Ném biên cao trên sân cho Daejeon Citizen tại Gangneung.
Sang-Heon Lee 25 | |
Lee Soon-min (Thay: Kim Han-seo) 46 | |
Soon-Min Lee (Thay: Han-Seo Kim) 46 | |
(Pen) Min-Kyu Joo 48 | |
(Pen) Hyeon-Ug Kim 51 | |
Hernandes (Kiến tạo: Min-Kyu Joo) 60 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Jin-Su Seo) 60 | |
Kang-Guk Kim (Thay: Ji-Ho Lee) 63 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: Min-Woo Seo) 63 | |
Gun-Hee Kim (Thay: Sang-Heon Lee) 63 | |
Ho-Young Park (Thay: Vitor Gabriel) 83 | |
Do-Hyun Kim (Thay: You-Hyeon Lee) 83 | |
Hyeon-Oh Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim) 88 | |
Jong-Eun Lim (Thay: Min-Kyu Joo) 88 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Hernandes) 90 | |
Jae-Hyeon Mo 90+5' | |
Gun-Hee Kim (Kiến tạo: Ho-Young Park) 90+7' |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Daejeon Citizen


Diễn biến Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Ném biên cho Daejeon Citizen ở phần sân nhà.
Pha chơi bóng tuyệt vời từ Ho-yeong Park để kiến tạo bàn thắng.
Kim Gun-hee ghi bàn cân bằng tỷ số 2-2.
V À O O O! Gangwon rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2 nhờ công của Mo Jae-hyeon.
Gangwon thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Daejeon Citizen đang tiến lên và Jeong Jae-Hee tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Gangwon tại sân vận động Gangneung.
Daejeon Citizen thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Kang Hyun Yoo thay cho Hernandes.
Gangwon thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Kim Dong-hyeon của Gangwon sút trúng đích nhưng không thành công.
Phạt góc cho Gangwon.
Gangwon được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Liệu Gangwon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Daejeon Citizen không?
Đội khách thay Kim Hyeon-uk bằng Hyeon-oh Kim.
Daejeon Citizen thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Lim Jong Eun thay thế Joo Min-Kyu.
Liệu Gangwon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Daejeon Citizen không?
Gangwon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Gangwon tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đội chủ nhà thay Vitor Gabriel bằng Ho-yeong Park.
Do-Hyun Kim vào sân thay cho Lee You-hyeon của đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), You-Hyeon Lee (97), Min-Ha Shin (47), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), Seo Min-woo (4), Dong-Hyun Kim (6), Ji-ho Lee (39), Sang-Heon Lee (22), Vitor Gabriel (10)
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (33), Min-Deok Kim (26), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Seo Jin-su (19), Kim Bong-soo (30), Han-Seo Kim (66), Hyeon-Ug Kim (70), Joo Min-Kyu (10), Hernandes (76)


| Thay người | |||
| 63’ | Min-Woo Seo Jin-Hyuk Cho | 46’ | Han-Seo Kim Lee Soon-min |
| 63’ | Sang-Heon Lee Kim Gun-hee | 60’ | Jin-Su Seo Jeong Jae-Hee |
| 63’ | Ji-Ho Lee Kang-gook Kim | 88’ | Min-Kyu Joo Lim Jong Eun |
| 83’ | You-Hyeon Lee Do-Hyun Kim | 88’ | Hyeon-Ug Kim Hyeon-oh Kim |
| 83’ | Vitor Gabriel Park Ho-young | 90’ | Hernandes Kang Hyun Yoo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kwang-Yeon Lee | Lee Jun-seo | ||
Jin-Hyuk Cho | Ha Chang-rae | ||
Hong Chul | Lim Jong Eun | ||
Kim Dae-woo | Jeong Jae-Hee | ||
Do-Hyun Kim | Hyeon-oh Kim | ||
Kim Gun-hee | Jin-Ya Kim | ||
Kang-gook Kim | Kim Jun-beom | ||
Kim Min-jun | Lee Soon-min | ||
Park Ho-young | Kang Hyun Yoo | ||
Nhận định Gangwon FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
