Sang-Heon Lee (Kiến tạo: Min-Hyuk Yang) 1 | |
Jin-Su Seo 6 | |
Jin Seong-uk (Thay: Park Ju-seung) 36 | |
Seong-Uk Jin (Thay: Ju-seung Park) 36 | |
Mun-Ki Hwang 42 | |
Italo 44 | |
Young-Jun Choi (Thay: Geon-Woong Kim) 46 | |
Ji-Hun Kang (Thay: Min-Hyuk Yang) 46 | |
Suk-Young Yun 65 | |
Yuta Kamiya (Thay: Galego) 68 | |
You-Hyeon Lee (Thay: Mun-Ki Hwang) 68 | |
Tales (Thay: Reis) 70 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Jin-Su Seo) 90 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Gangwon FC

Jeju United
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeju United
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), Galego (11), Yi-seok Kim (6), Kang-Guk Kim (18), Min-Hyuk Yang (47), Vitor Gabriel (10), Sang-Heon Lee (22)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Tae-hwan Kim (16), Chai-min Im (26), Ju-Hun Song (4), Ju-yong Lee (32), Jin-su Seo (14), Italo (5), Geon-Ung Kim (8), Reis (10), Ju-seung Park (34), Yuri (9)

Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
13
Lee Gi-hyuk
20
Suk-Young Yun
11
Galego
6
Yi-seok Kim
18
Kang-Guk Kim
47
Min-Hyuk Yang
10
Vitor Gabriel
22
Sang-Heon Lee
9
Yuri
34
Ju-seung Park
10
Reis
8
Geon-Ung Kim
5
Italo
14
Jin-su Seo
32
Ju-yong Lee
4
Ju-Hun Song
26
Chai-min Im
16
Tae-hwan Kim
1
Kim Dong-jun

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Min-Hyuk Yang Ji-hun Kang | 36’ | Ju-seung Park Seong-Uk Jin |
| 68’ | Galego Yuta Kamiya | 46’ | Geon-Woong Kim Yeong-jun Choi |
| 68’ | Mun-Ki Hwang You-Hyeon Lee | 70’ | Reis Tales |
| 90’ | Jin-Su Seo Seung-Sub Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyun-Tae Jo | Jae-min Kim | ||
Kim Dae-woo | Seong-Uk Jin | ||
Ji-Sol Lee | Seung-Sub Kim | ||
Yuta Kamiya | Keun-bae Kim | ||
Ji-hun Kang | Tae-hyeon Ahn | ||
You-Hyeon Lee | Woon Jeong | ||
Chung-Hyo Park | Je-un Yeon | ||
Tales | |||
Yeong-jun Choi | |||
Nhận định Gangwon FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
