Dae-Woo Kim (Kiến tạo: Mun-Ki Hwang) 2 | |
Chan-Yong Park 22 | |
Min-Woo Seo 24 | |
Jin-Hyuk Cho (Kiến tạo: Sang-Heon Lee) 36 | |
Jae-Hyeon Mo (Kiến tạo: Dae-Won Kim) 40 | |
Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Jae-Hyeon Mo) 45+4' | |
You-Hyeon Lee (Thay: Jun-Seok Song) 63 | |
Yuta Kamiya (Thay: Kang-Guk Kim) 63 | |
Jin-Yong Lee (Thay: Chan-Yong Park) 65 | |
Sang-Hoon Choo (Thay: Dong-Gyeong Lee) 65 | |
Gi-Yun Choi (Thay: Jae-Hyeon Mo) 73 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Kang-Hyun Yoo) 73 | |
In-Soo Yu (Thay: Jin-Hyuk Cho) 73 | |
Min-Ha Shin (Thay: Sang-Heon Lee) 90 | |
Han-Min Jung (Thay: Min-Hyuk Yang) 90 | |
Dae-Won Park (Thay: Seung-Wook Park) 90 | |
Young-Bin Kim 90+3' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê

Gangwon FC

Gimcheon Sangmu
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Song Jun-seok (34), Min-Hyuk Yang (47), Kim Dae-woo (14), Kang-gook Kim (18), Jin-Hyuk Cho (28), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Seung-wook Park (25), Min-Deok Kim (20), Park Chan-Yong (36), Park Su-il (23), Kim Bong-soo (15), Lee Dong-gyeong (34), Seo Min-woo (16), Jae-Hyeon Mo (27), Kang Hyun Yoo (18), Dae-Won Kim (22)

Gangwon FC
4-4-2
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
2
Kim Yeong-bin
34
Song Jun-seok
47
Min-Hyuk Yang
14
Kim Dae-woo
18
Kang-gook Kim
28
Jin-Hyuk Cho
99
Yago Cariello
22
Sang-Heon Lee
22
Dae-Won Kim
18
Kang Hyun Yoo
27
Jae-Hyeon Mo
16
Seo Min-woo
34
Lee Dong-gyeong
15
Kim Bong-soo
23
Park Su-il
36
Park Chan-Yong
20
Min-Deok Kim
25
Seung-wook Park
17
Jun-Hong Kim

Gimcheon Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 63’ | Jun-Seok Song You-Hyeon Lee | 65’ | Chan-Yong Park Jin-Yong Lee |
| 63’ | Kang-Guk Kim Yuta Kamiya | 65’ | Dong-Gyeong Lee Sang hoon Choo |
| 73’ | Jin-Hyuk Cho In-Soo Yu | 73’ | Jae-Hyeon Mo Gi-yun Choi |
| 90’ | Min-Hyuk Yang Han-Min Jung | 73’ | Kang-Hyun Yoo Seung-Sub Kim |
| 90’ | Sang-Heon Lee Min-Ha Shin | 90’ | Seung-Wook Park Dae-won Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Han-Min Jung | Jo Jin-woo | ||
Sung-min Choi | Dae-won Park | ||
In-Soo Yu | Myung-Jae Joung | ||
Chung-Hyo Park | Uk-hyeon Hong | ||
Min-Ha Shin | Sang-Min Lee | ||
You-Hyeon Lee | Jin-Yong Lee | ||
Kim Woo-seok | Sang hoon Choo | ||
Yuta Kamiya | Gi-yun Choi | ||
Galego | Seung-Sub Kim | ||
Nhận định Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H | |
| 5 | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B | |
| 6 | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T | |
| 2 | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B | |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
