(Pen) Jasir Asani 15 | |
(og) Marko Tuci 22 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: In-Soo Yu) 26 | |
Jun-Seok Song 26 | |
Jun-Seok Song (Thay: Suk-Young Yun) 26 | |
Franko Kovacevic (Kiến tạo: Marko Tuci) 45+4' | |
Gabriel Tigrao (Thay: Hyeok-Joo An) 46 | |
Franko Kovacevic (Kiến tạo: Mun-Ki Hwang) 51 | |
Beka Mikeltadze (Thay: Kun-Hee Lee) 68 | |
Kyeong-Min Kim (Thay: Franko Kovacevic) 71 | |
Henry Hore (Thay: Sang-Heon Lee) 71 | |
Henry Hore (Kiến tạo: Gi-Hyuk Lee) 75 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Kyoung-Rok Choi) 78 | |
Min-Seo Moon (Thay: Heui-Kyun Lee) 78 | |
Jun-Soo Byeon 81 | |
Han-Gil Kim (Thay: Sang-Gi Lee) 85 | |
Min-Ha Shin (Thay: Dong-Hyun Kim) 85 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Gangwon FC

Gwangju FC
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gwangju FC
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), Min-Hyeok Yang (47), You-Hyeon Lee (97), Dong-Hyun Kim (42), In-Soo Yu (17), Franko Kovacevic (9), Sang-Heon Lee (22)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Yool Heo (18), Lee Sang-ki (22), Jasir Asani (7), Choi Kyoung Rok (30), Ho-Yeon Jeong (14), Hyeok-Joo An (28), Kun-Hee Lee (20), Lee Heui-kyun (10)

Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
13
Lee Gi-hyuk
20
Suk-Young Yun
47
Min-Hyeok Yang
97
You-Hyeon Lee
42
Dong-Hyun Kim
17
In-Soo Yu
9 2
Franko Kovacevic
22
Sang-Heon Lee
10
Lee Heui-kyun
20
Kun-Hee Lee
28
Hyeok-Joo An
14
Ho-Yeon Jeong
30
Choi Kyoung Rok
7
Jasir Asani
22
Lee Sang-ki
18
Yool Heo
15
Jun-Soo Byeon
27
Kim Jin-ho
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 26’ | In-Soo Yu Jin-Hyuk Cho | 46’ | Hyeok-Joo An Gabriel Tigrao |
| 26’ | Suk-Young Yun Song Jun-seok | 68’ | Kun-Hee Lee Beka Mikeltadze |
| 71’ | Sang-Heon Lee Henry Hore | 78’ | Heui-Kyun Lee Minseo Moon |
| 85’ | Dong-Hyun Kim Min-Ha Shin | 78’ | Kyoung-Rok Choi Shin Chang-moo |
| 85’ | Sang-Gi Lee Kim Han-gil | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ha Shin | Hee-Dong Roh | ||
Chung-Hyo Park | Minseo Moon | ||
Kim Woo-seok | Beka Mikeltadze | ||
Irfan Hadzic | Tae-joon Park | ||
Henry Hore | Lee Kang-hyeon | ||
Jin-Hyuk Cho | Kim Han-gil | ||
Kang-gook Kim | Gabriel Tigrao | ||
Song Jun-seok | Shin Chang-moo | ||
Ahn Young-kyu | |||
Nhận định Gangwon FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
