Han-Min Jung 34 | |
Jun-Seok Song 37 | |
Gi-Hyuk Lee (Thay: Jun-Seok Song) 40 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Ji-Hoon Jeong) 40 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
Jin-Hyuk Cho 48 | |
Gabriel Tigrao (Thay: Han-Gil Kim) 63 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Beka Mikeltadze) 63 | |
Kyeong-Min Kim (Thay: Jin-Hyuk Cho) 68 | |
Henry Hore (Thay: Sang-Heon Lee) 68 | |
Hyeon-Seok Doo (Thay: Sang-Gi Lee) 77 | |
Hyung-Jin Kim (Thay: Min-Hyuk Yang) 80 | |
Woo-Seok Kim (Thay: Han-Min Jung) 80 | |
(og) Jin-Ho Kim 82 | |
Jin-Ho Kim 84 | |
Bruno Oliveira 86 | |
Kwang-Yeon Lee 90 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Gangwon FC

Gwangju FC
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gwangju FC
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Song Jun-seok (34), Min-Hyuk Yang (47), You-Hyeon Lee (97), Kang-gook Kim (18), Jin-Hyuk Cho (28), Han-Min Jung (37), Sang-Heon Lee (22)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Yool Heo (18), Bruno De Oliveira (96), Lee Sang-ki (22), Kim Han-gil (47), Ho-Yeon Jeong (14), Tae-joon Park (55), Minseo Moon (88), Ji-Hoon Jeong (16), Beka Mikeltadze (99)

Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
2
Kim Yeong-bin
34
Song Jun-seok
47
Min-Hyuk Yang
97
You-Hyeon Lee
18
Kang-gook Kim
28
Jin-Hyuk Cho
37
Han-Min Jung
22
Sang-Heon Lee
99
Beka Mikeltadze
16
Ji-Hoon Jeong
88
Minseo Moon
55
Tae-joon Park
14
Ho-Yeon Jeong
47
Kim Han-gil
22
Lee Sang-ki
96
Bruno De Oliveira
18
Yool Heo
27
Kim Jin-ho
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 40’ | Jun-Seok Song Lee Gi-hyuk | 40’ | Ji-Hoon Jeong Shin Chang-moo |
| 68’ | Sang-Heon Lee Henry Hore | 46’ | Min-Seo Moon Lee Heui-kyun |
| 80’ | Han-Min Jung Kim Woo-seok | 63’ | Han-Gil Kim Gabriel Tigrao |
| 80’ | Min-Hyuk Yang Hyung-Jin Kim | 63’ | Beka Mikeltadze Kun-Hee Lee |
| 77’ | Sang-Gi Lee Hyeon-Seok Doo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chung-Hyo Park | Jun Lee | ||
Min-Ha Shin | Ahn Young-kyu | ||
Kim Woo-seok | Hyeon-Seok Doo | ||
Henry Hore | Gabriel Tigrao | ||
In-Soo Yu | Lee Kang-hyeon | ||
Lee Gi-hyuk | Joao Magno | ||
Yuta Kamiya | Lee Heui-kyun | ||
Hyung-Jin Kim | Kun-Hee Lee | ||
Shin Chang-moo | |||
Nhận định Gangwon FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
