Thứ Bảy, 08/11/2025
Dae-Woo Kim (Kiến tạo: Mun-Ki Hwang)
2
Chan-Yong Park
22
Min-Woo Seo
24
Jin-Hyuk Cho (Kiến tạo: Sang-Heon Lee)
36
Jae-Hyeon Mo (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
40
Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Jae-Hyeon Mo)
45+4'
You-Hyeon Lee (Thay: Jun-Seok Song)
63
Yuta Kamiya (Thay: Kang-Guk Kim)
63
Jin-Yong Lee (Thay: Chan-Yong Park)
65
Sang-Hoon Choo (Thay: Dong-Gyeong Lee)
65
Gi-Yun Choi (Thay: Jae-Hyeon Mo)
73
Seung-Sub Kim (Thay: Kang-Hyun Yoo)
73
In-Soo Yu (Thay: Jin-Hyuk Cho)
73
Min-Ha Shin (Thay: Sang-Heon Lee)
90
Han-Min Jung (Thay: Min-Hyuk Yang)
90
Dae-Won Park (Thay: Seung-Wook Park)
90
Young-Bin Kim
90+3'

Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu

số liệu thống kê
Gangwon FC
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu

Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Song Jun-seok (34), Min-Hyuk Yang (47), Kim Dae-woo (14), Kang-gook Kim (18), Jin-Hyuk Cho (28), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Seung-wook Park (25), Min-Deok Kim (20), Park Chan-Yong (36), Park Su-il (23), Kim Bong-soo (15), Lee Dong-gyeong (34), Seo Min-woo (16), Jae-Hyeon Mo (27), Kang Hyun Yoo (18), Dae-Won Kim (22)

Gangwon FC
Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
2
Kim Yeong-bin
34
Song Jun-seok
47
Min-Hyuk Yang
14
Kim Dae-woo
18
Kang-gook Kim
28
Jin-Hyuk Cho
99
Yago Cariello
22
Sang-Heon Lee
22
Dae-Won Kim
18
Kang Hyun Yoo
27
Jae-Hyeon Mo
16
Seo Min-woo
34
Lee Dong-gyeong
15
Kim Bong-soo
23
Park Su-il
36
Park Chan-Yong
20
Min-Deok Kim
25
Seung-wook Park
17
Jun-Hong Kim
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
Thay người
63’
Jun-Seok Song
You-Hyeon Lee
65’
Chan-Yong Park
Jin-Yong Lee
63’
Kang-Guk Kim
Yuta Kamiya
65’
Dong-Gyeong Lee
Sang hoon Choo
73’
Jin-Hyuk Cho
In-Soo Yu
73’
Jae-Hyeon Mo
Gi-yun Choi
90’
Min-Hyuk Yang
Han-Min Jung
73’
Kang-Hyun Yoo
Seung-Sub Kim
90’
Sang-Heon Lee
Min-Ha Shin
90’
Seung-Wook Park
Dae-won Park
Cầu thủ dự bị
Han-Min Jung
Jo Jin-woo
Sung-min Choi
Dae-won Park
In-Soo Yu
Myung-Jae Joung
Chung-Hyo Park
Uk-hyeon Hong
Min-Ha Shin
Sang-Min Lee
You-Hyeon Lee
Jin-Yong Lee
Kim Woo-seok
Sang hoon Choo
Yuta Kamiya
Gi-yun Choi
Galego
Seung-Sub Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
05/05 - 2022
08/07 - 2022
06/09 - 2022
27/04 - 2024
22/06 - 2024
09/08 - 2024
26/10 - 2024
30/03 - 2025
11/05 - 2025
09/08 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Gangwon FC

K League 1
08/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC AnyangFC Anyang3614616348H T B T T
2Gwangju FCGwangju FC3613914-448B B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai35101114-641H B T H B
4Suwon FCSuwon FC3510916-639T H B B H
5Jeju UnitedJeju United369819-1435H B T B B
6Daegu FCDaegu FC3671118-2032T H H H T
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3622953175H T B H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3617109961T T T T B
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu36177121558T B T B B
4Pohang SteelersPohang Steelers3516613-454B B T B T
5FC SeoulFC Seoul35121211148H H B T B
6Gangwon FCGangwon FC36121212-548H H B H T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow