Hyun-Jun Yang 39 | |
Jun-Su Seo (Thay: Jong-Mu Han) 54 | |
In-Soo Yu (Thay: Jin-Ho Kim) 60 | |
Galego (Thay: Hyun-Jun Yang) 60 | |
Min-Woo Seo 73 | |
Jun-Su Seo 76 | |
Sang-Hyeok Park (Thay: Dino Islamovic) 76 | |
Ikrom Alibaev (Thay: Kook-Young Han) 76 | |
Seung-Yong Jung 88 | |
Dong-Hyeok Im (Thay: Yuri) 89 | |
Reis 90 | |
Gi-Hyuk Lee (Thay: Reis) 90 | |
Seung-Sub Kim 90+5' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeju United
số liệu thống kê

Gangwon FC

Jeju United
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeju United
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), Jin-ho Kim (24), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (7), Dino Islamovic (9), Dae-Won Kim (10)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Joon-Su Kim (16), Bong-soo Kim (30), Seung-Sub Kim (11), Jong-moo Han (25), Ja-Cheol Koo (7), Ju-yong Lee (32), Ju-kong Kim (19), Yuri (9), Reis (10)

Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-hun Yu
23
Chang-Woo Rim
2
Yeong-bin Kim
20
Suk-Young Yun
24
Jin-ho Kim
8
Kook-young Han
4
Min-woo Seo
22
Seung-Yong Jung
7
Hyun-jun Yang
9
Dino Islamovic
10
Dae-Won Kim
10
Reis
9
Yuri
19
Ju-kong Kim
32
Ju-yong Lee
7
Ja-Cheol Koo
25
Jong-moo Han
11
Seung-Sub Kim
30
Bong-soo Kim
16
Joon-Su Kim
20
Oh-kyu Kim
1
Dong-Jun Kim

Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 60’ | Hyun-Jun Yang Galego | 54’ | Jong-Mu Han Jin-su Seo |
| 60’ | Jin-Ho Kim In-Soo Yu | 89’ | Yuri Dong-Hyeok Im |
| 76’ | Dino Islamovic Sang-hyeok Park | 90’ | Reis Gi-hyuk Lee |
| 76’ | Kook-Young Han Ikrom Alibaev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sang-hyeok Park | Keun-bae Kim | ||
Galego | Gi-hyuk Lee | ||
Kwang-Yeon Lee | Dae-hwan Kim | ||
Woo-seok Kim | Sang-Wook Gi | ||
In-Soo Yu | Jin-su Seo | ||
Mun-ki Hwang | Dong-Hyeok Im | ||
Ikrom Alibaev | Seung-Min Kwak | ||
Nhận định Gangwon FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
