- (og) Woon Chung
14 - Min-Hyuk Yang (Kiến tạo: Sang-Heon Lee)
24 - Franko Kovacevic (Kiến tạo: In-Soo Yu)
28 - Jun-Seok Song
49 - Henry Hore (Thay: In-Soo Yu)
56 - Kang-Guk Kim (Thay: Dong-Hyun Kim)
65 - Kyeong-Min Kim (Thay: Franko Kovacevic)
65 - Min-Hyuk Yang (Kiến tạo: Mun-Ki Hwang)
66 - Jin-Hyuk Cho
77 - Jin-Hyuk Cho (Thay: Jun-Seok Song)
77 - Min-Ha Shin (Thay: Sang-Heon Lee)
77 - Jin-Hyuk Cho (Thay: Sang-Heon Lee)
77 - Min-Ha Shin (Thay: Jun-Seok Song)
77
- Galego (Thay: Koo Ja-Cheol)
12 - Galego (Thay: Ja-Cheol Koo)
12 - Kaina Yoshio
26 - Yuri Jonathan (Thay: Kaina Yoshio)
46 - Jung-Min Kim (Thay: Jong-Mu Han)
46 - Jun-Ho Hong (Thay: Tae-Hwan Kim)
77 - Jae-Min Kim (Thay: Galego)
85
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeju United
số liệu thống kê
Gangwon FC
Jeju United
51 Kiếm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeju United
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Song Jun-seok (34), Min-Hyuk Yang (47), You-Hyeon Lee (97), Dong-Hyun Kim (42), In-Soo Yu (17), Franko Kovacevic (9), Sang-Heon Lee (22)
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Kim Tae-hwan (16), Chang-Woo Rim (23), Je-woon Yeon (20), Jeong Woon (13), Reis (10), Kaina Yoshio (47), Han Jong-moo (24), Tae-hyun Ahn (22), Ja-Cheol Koo (7), Seo Jin-su (14)
Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
13
Lee Gi-hyuk
34
Song Jun-seok
47 2
Min-Hyuk Yang
97
You-Hyeon Lee
42
Dong-Hyun Kim
17
In-Soo Yu
9
Franko Kovacevic
22
Sang-Heon Lee
14
Seo Jin-su
7
Ja-Cheol Koo
22
Tae-hyun Ahn
24
Han Jong-moo
47
Kaina Yoshio
10
Reis
13
Jeong Woon
20
Je-woon Yeon
23
Chang-Woo Rim
16
Kim Tae-hwan
21
Chan Gi An
Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 56’ | In-Soo Yu Henry Hore | 12’ | Jae-Min Kim Galego |
| 65’ | Dong-Hyun Kim Kang-gook Kim | 46’ | Jong-Mu Han Jung-Min Kim |
| 65’ | Franko Kovacevic Kyeong-Min Kim | 46’ | Kaina Yoshio Yuri |
| 77’ | Sang-Heon Lee Jin-Hyuk Cho | 77’ | Tae-Hwan Kim Hong Jun-ho |
| 77’ | Jun-Seok Song Min-Ha Shin | 85’ | Galego Jae-Min Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chung-Hyo Park | Jae-Min Kim | ||
Kang-gook Kim | Jung-Min Kim | ||
Jin-Hyuk Cho | Seung-Min Kwak | ||
Min-Ha Shin | Hong Jun-ho | ||
Irfan Hadzic | Seong-Jin Jeon | ||
Kyeong-Min Kim | Galego | ||
Henry Hore | Seong-Uk Jin | ||
Kim Woo-seok | Yuri | ||
Kwang-Hyun Ryu | Kim Keun-bae | ||
Nhận định Gangwon FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại