Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Gangwon FC vs Daejeon Citizen hôm nay 27-09-2025
Giải K League 1 - Th 7, 27/9
Kết thúc



![]() Ho-Young Park 56 | |
![]() Bon-Cheul Goo (Thay: Ji-Ho Lee) 57 | |
![]() Jae-Hyeon Mo (Thay: Sang-Heon Lee) 57 | |
![]() Jae-Hee Jung (Thay: Joao Victor) 72 | |
![]() Hyeon-Ug Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 72 | |
![]() Seung-Dae Kim (Thay: Hernandes) 72 | |
![]() Hyeon-Ug Kim 81 | |
![]() Chul Hong (Thay: Jun-Seok Song) 84 | |
![]() Do-Hyun Kim (Thay: Dae-Won Kim) 84 | |
![]() Kang-Hyun Yoo (Thay: Min-Kyu Joo) 86 |
Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Min-Kyu Joo rời sân và được thay thế bởi Kang-Hyun Yoo.
Dae-Won Kim rời sân và được thay thế bởi Do-Hyun Kim.
Jun-Seok Song rời sân và được thay thế bởi Chul Hong.
Thẻ vàng cho Hyeon-Ug Kim.
Hernandes rời sân và được thay thế bởi Seung-Dae Kim.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Ug Kim.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Jae-Hee Jung.
Sang-Heon Lee rời sân và được thay thế bởi Jae-Hyeon Mo.
Ji-Ho Lee rời sân và được thay thế bởi Bon-Cheul Goo.
Thẻ vàng cho Ho-Young Park.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Park Ho-young (24), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Ji-ho Lee (39), You-Hyeon Lee (97), Seo Min-woo (4), Dae-Won Kim (7), Kim Gun-hee (16), Sang-Heon Lee (22)
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Lee Soon-min (44), Kim Bong-soo (30), Hernandes (76), Masatoshi Ishida (7), Joo Min-Kyu (10)
Thay người | |||
57’ | Ji-Ho Lee Bon-cheol Ku | 72’ | Masatoshi Ishida Hyeon-Ug Kim |
57’ | Sang-Heon Lee Jae-Hyeon Mo | 72’ | Joao Victor Jeong Jae-Hee |
84’ | Jun-Seok Song Hong Chul | 72’ | Hernandes Seung-Dae Kim |
84’ | Dae-Won Kim Do-Hyun Kim | 86’ | Min-Kyu Joo Kang Hyun Yoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Dae-woo | Kyungtae Lee | ||
Kwang-Yeon Lee | Lim Jong Eun | ||
Hyun-Tae Jo | Min-Deok Kim | ||
Hong Chul | Yoon-Sung Kang | ||
Kang-gook Kim | Han-Seo Kim | ||
Bon-cheol Ku | Hyeon-Ug Kim | ||
Jae-Hyeon Mo | Jeong Jae-Hee | ||
Yun-Gu Kang | Seung-Dae Kim | ||
Do-Hyun Kim | Kang Hyun Yoo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 28 | 68 | T T B H H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 19 | 55 | B B T T T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 5 | 52 | T B T H T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | -4 | 48 | B H T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | B B T H H |
6 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -4 | 43 | T T B H H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -2 | 39 | T T H H H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -3 | 38 | B B T T H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -6 | 37 | B H H H B |
11 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -10 | 32 | B B B B H |
12 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -21 | 26 | T T B H T |