Thứ Bảy, 08/11/2025
Dong-Hyun Kim
20
Seung-Sub Kim
32
Henry Hore (Thay: Dong-Hyun Kim)
38
Jae-Hyeon Mo
45
Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim)
46
Kang-San Kim (Thay: Soo-Il Park)
46
Kang-Hyun Yoo (Thay: Sang-Hyeok Park)
55
Dong-Gyeong Lee (Thay: Seung-Won Lee)
55
Dong-Gyeong Lee
62
Vitor Gabriel (Thay: Franko Kovacevic)
63
Jin-Hyuk Cho (Thay: Sang-Heon Lee)
63
Min-Hyeok Yang
64
Gyeong-Joon Kim (Thay: Jae-Hyeon Mo)
86

Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu

số liệu thống kê
Gangwon FC
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu

Gangwon FC (4-2-3-1): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Kang-gook Kim (18), Dong-Hyun Kim (42), Min-Hyeok Yang (47), Sang-Heon Lee (22), In-Soo Yu (17), Franko Kovacevic (9)

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Dae-won Park (48), Seo Min-woo (16), Lee Seung-won (54), Kim Bong-soo (15), Jae-Hyeon Mo (27), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)

Gangwon FC
Gangwon FC
4-2-3-1
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
2
Kim Yeong-bin
13
Lee Gi-hyuk
18
Kang-gook Kim
42
Dong-Hyun Kim
47
Min-Hyeok Yang
22
Sang-Heon Lee
17
In-Soo Yu
9
Franko Kovacevic
50
Seung-Sub Kim
49
Park Sang-hyeok
27
Jae-Hyeon Mo
15
Kim Bong-soo
54
Lee Seung-won
16
Seo Min-woo
48
Dae-won Park
36
Park Chan-Yong
25
Seung-wook Park
23
Park Su-il
21
Kim Dong-heon
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
Thay người
38’
Dong-Hyun Kim
Henry Hore
46’
Soo-Il Park
Kang-San Kim
63’
Sang-Heon Lee
Jin-Hyuk Cho
46’
Seung-Sub Kim
Dae-Won Kim
63’
Franko Kovacevic
Vitor Gabriel
55’
Seung-Won Lee
Lee Dong-gyeong
55’
Sang-Hyeok Park
Kang Hyun Yoo
86’
Jae-Hyeon Mo
Gyeong-Joon Kim
Cầu thủ dự bị
Chung-Hyo Park
Myung-Jae Joung
Suk-Young Yun
Kang-San Kim
Min-Ha Shin
Hyun-Taek Cho
Kim Woo-seok
Min-Deok Kim
Kim Yi-seok
Seong-Ung Maeng
Jin-Hyuk Cho
Lee Dong-gyeong
Vitor Gabriel
Gyeong-Joon Kim
Henry Hore
Dae-Won Kim
Jun-seo Jin
Kang Hyun Yoo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
05/05 - 2022
08/07 - 2022
06/09 - 2022
27/04 - 2024
22/06 - 2024
09/08 - 2024
26/10 - 2024
30/03 - 2025
11/05 - 2025
09/08 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Gangwon FC

K League 1
08/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC AnyangFC Anyang3614616348H T B T T
2Gwangju FCGwangju FC3613914-448B B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai35101114-641H B T H B
4Suwon FCSuwon FC3510916-639T H B B H
5Jeju UnitedJeju United369819-1435H B T B B
6Daegu FCDaegu FC3671118-2032T H H H T
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3622953175H T B H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3617109961T T T T B
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu36177121558T B T B B
4Pohang SteelersPohang Steelers3516613-454B B T B T
5FC SeoulFC Seoul35121211148H H B T B
6Gangwon FCGangwon FC36121212-548H H B H T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow