Đá phạt cho Gangwon ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
![]() Kang-Guk Kim (Thay: Dong-Hyun Kim) 7 | |
![]() (VAR check) 22 | |
![]() Min-Woo Seo 45+2' | |
![]() Seong-Ung Maeng 45+5' | |
![]() Kang-Guk Kim 45+5' | |
![]() Seong-Ung Maeng 46 | |
![]() Gun-Hee Kim (Thay: Sang-Heon Lee) 46 | |
![]() Byung-Kwan Jeon (Thay: Seung-Sub Kim) 46 | |
![]() Jun-Seok Song 48 | |
![]() Seung-Won Lee 48 | |
![]() In-Pyo Oh 57 | |
![]() Gyeong-Joon Kim (Thay: Dong-Jun Lee) 60 | |
![]() Dae-Won Park (Thay: Ye-Hoon Choi) 60 | |
![]() Do-Hyun Kim (Thay: Ji-Ho Lee) 73 | |
![]() Shin-Jin Kim (Thay: Vitor Gabriel) 73 | |
![]() Yi-Seok Kim (Thay: Seong-Ung Maeng) 80 | |
![]() Dae-Won Park 83 | |
![]() Chan-Yong Park (Thay: Sang-Hyeok Park) 87 | |
![]() Ho-Young Park (Thay: Shin-Jin Kim) 87 | |
![]() Do-Hyun Kim 89 | |
![]() Ho-Young Park 90+3' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu

Ho-yeong Park (Gangwon) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân nhà.
Shin Yong-jun ra hiệu cho Gangwon được hưởng quả đá phạt.
Tại Chuncheon, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

Tại Chuncheon Songam Sports Town, Do-Hyun Kim đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Gimcheon Sangmu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jeon Byung-kwan của Gimcheon Sangmu tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Đội khách đã thay Park Sang-hyeok bằng Park Chan-Yong. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Chung Jung-yong.
Ho-yeong Park vào sân thay cho Kim Shin-jin của Gangwon.
Shin Yong-jun ra hiệu cho Gangwon được hưởng một quả đá phạt.
Marko Tuci của Gangwon đã đứng dậy trở lại tại Chuncheon Songam Sports Town.
Marko Tuci đang nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.

Tại Chuncheon Songam Sports Town, Dae-won Park đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Gangwon bị thổi phạt việt vị.
Gimcheon Sangmu thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Kim Yi-seok vào thay Maeng Seong-ung.
Bóng đi ra ngoài sân và Gangwon được hưởng một quả phát bóng lên.
Gimcheon Sangmu có một quả phát bóng lên.
Gimcheon Sangmu được hưởng phạt góc do Shin Yong-jun thực hiện.
Dae-won Park của Gimcheon Sangmu dứt điểm nhưng không thành công.
Liệu Gangwon có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Gimcheon Sangmu không?
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), You-Hyeon Lee (97), Min-Ha Shin (47), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Ji-ho Lee (39), Dong-Hyun Kim (6), Seo Min-woo (4), Dae-Won Kim (7), Vitor Gabriel (10), Sang-Heon Lee (22)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Oh In-pyo (13), Kang-San Kim (5), Lee Jung-taek (35), Ye-hoon Choi (22), Lee Dong-Jun (11), Seong-Ung Maeng (28), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-kyung (14), Park Sang-hyeok (19)


Thay người | |||
7’ | Dong-Hyun Kim Kang-gook Kim | 46’ | Seung-Sub Kim Byung-Kwan Jeon |
46’ | Sang-Heon Lee Kim Gun-hee | 60’ | Dong-Jun Lee Kyeong-Jun Kim |
73’ | Ho-Young Park Kim Shin-jin | 60’ | Ye-Hoon Choi Dae-won Park |
73’ | Ji-Ho Lee Do-Hyun Kim | 80’ | Seong-Ung Maeng Kim Yi-seok |
87’ | Shin-Jin Kim Park Ho-young | 87’ | Sang-Hyeok Park Park Chan-Yong |
Cầu thủ dự bị | |||
Kwang-Yeon Lee | Kyeong-Jun Kim | ||
Kim Gun-hee | Lee Hyeon-sik | ||
Park Ho-young | Kijong Won | ||
Kang-gook Kim | Jae-Hyun Go | ||
Kim Min-jun | Tae-Hun Kim | ||
Kim Shin-jin | Dae-won Park | ||
Do-Hyun Kim | Byung-Kwan Jeon | ||
Joon-hyuck Kang | Park Chan-Yong | ||
Hong Chul | Kim Yi-seok |
Nhận định Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 28 | 63 | T T T B T |
2 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 | T H T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 3 | 45 | B T B B T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 5 | 10 | -1 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 0 | 40 | T H B T B |
6 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -2 | 38 | B B T B T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -4 | 38 | H H H T T |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | -3 | 33 | B B B T T |
10 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -3 | 31 | T B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B B H H B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại