Dong-Hyun Kim 20 | |
Seung-Sub Kim 32 | |
Henry Hore (Thay: Dong-Hyun Kim) 38 | |
Jae-Hyeon Mo 45 | |
Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim) 46 | |
Kang-San Kim (Thay: Soo-Il Park) 46 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Sang-Hyeok Park) 55 | |
Dong-Gyeong Lee (Thay: Seung-Won Lee) 55 | |
Dong-Gyeong Lee 62 | |
Vitor Gabriel (Thay: Franko Kovacevic) 63 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: Sang-Heon Lee) 63 | |
Min-Hyeok Yang 64 | |
Gyeong-Joon Kim (Thay: Jae-Hyeon Mo) 86 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê

Gangwon FC

Gimcheon Sangmu
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
Gangwon FC (4-2-3-1): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Kang-gook Kim (18), Dong-Hyun Kim (42), Min-Hyeok Yang (47), Sang-Heon Lee (22), In-Soo Yu (17), Franko Kovacevic (9)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Dae-won Park (48), Seo Min-woo (16), Lee Seung-won (54), Kim Bong-soo (15), Jae-Hyeon Mo (27), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)

Gangwon FC
4-2-3-1
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
2
Kim Yeong-bin
13
Lee Gi-hyuk
18
Kang-gook Kim
42
Dong-Hyun Kim
47
Min-Hyeok Yang
22
Sang-Heon Lee
17
In-Soo Yu
9
Franko Kovacevic
50
Seung-Sub Kim
49
Park Sang-hyeok
27
Jae-Hyeon Mo
15
Kim Bong-soo
54
Lee Seung-won
16
Seo Min-woo
48
Dae-won Park
36
Park Chan-Yong
25
Seung-wook Park
23
Park Su-il
21
Kim Dong-heon

Gimcheon Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 38’ | Dong-Hyun Kim Henry Hore | 46’ | Soo-Il Park Kang-San Kim |
| 63’ | Sang-Heon Lee Jin-Hyuk Cho | 46’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim |
| 63’ | Franko Kovacevic Vitor Gabriel | 55’ | Seung-Won Lee Lee Dong-gyeong |
| 55’ | Sang-Hyeok Park Kang Hyun Yoo | ||
| 86’ | Jae-Hyeon Mo Gyeong-Joon Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chung-Hyo Park | Myung-Jae Joung | ||
Suk-Young Yun | Kang-San Kim | ||
Min-Ha Shin | Hyun-Taek Cho | ||
Kim Woo-seok | Min-Deok Kim | ||
Kim Yi-seok | Seong-Ung Maeng | ||
Jin-Hyuk Cho | Lee Dong-gyeong | ||
Vitor Gabriel | Gyeong-Joon Kim | ||
Henry Hore | Dae-Won Kim | ||
Jun-seo Jin | Kang Hyun Yoo | ||
Nhận định Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H | |
| 5 | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B | |
| 6 | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T | |
| 2 | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B | |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
