- Ji-Sol Lee
39 - Han Kook-young (Thay: Kim Yi-seok)
46 - Vitor Gabriel (Thay: Yago Cariello)
46 - Kook-Young Han (Thay: Yi-Seok Kim)
46 - Yuta Kamiya (Thay: Min-Hyuk Yang)
72 - Sang-Heon Lee
86 - Ji-Sol Lee
88 - Woo-Seok Kim (Thay: Welinton Junior)
90 - Min-Ha Shin (Thay: Sang-Heon Lee)
90
- Stanislav Iljutcenko
45+3' - Aleksandar Palocevic (Thay: Han Seung-gyu)
46 - Park Dong-jin (Thay: Stanislav Iljutcenko)
46 - Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko)
46 - Aleksandar Palocevic (Thay: Seung-Gyu Han)
46 - Willyan (Thay: Tae-Seok Lee)
62 - Willyan (Kiến tạo: Young-Wook Cho)
72 - Jin-Ya Kim (Thay: Young-Wook Cho)
76 - Sang-Woo Kang
79 - Seong-Jin Kang (Thay: Jae-Moon Ryu)
87 - Seong-Jin Kang (Thay: Jae-Moon Ryu)
90 - Rebin Sulaka
90+6'
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs FC Seoul
số liệu thống kê
Gangwon FC
FC Seoul
58 Kiếm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs FC Seoul
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Hwang Mun-ki (88), Ji-Sol Lee (3), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), Welinton Junior (93), Kim Yi-seok (6), Kang-gook Kim (18), Min-Hyuk Yang (47), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)
FC Seoul (4-3-3): Choi Cheol-won (21), Jun Choi (16), Kim Ju-sung (30), Rebin Sulaka (14), Tae-Seok Lee (88), Ryu Jae-moon (29), Seung-Gyu Han (66), Ki Sung-Yueng (6), Young-Wook Cho (32), Stanislav Iljutcenko (90), Kang Sang-woo (15)
Gangwon FC
4-4-2
21
Chung-Hyo Park
88
Hwang Mun-ki
3
Ji-Sol Lee
13
Lee Gi-hyuk
20
Suk-Young Yun
93
Welinton Junior
6
Kim Yi-seok
18
Kang-gook Kim
47
Min-Hyuk Yang
99
Yago Cariello
22
Sang-Heon Lee
15
Kang Sang-woo
90
Stanislav Iljutcenko
32
Young-Wook Cho
6
Ki Sung-Yueng
66
Seung-Gyu Han
29
Ryu Jae-moon
88
Tae-Seok Lee
14
Rebin Sulaka
30
Kim Ju-sung
16
Jun Choi
21
Choi Cheol-won
FC Seoul
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Yago Cariello Vitor Gabriel | 46’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park |
| 46’ | Yi-Seok Kim Han Kook-young | 46’ | Seung-Gyu Han Aleksandar Palocevic |
| 72’ | Min-Hyuk Yang Yuta Kamiya | 62’ | Tae-Seok Lee Willyan |
| 90’ | Welinton Junior Kim Woo-seok | 76’ | Young-Wook Cho Jin-Ya Kim |
| 90’ | Sang-Heon Lee Min-Ha Shin | 87’ | Jae-Moon Ryu Kang Seong-jin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Gabriel | Willyan | ||
Galego | Dong-Jin Park | ||
Han Kook-young | Kang Seong-jin | ||
In-Soo Yu | Kim Shin-jin | ||
You-Hyeon Lee | Takuya Shigehiro | ||
Kim Woo-seok | Aleksandar Palocevic | ||
Min-Ha Shin | Jin-Ya Kim | ||
Kwang-Yeon Lee | Wan-kyu Kwon | ||
Yuta Kamiya | Jong-Beom Baek | ||
Nhận định Gangwon FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 9 | 58 | T H T T T |
| 4 | | 34 | 15 | 6 | 13 | -5 | 51 | T B B T B |
| 5 | | 34 | 12 | 12 | 10 | 3 | 48 | T H H B T |
| 6 | | 34 | 11 | 11 | 12 | -6 | 44 | B H H H B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại