park
Woo-jae Jeong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
09/03 - 2021
24/04 - 2021
02/10 - 2021
02/04 - 2022
15/05 - 2022
03/08 - 2022
11/10 - 2022
29/04 - 2023
11/06 - 2023
16/09 - 2023
07/04 - 2024
29/05 - 2024
26/07 - 2024
09/03 - 2025
13/06 - 2025
23/07 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
27/08 - 2025
K League 1
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Gangwon FC

AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3714914-251B T T B T
2FC AnyangFC Anyang3714617248T B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai37111115-744T H B T B
4Suwon FCSuwon FC3711917-642B B H B T
5Jeju UnitedJeju United379919-1436B T B B H
6Daegu FCDaegu FC3771218-2033H H H T H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC37221053176T B H T H
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3717119962T T T B H
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu37187121761B T B B T
4Pohang SteelersPohang Steelers3716813-456T B T H H
5FC SeoulFC Seoul37121312-149B T B H B
6Gangwon FCGangwon FC37121312-549H B H T H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow