Gun-Hee Kim rời sân và được thay thế bởi Vitor Gabriel.
Dae-Won Kim 26 | |
You-Hyeon Lee 40 | |
(Pen) Gun-Hee Kim 52 | |
Sang-Heon Lee (Kiến tạo: Dae-Won Kim) 55 | |
Marko Dugandzic (Thay: Jesse Lingard) 57 | |
Moon Seon-min (Thay: Jeong Seung-won) 57 | |
Marko Dugandzic (Thay: Seung-Won Jung) 57 | |
Seon-Min Moon (Thay: Jesse Lingard) 57 | |
Young-Wook Cho (Kiến tạo: Jin-Su Kim) 66 | |
Yun-Gu Kang (Thay: Sang-Heon Lee) 67 | |
Anderson Oliveira 73 | |
Kang-Guk Kim (Thay: Min-Woo Seo) 73 | |
Ho-Young Park (Thay: Dae-Won Kim) 73 | |
Jin-Su Kim (Kiến tạo: Young-Wook Cho) 75 | |
Seung-Mo Lee (Thay: Do-Yoon Hwang) 76 | |
Jae-Moon Ryu 77 | |
Soo-Il Park (Thay: Jun Choi) 86 | |
Seong-Hoon Cheon (Thay: Young-Wook Cho) 86 | |
Do-Hyun Kim (Thay: Jae-Hyeon Mo) 89 | |
Vitor Gabriel (Thay: Gun-Hee Kim) 90 | |
Marko Dugandzic 90+3' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs FC Seoul


Diễn biến Gangwon FC vs FC Seoul
Thẻ vàng cho Marko Dugandzic.
Jae-Hyeon Mo rời sân và được thay thế bởi Do-Hyun Kim.
Young-Wook Cho rời sân và được thay thế bởi Seong-Hoon Cheon.
Jun Choi rời sân và được thay thế bởi Soo-Il Park.
Thẻ vàng cho Jae-Moon Ryu.
Do-Yoon Hwang rời sân và được thay thế bởi Seung-Mo Lee.
Young-Wook Cho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jin-Su Kim đã ghi bàn!
Dae-Won Kim rời sân và được thay thế bởi Ho-Young Park.
Min-Woo Seo rời sân và được thay thế bởi Kang-Guk Kim.
Thẻ vàng cho Anderson Oliveira.
Sang-Heon Lee rời sân và được thay thế bởi Yun-Gu Kang.
Jin-Su Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Young-Wook Cho đã ghi bàn!
Jesse Lingard rời sân và được thay thế bởi Seon-Min Moon.
Seung-Won Jung rời sân và được thay thế bởi Marko Dugandzic.
Dae-Won Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sang-Heon Lee đã ghi bàn!
V À A A O O O - Gun-Hee Kim từ Gangwon FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs FC Seoul
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Marko Tuci (23), Lee Gi-hyuk (13), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), You-Hyeon Lee (97), Seo Min-woo (4), Sang-Heon Lee (22), Kim Gun-hee (16), Dae-Won Kim (7)
FC Seoul (4-4-2): Choi Cheol-won (21), Jun Choi (16), Han-do Lee (20), Yazan Al-Arab (5), Kim Jin-su (22), Seung-Won Jung (7), Ryu Jae-moon (29), Do-Yoon Hwang (41), Anderson Oliveira (70), Young-Wook Cho (9), Jesse Lingard (10)


| Thay người | |||
| 67’ | Sang-Heon Lee Yun-Gu Kang | 57’ | Seung-Won Jung Marko Dugandzic |
| 73’ | Min-Woo Seo Kang-gook Kim | 57’ | Jesse Lingard Moon Seon-min |
| 73’ | Dae-Won Kim Park Ho-young | 76’ | Do-Yoon Hwang Seung-Mo Lee |
| 89’ | Jae-Hyeon Mo Do-Hyun Kim | 86’ | Young-Wook Cho Cheon Seong-hoon |
| 90’ | Gun-Hee Kim Vitor Gabriel | 86’ | Jun Choi Park Su-il |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kwang-Yeon Lee | Hyeon-Mu Kang | ||
Byeong-chan Choe | Cheon Seong-hoon | ||
Bon-cheol Ku | Marko Dugandzic | ||
Hong Chul | Tae-Wook Jeong | ||
Yun-Gu Kang | Seung-Mo Lee | ||
Do-Hyun Kim | Lucas Rodrigues | ||
Kang-gook Kim | Moon Seon-min | ||
Park Ho-young | Park Seong-hun | ||
Vitor Gabriel | Park Su-il | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch