- Young-Bin Kim (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
43 - Young-Bin Kim (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
66 - Galego (Thay: Hyun-Jun Yang)
72 - Balsa Sekulic (Thay: Jung-Hyub Lee)
72 - Dong-Hyun Kim
79 - Min-Woo Seo (Thay: Dong-Hyun Kim)
80 - Mun-Ki Hwang (Thay: Kevin Jansson)
86 - Woong-Hee Lee (Thay: Jin-Ho Kim)
86 - Galego
90+5'
- Jonathan Ring (Thay: Bum-Su Kim)
31 - Gerso Fernandes
65 - Kyu-Hyeong Kim (Thay: Gerso Fernandes)
69 - Gyung-Jun Byeon (Thay: Bong-Soo Kim)
69 - Ji-Sol Lee (Thay: Seong-Wook Jin)
79 - Jong-Mu Han (Thay: Young-Jun Choi)
79 - Jun-Su Seo (Kiến tạo: Oh-Kyu Kim)
90+2'
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeju United
số liệu thống kê
Gangwon FC
Jeju United
42 Kiếm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 5
16 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeju United
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Dong-Hyun Kim (6), Kevin Hoog Jansson (3), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (47), Jeonghyeop Lee (18), Dae-Won Kim (17)
Jeju United (4-4-2): Dong-Jun Kim (1), Bong-soo Kim (30), Oh-kyu Kim (35), Woon Jeong (13), Woo-jae Jeong (22), Bum Su Kim (20), Yeong-jun Choi (6), Bit-garam Yoon (14), Gerso Fernandes (11), Seong-Wook Jin (2), Jin-su Seo (9)
Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-Hoon Yoo
23
Chang-Woo Rim
2 2
Yeong-bin Kim
7
Suk-Young Yun
24
Jin-ho Kim
6
Dong-Hyun Kim
3
Kevin Hoog Jansson
22
Seung-Yong Jung
47
Hyun-jun Yang
18
Jeonghyeop Lee
17
Dae-Won Kim
9
Jin-su Seo
2
Seong-Wook Jin
11
Gerso Fernandes
14
Bit-garam Yoon
6
Yeong-jun Choi
20
Bum Su Kim
22
Woo-jae Jeong
13
Woon Jeong
35
Oh-kyu Kim
30
Bong-soo Kim
1
Dong-Jun Kim
Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 72’ | Hyun-Jun Yang Galego | 31’ | Bum-Su Kim Jonathan Ring |
| 72’ | Jung-Hyub Lee Balsa Sekulic | 69’ | Gerso Fernandes Kyu-Hyeong Kim |
| 80’ | Dong-Hyun Kim Min-woo Seo | 69’ | Bong-Soo Kim Gyung-jun Byeon |
| 86’ | Kevin Jansson Mun-ki Hwang | 79’ | Young-Jun Choi Jong-moo Han |
| 86’ | Jin-Ho Kim Woong Hee Lee | 79’ | Seong-Wook Jin Ji-Sol Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Galego | Jonathan Ring | ||
Mun-ki Hwang | Kyu-Hyeong Kim | ||
Dae-woo Kim | Gyung-jun Byeon | ||
Min-woo Seo | Jong-moo Han | ||
Woong Hee Lee | Gyeong-jae Kim | ||
Balsa Sekulic | Ji-Sol Lee | ||
Jeong-ho Kim | Keun-bae Kim | ||
Nhận định Gangwon FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại