Gyu-Min Park (Kiến tạo: Seung-Ho Paik) 21 | |
Yong Lee 29 | |
Bo-Kyung Kim (Thay: Gyu-Min Park) 31 | |
Bo-Kyung Kim 35 | |
Bo-Kyung Kim (Kiến tạo: Takahiro Kunimoto) 39 | |
Dae-Won Kim (Thay: Mun-Ki Hwang) 46 | |
Chang-Woo Rim (Thay: Suk-Young Yun) 46 | |
Seon-Min Moon (Thay: Modou Barrow) 58 | |
Jeong-Ho Hong 62 | |
(Pen) Dae-Won Kim 73 | |
Jin-Su Kim (Thay: Takahiro Kunimoto) 75 | |
Kevin Jansson (Thay: Hyun-Jun Yang) 88 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeonbuk
số liệu thống kê

Gangwon FC

Jeonbuk
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeonbuk
Gangwon FC (3-5-2): Sang-Hoon Yoo (1), Young-Bin Kim (2), Min-Woo Seo (4), Suk-Young Yun (7), Ji-Hun Kang (19), Mun-Ki Hwang (88), Dong-Hyun Kim (6), Yuki Kobayashi (21), Seung-Yong Jung (22), Jung-Hyub Lee (18), Hyun-Jun Yang (47)
Jeonbuk (3-4-1-2): Bum-Keun Song (31), Yong Lee (2), Jeong-Ho Hong (26), Jin-Seob Park (4), Moon-Hwan Kim (95), Jin-Gyu Kim (97), Seung-Ho Paik (8), Takahiro Kunimoto (17), Modou Barrow (11), Gustavo (9), Gyu-Min Park (88)

Gangwon FC
3-5-2
1
Sang-Hoon Yoo
2
Young-Bin Kim
4
Min-Woo Seo
7
Suk-Young Yun
19
Ji-Hun Kang
88
Mun-Ki Hwang
6
Dong-Hyun Kim
21
Yuki Kobayashi
22
Seung-Yong Jung
18
Jung-Hyub Lee
47
Hyun-Jun Yang
88
Gyu-Min Park
9
Gustavo
11
Modou Barrow
17
Takahiro Kunimoto
8
Seung-Ho Paik
97
Jin-Gyu Kim
95
Moon-Hwan Kim
4
Jin-Seob Park
26
Jeong-Ho Hong
2
Yong Lee
31
Bum-Keun Song

Jeonbuk
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 46’ | Suk-Young Yun Chang-Woo Rim | 31’ | Gyu-Min Park Bo-Kyung Kim |
| 46’ | Mun-Ki Hwang Dae-Won Kim | 58’ | Modou Barrow Seon-Min Moon |
| 88’ | Hyun-Jun Yang Kevin Jansson | 75’ | Takahiro Kunimoto Jin-Su Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jeong-Ho Kim | Bo-Kyung Kim | ||
Kevin Jansson | Ju-Hong Kim | ||
Chang-Woo Rim | Ja-Ryong Koo | ||
Momchil Tsvetanov | Jae-Moon Ryu | ||
Dae-Woo Kim | Jin-Su Kim | ||
Dae-Won Kim | Seon-Min Moon | ||
Chang-Moo Sin | Stanislav Iljutcenko | ||
Nhận định Gangwon FC vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
