Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ho-Young Park
56 - Bon-Cheul Goo (Thay: Ji-Ho Lee)
57 - Jae-Hyeon Mo (Thay: Sang-Heon Lee)
57 - Chul Hong (Thay: Jun-Seok Song)
84 - Do-Hyun Kim (Thay: Dae-Won Kim)
84
- Jae-Hee Jung (Thay: Joao Victor)
72 - Hyeon-Ug Kim (Thay: Masatoshi Ishida)
72 - Seung-Dae Kim (Thay: Hernandes)
72 - Hyeon-Ug Kim
81 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Min-Kyu Joo)
86
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Diễn biến Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Min-Kyu Joo rời sân và được thay thế bởi Kang-Hyun Yoo.
Dae-Won Kim rời sân và được thay thế bởi Do-Hyun Kim.
Jun-Seok Song rời sân và được thay thế bởi Chul Hong.
Thẻ vàng cho Hyeon-Ug Kim.
Hernandes rời sân và được thay thế bởi Seung-Dae Kim.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Ug Kim.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Jae-Hee Jung.
Sang-Heon Lee rời sân và được thay thế bởi Jae-Hyeon Mo.
Ji-Ho Lee rời sân và được thay thế bởi Bon-Cheul Goo.
Thẻ vàng cho Ho-Young Park.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Park Ho-young (24), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Ji-ho Lee (39), You-Hyeon Lee (97), Seo Min-woo (4), Dae-Won Kim (7), Kim Gun-hee (16), Sang-Heon Lee (22)
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Lee Soon-min (44), Kim Bong-soo (30), Hernandes (76), Masatoshi Ishida (7), Joo Min-Kyu (10)
| Thay người | |||
| 57’ | Ji-Ho Lee Bon-cheol Ku | 72’ | Masatoshi Ishida Hyeon-Ug Kim |
| 57’ | Sang-Heon Lee Jae-Hyeon Mo | 72’ | Joao Victor Jeong Jae-Hee |
| 84’ | Jun-Seok Song Hong Chul | 72’ | Hernandes Seung-Dae Kim |
| 84’ | Dae-Won Kim Do-Hyun Kim | 86’ | Min-Kyu Joo Kang Hyun Yoo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Dae-woo | Kyungtae Lee | ||
Kwang-Yeon Lee | Lim Jong Eun | ||
Hyun-Tae Jo | Min-Deok Kim | ||
Hong Chul | Yoon-Sung Kang | ||
Kang-gook Kim | Han-Seo Kim | ||
Bon-cheol Ku | Hyeon-Ug Kim | ||
Jae-Hyeon Mo | Jeong Jae-Hee | ||
Yun-Gu Kang | Seung-Dae Kim | ||
Do-Hyun Kim | Kang Hyun Yoo | ||
Nhận định Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại