Young-Bin Kim 3 | |
Won-Sang Eom (Kiến tạo: Min-Gi Lee) 23 | |
Won-Sik Kim 45 | |
Dong-Hyun Kim (Kiến tạo: Young-Bin Kim) 45 | |
Young-Bin Kim 58 | |
Ji-Seong Um 90 | |
Yool Heo 90 | |
Bong-Hun Yeo 90 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gwangju
số liệu thống kê

Gangwon FC

Gwangju
60 Kiểm soát bóng 40
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
16 Phạm lỗi 20
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gwangju
Gangwon FC (4-4-2): Bum-Soo Lee (25), Chang-Woo Rim (23), Chae-Min Lim (26), Young-Bin Kim (2), Momchil Tsvetanov (71), Chang-Moo Sin (14), Dong-Hyun Kim (6), Dae-Woo Kim (66), Dae-Won Kim (17), Matija Ljujic (28), Sang-Hyeok Park (99)
Gwangju (4-2-3-1): Bo-Sang Yoon (77), Ji-Hun Lee (32), Aleksandar Andrejevic (28), Hee-Hoon Han (4), Min-Gi Lee (3), Soon-Min Lee (44), Won-Sik Kim (5), Won-Sang Eom (7), Reis (17), Ju-Gong Kim (11), Yool Heo (29)

Gangwon FC
4-4-2
25
Bum-Soo Lee
23
Chang-Woo Rim
26
Chae-Min Lim
2
Young-Bin Kim
71
Momchil Tsvetanov
14
Chang-Moo Sin
6
Dong-Hyun Kim
66
Dae-Woo Kim
17
Dae-Won Kim
28
Matija Ljujic
99
Sang-Hyeok Park
29
Yool Heo
11
Ju-Gong Kim
17
Reis
7
Won-Sang Eom
5
Won-Sik Kim
44
Soon-Min Lee
3
Min-Gi Lee
4
Hee-Hoon Han
28
Aleksandar Andrejevic
32
Ji-Hun Lee
77
Bo-Sang Yoon

Gwangju
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 34’ | Dae-Woo Kim Min-Woo Seo | 61’ | Ju-Gong Kim Ji-Seong Um |
| 34’ | Sang-Hyeok Park Jung-Hyub Lee | 61’ | Reis Jong-Woo Kim |
| 46’ | Suk-Young Yun Ji-Yong Jeong | 68’ | Won-Sik Kim Bong-Hun Yeo |
| 83’ | Matija Ljujic Mun-Ki Hwang | 68’ | Ji-Hun Lee Chan-Dong Lee |
| 86’ | Ji-Yong Jeong Suk-Young Yun | 82’ | Soon-Min Lee Hyeon-Seok Doo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mun-Ki Hwang | Pyung-Gook Yoon | ||
Se-Gye Shin | Kwang-Seon Kwak | ||
Suk-Young Yun | Bong-Hun Yeo | ||
Jeong-Ho Kim | Chan-Dong Lee | ||
Min-Woo Seo | Ji-Seong Um | ||
Ji-Yong Jeong | Jong-Woo Kim | ||
Jung-Hyub Lee | Hyeon-Seok Doo | ||
Nhận định Gangwon FC vs Gwangju
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
