Seong-Ung Mae 13 | |
Gustavo (Thay: Joon-Ho Lee) 27 | |
Jung-Hyub Lee (Thay: Balsa Sekulic) 46 | |
Min-Woo Seo (Thay: Kook-Young Han) 46 | |
Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Dae-Won Kim) 54 | |
Gyo-Won Han (Thay: Modou Barrow) 65 | |
Bo-Kyung Kim (Thay: Seong-Ung Mae) 65 | |
Seon-Min Moon (Thay: Min-Kyu Song) 65 | |
Jin-Seong Park 80 | |
Chul-Soon Choi (Thay: Jin-Seong Park) 82 | |
Woong-Hee Lee (Thay: Jin-Ho Kim) 86 | |
Mun-Ki Hwang (Thay: Hyun-Jun Yang) 86 | |
Mun-Ki Hwang (Kiến tạo: Jung-Hyub Lee) 89 | |
Galego (Thay: Dae-Won Kim) 90 | |
Gyo-Won Han (Kiến tạo: Gustavo) 90+8' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeonbuk
số liệu thống kê

Gangwon FC

Jeonbuk
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 20
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeonbuk
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Dong-Hyun Kim (6), Kook-young Han (8), Seung-Yong Jung (22), Dae-Won Kim (17), Balsa Sekulic (98), Hyun-jun Yang (47)
Jeonbuk (4-3-3): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-seong Park (33), Jin-Gyu Kim (97), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Mae (28), Min-Kyu Song (21), Joon ho Lee (44), Modou Secka Barrow (11)

Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-Hoon Yoo
23
Chang-Woo Rim
2
Yeong-bin Kim
7
Suk-Young Yun
24
Jin-ho Kim
6
Dong-Hyun Kim
8
Kook-young Han
22
Seung-Yong Jung
17
Dae-Won Kim
98
Balsa Sekulic
47
Hyun-jun Yang
11
Modou Secka Barrow
44
Joon ho Lee
21
Min-Kyu Song
28
Seong-Ung Mae
29
Jae-moon Ryu
97
Jin-Gyu Kim
33
Jin-seong Park
5
Young Sun Yun
4
Jin seob Park
95
Moon-Hwan Kim
31
Bum-Keun Song

Jeonbuk
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Balsa Sekulic Jeonghyeop Lee | 27’ | Joon-Ho Lee Gustavo |
| 46’ | Kook-Young Han Min-woo Seo | 65’ | Min-Kyu Song Seon-min Moon |
| 86’ | Hyun-Jun Yang Mun-ki Hwang | 65’ | Seong-Ung Mae Bo-Kyung Kim |
| 86’ | Jin-Ho Kim Woong Hee Lee | 65’ | Modou Barrow Kyo-won Han |
| 90’ | Dae-Won Kim Galego | 82’ | Jin-Seong Park Cheol-sun Choi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Galego | Seon-min Moon | ||
Jeonghyeop Lee | Cheol-sun Choi | ||
Mun-ki Hwang | Ja-ryong Koo | ||
Min-woo Seo | Bo-Kyung Kim | ||
Woong Hee Lee | Gustavo | ||
Kevin Hoog Jansson | Kyo-won Han | ||
Jeong-ho Kim | Bum Soo Lee | ||
Nhận định Gangwon FC vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 13 | 6 | 16 | 2 | 45 | H H T B T | |
| 2 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 21 | 9 | 5 | 29 | 72 | H H T B H | |
| 2 | 35 | 17 | 10 | 8 | 11 | 61 | H T T T T | |
| 3 | 35 | 17 | 7 | 11 | 16 | 58 | T T B T B | |
| 4 | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 35 | 11 | 12 | 12 | -6 | 45 | H H H B H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
